|
Danh mục kỹ thuật bệnh viện
12/10/2017
Mã dịch vụ |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá |
02.1897 |
Khám Nội |
Lần |
35,000 |
12.1897 |
Khám Ung bướu |
Lần |
35,000 |
13.1897 |
Khám Phụ sản |
Lần |
35,000 |
14.1897 |
Khám Mắt |
Lần |
35,000 |
15.1897 |
Khám Tai mũi họng |
Lần |
35,000 |
16.1897 |
Khám Răng hàm mặt |
Lần |
35,000 |
17.1897 |
Khám Phục hồi chức năng |
Lần |
35,000 |
03.1897 |
Khám Nhi |
Lần |
35,000 |
04.1897 |
Khám Lao |
Lần |
35,000 |
02.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội |
Lần |
200,000 |
03.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi |
Lần |
200,000 |
04.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao |
Lần |
200,000 |
05.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu |
Lần |
200,000 |
06.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần |
Lần |
200,000 |
07.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết |
Lần |
200,000 |
08.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT |
Lần |
200,000 |
10.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại |
Lần |
200,000 |
11.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng |
Lần |
200,000 |
05.1897 |
Khám Da liễu |
Lần |
35,000 |
12.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu |
Lần |
200,000 |
13.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản |
Lần |
200,000 |
14.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt |
Lần |
200,000 |
15.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng |
Lần |
200,000 |
16.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt |
Lần |
200,000 |
17.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng |
Lần |
200,000 |
06.1897 |
Khám tâm thần |
Lần |
35,000 |
07.1897 |
Khám Nội tiết |
Lần |
35,000 |
08.1897 |
Khám YHCT |
Lần |
35,000 |
10.1897 |
Khám Ngoại |
Lần |
35,000 |
11.1897 |
Khám Bỏng |
Lần |
35,000 |
K16.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
76,250 |
K16.1917.50 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
63,300 |
K16.1923.50 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
152,500 |
K31.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Ngày |
126,600 |
K03.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
178,500 |
K03.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
152,500 |
K03.1911.50 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
89,250 |
K03.1917.50 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
76,250 |
K11.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
178,500 |
K48.1911.50 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
Ngày |
89,250 |
K11.1911.50 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
89,250 |
K18.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
178,500 |
K18.1911.50 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
89,250 |
K13.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
Ngày |
152,500 |
K13.1917.50 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
Ngày |
76,250 |
K19.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
152,500 |
K18.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
152,500 |
K27.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
152,500 |
K28.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
152,500 |
K29.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
152,500 |
K48.1917.50 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
Ngày |
76,250 |
K30.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
152,500 |
K19.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
255,400 |
K19.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
204,400 |
K19.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
188,500 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Lần |
42,400 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
37,100 |
A8 |
XN HCG (VPhi) |
Lần |
10,000 |
23.9000.1483 |
CRP định lượng |
Lần |
21,200 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
Lần |
21,200 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
21,200 |
23.9000.1544 |
Phản ứng CRP |
Lần |
21,200 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
12,700 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
26,500 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Lần |
26,500 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
37,100 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
28,600 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
31,800 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21,200 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Lần |
19,000 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
99,600 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Lần |
26,500 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
26,500 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26,500 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21,200 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
51,700 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
51,700 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
51,700 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
36,800 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Lần |
31,000 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
40,200 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
40,200 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
40,200 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
Lần |
40,200 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
40,200 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
Lần |
40,200 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Lần |
65,500 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
Lần |
45,900 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
69,000 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
1,754,000 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
1,754,000 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
1,754,000 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
1,754,000 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
1,754,000 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
1,754,000 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
1,754,000 |
18.0296.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
Lần |
1,754,000 |
18.0298.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
1,754,000 |
18.0310.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) |
Lần |
266,000 |
18.0313.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
Lần |
69,000 |
18.0319.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Lần |
94,000 |
18.0334.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
Lần |
69,000 |
18.0336.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
Lần |
69,000 |
18.0338.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
Lần |
69,000 |
19.0118.1862.K31153 |
Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹ |
Lần |
69,000 |
19.0120.1862.K31153 |
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹ |
Lần |
94,000 |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
94,000 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
69,000 |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
94,000 |
18.0094.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
69,000 |
18.0126.0026.K31153 |
Chụp Xquang tuyến vú |
Lần |
94,000 |
18.0138.0031.K31153 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
Lần |
69,000 |
18.0149.0040.K31031 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
69,000 |
18.0150.0041.K31031 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
94,000 |
18.0155.0040.K31031 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
69,000 |
18.0156.0041.K31031 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
94,000 |
18.0165.0043.K31153 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
69,000 |
18.0171.0043.K31153 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
94,000 |
18.0177.0043.K31153 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Lần |
69,000 |
18.0192.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
69,000 |
18.0196.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
69,000 |
18.0197.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
69,000 |
18.0200.0043.K31153 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
69,000 |
18.0201.0042.K31153 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
94,000 |
18.0205.0042.K31153 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
94,000 |
18.0206.0042.K31153 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
69,000 |
18.0207.0042.K31153 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
94,000 |
18.0208.0043.K31153 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
69,000 |
18.0219.0040.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
94,000 |
18.0219.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
69,000 |
18.0221.0040.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
94,000 |
18.0221.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
69,000 |
18.0262.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
94,000 |
18.0263.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
69,000 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
69,000 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
94,000 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
69,000 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
69,000 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
69,000 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
94,000 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
69,000 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
69,000 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
94,000 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
69,000 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
69,000 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
69,000 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
69,000 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
69,000 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
69,000 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
69,000 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
69,000 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
209,000 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
69,000 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
209,000 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
536,000 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
970,000 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
536,000 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
970,000 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
970,000 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
69,000 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
1,754,000 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
0 |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
91,000 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
396,000 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
536,000 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
970,000 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
536,000 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
970,000 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
69,000 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
1,431,000 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
1,431,000 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
1,431,000 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
970,000 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
970,000 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
970,000 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
1,431,000 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Lần |
2,266,000 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
2,266,000 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
69,000 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
2,266,000 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
2,266,000 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
1,431,000 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
536,000 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
970,000 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
536,000 |
18.0338.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
Lần |
970,000 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
970,000 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
970,000 |
18.0001.0001 |
Siêu âm | |