Danh mục kỹ thuật bệnh viện
Mã dịch vụ Tên dịch vụ ĐVT Giá
02.1897 Khám Nội Lần 35,000
12.1897 Khám Ung bướu Lần 35,000
13.1897 Khám Phụ sản Lần 35,000
14.1897 Khám Mắt Lần 35,000
15.1897 Khám Tai mũi họng Lần 35,000
16.1897 Khám Răng hàm mặt Lần 35,000
17.1897 Khám Phục hồi chức năng Lần 35,000
03.1897 Khám Nhi Lần 35,000
04.1897 Khám Lao Lần 35,000
02.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội Lần 200,000
03.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi Lần 200,000
04.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao Lần 200,000
05.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu Lần 200,000
06.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần Lần 200,000
07.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết Lần 200,000
08.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT Lần 200,000
10.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại Lần 200,000
11.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng Lần 200,000
05.1897 Khám Da liễu Lần 35,000
12.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu Lần 200,000
13.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản Lần 200,000
14.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt Lần 200,000
15.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng Lần 200,000
16.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt Lần 200,000
17.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng Lần 200,000
06.1897 Khám tâm thần Lần 35,000
07.1897 Khám Nội tiết Lần 35,000
08.1897 Khám YHCT Lần 35,000
10.1897 Khám Ngoại Lần 35,000
11.1897 Khám Bỏng Lần 35,000
K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày 76,250
K16.1917.50 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày 63,300
K16.1923.50 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày 152,500
K31.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Ngày 126,600
K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Ngày 178,500
K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Ngày 152,500
K03.1911.50 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Ngày 89,250
K03.1917.50 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Ngày 76,250
K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm Ngày 178,500
K48.1911.50 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực Ngày 89,250
K11.1911.50 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm Ngày 89,250
K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày 178,500
K18.1911.50 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày 89,250
K13.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu Ngày 152,500
K13.1917.50 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu Ngày 76,250
K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 152,500
K18.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi Ngày 152,500
K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày 152,500
K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 152,500
K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Ngày 152,500
K48.1917.50 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực Ngày 76,250
K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt Ngày 152,500
K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 255,400
K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 204,400
K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 188,500
23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Lần 42,400
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 37,100
A8 XN HCG (VPhi) Lần 10,000
23.9000.1483 CRP định lượng Lần 21,200
03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Lần 21,200
01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 21,200
23.9000.1544 Phản ứng CRP Lần 21,200
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21,200
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21,200
23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21,200
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21,200
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 12,700
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 26,500
23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần 26,500
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 37,100
23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 21,200
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 28,600
23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Lần 31,800
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21,200
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 21,200
23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] Lần 19,000
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Lần 99,600
23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] Lần 26,500
23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 26,500
23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 21,200
23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 26,500
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21,200
24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần 51,700
24.0144.1621 HCV Ab test nhanh Lần 51,700
24.0169.1616 HIV Ab test nhanh Lần 51,700
24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 36,800
24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 31,000
24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO Lần 40,200
24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Lần 40,200
24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần 40,200
24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi Lần 40,200
24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Lần 40,200
24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung Lần 40,200
24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 65,500
21.0014.1778 Điện tim thường Lần 45,900
18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 69,000
18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 1,754,000
18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 1,754,000
18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 1,754,000
18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 1,754,000
18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 1,754,000
18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 1,754,000
18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 1,754,000
18.0296.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Lần 1,754,000
18.0298.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 1,754,000
18.0310.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) Lần 266,000
18.0313.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) Lần 69,000
18.0319.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) Lần 94,000
18.0334.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Lần 69,000
18.0336.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Lần 69,000
18.0338.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) Lần 69,000
19.0118.1862.K31153 Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹ Lần 69,000
19.0120.1862.K31153 Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹ Lần 94,000
18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau Lần 94,000
18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 69,000
18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 94,000
18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 69,000
18.0126.0026.K31153 Chụp Xquang tuyến vú Lần 94,000
18.0138.0031.K31153 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 69,000
18.0149.0040.K31031 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 69,000
18.0150.0041.K31031 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 94,000
18.0155.0040.K31031 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 69,000
18.0156.0041.K31031 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 94,000
18.0165.0043.K31153 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 69,000
18.0171.0043.K31153 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 94,000
18.0177.0043.K31153 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) Lần 69,000
18.0192.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 69,000
18.0196.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) Lần 69,000
18.0197.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) Lần 69,000
18.0200.0043.K31153 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 69,000
18.0201.0042.K31153 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 94,000
18.0205.0042.K31153 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) Lần 94,000
18.0206.0042.K31153 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) Lần 69,000
18.0207.0042.K31153 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) Lần 94,000
18.0208.0043.K31153 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) Lần 69,000
18.0219.0040.K31031 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 94,000
18.0219.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 69,000
18.0221.0040.K31031 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 94,000
18.0221.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 69,000
18.0262.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 94,000
18.0263.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) Lần 69,000
18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 69,000
18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller Lần 94,000
18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 69,000
18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 69,000
18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 94,000
18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 69,000
18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 94,000
18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 69,000
18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 94,000
18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 69,000
18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 94,000
18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 69,000
18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 69,000
18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 94,000
18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 69,000
18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 94,000
18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 69,000
18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 94,000
18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69,000
18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69,000
18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 69,000
18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 94,000
18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 94,000
18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69,000
18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 94,000
18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 209,000
18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 69,000
18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 209,000
18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 536,000
18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 970,000
18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 536,000
18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 970,000
18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 970,000
18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 69,000
18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 1,754,000
18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 0
18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 91,000
18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 396,000
18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 536,000
18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 970,000
18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 536,000
18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 970,000
18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 69,000
18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 1,431,000
18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 1,431,000
18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 1,431,000
18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 970,000
18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 970,000
18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 970,000
18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 1,431,000
18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 2,266,000
18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 2,266,000
18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 69,000
18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 2,266,000
18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 2,266,000
18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,431,000
18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 536,000
18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) Lần 970,000
18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau Lần 536,000
18.0338.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) Lần 970,000
18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Lần 970,000
18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 970,000
18.0001.0001 Siêu âm