STT |
MA_KHOA
|
MANHANVIEN
|
TEN_NHANVIEN
|
TEN_VIETTAT
|
GIOI_TINH
|
NGAY_SINH
|
DIA_CHI
|
DIEN_THOAI
|
EMAIL
|
HOCHAM_HOCVI
|
MA_CHUYENNGANH |
LOAI
|
CHUCDANH
|
MACCHN
|
NGAYCAP_CCHN
|
NOICAP_CCHN
|
TUNGAY
|
DENNGAY
|
VANBANGCM |
THOIGIAN_DK |
THOIGIAN_NGAY |
THOIGIAN_TUAN |
CHUNGCHI_KHAC |
KHOA_BOPHAN |
1 |
K03 |
002183 |
Vũ Văn Vui |
|
1 |
07/10/1967 |
An Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.02 |
002183/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/05/1996 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
X quang |
K03 |
2 |
K03 |
002736 |
Phạm Đình Phô |
|
1 |
21/08/1963 |
An Mỹ - Quỳnh Phụ - Thái Bình |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.02 |
002736/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/01/1994 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
X quang |
K03 |
3 |
K01 |
000860 |
Nguyễn Thị Hồng Huế |
|
2 |
18/11/1972 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
000860/HP-CCHN |
05/10/2012 |
Hải Phòng |
01/01/1997 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
X quang |
K01 |
4 |
K01 |
005865 |
Nguyễn Văn Điển |
|
1 |
05/01/1962 |
Song An - Vũ Thư - Thái Bình |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
005865/HP-CCHN |
28/05/2014 |
Hải Phòng |
01/07/1997 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
5 |
K01 |
001926 |
Nguyễn Thu Trang |
|
2 |
30/11/1990 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001926/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/12/2010 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
6 |
K01 |
001927 |
Nguyễn Thị Phương |
|
2 |
01/11/1982 |
Trường Thành - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001927/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
7 |
K01 |
001925 |
Phạm Thị Minh Thuý |
|
2 |
27/06/1990 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001925/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/12/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
8 |
K01 |
002748 |
Vũ Thị Lan |
|
2 |
18/11/1986 |
Cẩm Vũ - Cẩm Giàng - Hải Dương |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002748/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/07/2008 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
9 |
K01 |
002205 |
Hoàng Thị Thu Hằng |
|
2 |
14/07/1982 |
Tiên Cường - Tiên Lãng - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002205/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/11/2009 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
10 |
K01 |
002732 |
Vũ Thị Tươi |
|
2 |
01/09/1990 |
Tân Viên - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002732/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2011 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
11 |
K01 |
002749 |
Phan Thu Anh |
|
2 |
12/11/1988 |
Lam Sơn - Thanh Miện - Hải Dương |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
002749/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/06/2011 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
12 |
K01 |
001946 |
Bùi Thị Yến |
|
2 |
10/09/1990 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001946/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2011 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
13 |
K01 |
007070 |
Lê Thị Thanh Chi |
|
2 |
09/11/1991 |
Thủy Đường - Thủy Nguyên - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
007070/HP-CCHN |
25/05/2015 |
Hải Phòng |
01/04/2014 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
14 |
K01 |
008250 |
Bùi Thị Thủy |
|
2 |
20/12/1991 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
008250/HP-CCHN |
26/11/2015 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
15 |
K01 |
008622 |
Dương Thị Trang |
|
2 |
07/08/1990 |
Nhân Hòa - Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
008622/HP-CCHN |
06/01/2016 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
16 |
K01 |
008627 |
Phạm Thị Ngọc Huế |
|
2 |
18/04/1994 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
008627/HP-CCHN |
06/01/2016 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
17 |
K39 |
001932 |
Phạm Thị Hoè |
|
2 |
02/10/1973 |
An Thái - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
BS |
V.08.01.03 |
001932/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/03/2007 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
CK CĐHA |
K39 |
18 |
K39 |
009582 |
Nguyễn Văn Dương |
|
1 |
28/04/1985 |
Hoàng Quế - Đông Triều - Quảng Ninh |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
009582/HP-CCHN |
20/01/2017 |
Hải Phòng |
01/12/2014 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
CK CĐHA |
K39 |
19 |
K39 |
001958 |
Lê Minh Sơn |
|
1 |
04/01/1974 |
Thanh Phong - Thanh Liêm - Hà Nam |
|
|
Khác |
18 |
KTY |
V.08.07.18 |
001958/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/11/1998 |
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K39 |
20 |
K39 |
002734 |
Nguyễn Văn Đức |
|
1 |
28/02/1982 |
Quốc Tuấn - An Dương - Hải Phòng |
|
|
Khác |
18 |
KTY |
V.08.07.19 |
002734/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/11/1998 |
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K39 |
21 |
K39 |
001956 |
Vũ Văn Tiền |
|
1 |
10/11/1987 |
Tân Trào - Thanh Miện - Hải Dương |
|
|
Khác |
18 |
KTY |
V.08.07.19 |
001956/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/12/2009 |
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K39 |
22 |
K39 |
001917 |
Vũ Ngọc Quân |
|
1 |
26/08/1975 |
Bát Trang - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001917/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/11/1998 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K39 |
23 |
K36 |
001942 |
Trần Thị Loan |
|
2 |
04/09/1986 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
22 |
KTY |
V.08.07.19 |
001942/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/12/2008 |
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K36 |
24 |
K36 |
002174 |
Nguyễn Thị Thơm |
|
2 |
29/01/1988 |
Quang Trung- An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
22 |
KTY |
V.08.07.19 |
002174/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2010 |
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K36 |
25 |
K36 |
001903 |
Nguyễn Thị Tình |
|
2 |
17/03/1988 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
22 |
KTY |
V.08.07.19 |
001903/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2010 |
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K36 |
26 |
K39 |
008620 |
Vũ Xuân Sô |
|
1 |
28/08/1991 |
Hạ Bì - Yết Kiêu - Gia Lộc - Hải Dương |
|
|
Khác |
18 |
KTY |
V.08.07.18 |
008620/HP-CCHN |
06/01/2016 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K39 |
27 |
K36 |
000761 |
Nguyễn Thị Hiền |
|
2 |
21/11/1992 |
|
|
|
Khác |
22 |
KTY |
V.08.07.18 |
0007619/HD-CCH |
20/11/2015 |
Hải Dương |
|
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K36 |
28 |
K29 |
002196 |
Cao Trung Dũng |
|
1 |
16/08/1980 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
15 |
BS |
V.08.01.03 |
002196/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/06/2002 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K29 |
29 |
K28 |
005422 |
Trần Minh Đức |
|
1 |
23/10/1980 |
Trà Giang - Kiến Xương - Thái Bình |
|
|
Khác |
16 |
BS |
V.08.01.03 |
005422/HP-CCHN |
17/04/2014 |
Hải Phòng |
01/06/2005 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
X quang |
K28 |
30 |
K29 |
006412 |
Phạm Thị Thắm |
|
2 |
19/08/1977 |
Hiệp Hòa - Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
|
|
Khác |
16 |
YSI |
V.08.03.07 |
006412/HP-CCHN |
26/08/2014 |
Hải Phòng |
01/11/2010 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K29 |
31 |
K29 |
006413 |
Nguyễn Trần Tuấn |
|
1 |
11/11/1991 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
15 |
YSI |
V.08.03.07 |
006413/HP-CCHN |
26/08/2014 |
Hải Phòng |
01/07/2012 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K29 |
32 |
K29 |
002178 |
Lê Thị Cúc |
|
2 |
20/07/1984 |
Tân Dân - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
002178/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/10/2006 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K29 |
33 |
K29 |
010182 |
Nguyễn Tuấn Anh |
|
1 |
18/01/1994 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
YSI |
V.08.03.07 |
010182/HP-CCHN |
20/11/2017 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K29 |
34 |
K29 |
001954 |
Nguyễn Thị Như Trang |
|
2 |
10/12/1981 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001954/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/10/2006 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K29 |
35 |
K29 |
001929 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
|
2 |
24/10/1983 |
Lê Lợi - An Dương - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001929/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/11/2008 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K29 |
36 |
K27 |
001930 |
Đỗ Thị Hoà |
|
2 |
19/08/1973 |
Mỹ Đức - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
BS |
V.08.01.03 |
001930/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/01/1995 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
KCB chuyên khoa Bác sỹ gia đình |
K27 |
37 |
K01 |
008931 |
Đinh Ngọc Ánh |
|
2 |
27/10/1984 |
Mỹ Đức - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
008931/HP-CCHN |
12/05/2016 |
Hải Phòng |
01/10/2006 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
KB, CB sản phụ khoa |
K01 |
38 |
K01 |
006406 |
Nguyễn Văn Thành |
|
1 |
28/10/1976 |
Quang Trung - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
006406/HP-CCHN |
26/08/2014 |
Hải Phòng |
01/07/2010 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
39 |
K01 |
002173 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
2 |
22/11/1982 |
Quốc Tuấn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002173/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2006 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
40 |
K01 |
006408 |
Đỗ Thị Hoà |
|
2 |
20/08/1990 |
Mỹ Đức - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
YSI |
V.08.03.07 |
006408/HP-CCHN |
26/08/2014 |
Hải Phòng |
01/01/1995 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
41 |
K16 |
002755 |
Trần Thị Huyền |
|
2 |
12/01/1985 |
Quang Trung - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
YSI |
V.08.03.07 |
002755/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2009 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K16 |
42 |
K01 |
005867 |
Hoàng Tiến Đạt |
|
1 |
31/08/1986 |
Đồng Minh - Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
YSI |
V.08.03.07 |
005867/HP-CCHN |
28/05/2014 |
Hải Phòng |
01/09/2011 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
43 |
K01 |
002757 |
Vũ Bá Tứ |
|
1 |
01/10/1961 |
Đồng Hòa - Kiến An - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002757/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/08/1986 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
44 |
K01 |
008615 |
Đào Thị Thơm |
|
2 |
07/12/1989 |
Mỹ Đức - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
008615/HP-CCHN |
06/01/2016 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
45 |
K01 |
002753 |
Trần Như Quỳnh |
|
2 |
08/07/1991 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002753/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/11/2011 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
46 |
K01 |
001915 |
Lương Thị Thu |
|
2 |
08/11/1987 |
Tân Viên - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001915/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/12/2008 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
47 |
K01 |
005544 |
Nguyễn Thị Chuyển |
|
2 |
07/01/1983 |
Du Lễ - Kiến Thụy - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
005544/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/03/2009 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
48 |
K29 |
001944 |
Bùi Thị Hải Yến |
|
2 |
22/05/1986 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001944/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/07/2009 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K29 |
49 |
K29 |
006216 |
Đặng Thị Hà Anh |
|
2 |
05/06/1992 |
Tân Viên - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.03.07 |
006216/HP-CCHN |
31/07/2014 |
Hải Phòng |
01/06/2013 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K29 |
50 |
K29 |
002175 |
Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ |
|
2 |
26/01/1984 |
Tiên Cường - Tiên Lãng - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
YSI |
V.08.05.13 |
002175/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2011 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K29 |
51 |
K29 |
008619 |
Bùi Duy Quang |
|
1 |
25/11/1994 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
008619/HP-CCHN |
06/01/2016 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K29 |
52 |
K29 |
008414 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
|
2 |
29/12/1992 |
Hoàng Xá - Thị trấn An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
008414/HP-CCHN |
22/12/2015 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K29 |
53 |
K30 |
005861 |
Chu Mạnh Cường |
|
1 |
07/04/1978 |
Thanh Hội - Trung Tú - Ứng Hòa - Hà Nội |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
005861/HP-CCHN |
28/05/2014 |
Hải Phòng |
01/03/2014 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
KCB chuyên khoa Mắt |
K30 |
54 |
K30 |
009740 |
Đỗ Thị Huyền |
|
2 |
25/03/1991 |
Yên Tiến - Ý Yên - Hà Nam |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
009740/HP-CCHN |
22/02/2017 |
Hải Phòng |
01/08/2015 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K30 |
55 |
K30 |
006409 |
Các Văn Hiệu |
|
1 |
07/06/1989 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
YSI |
V.08.03.07 |
006409/HP-CCHN |
26/08/2014 |
Hải Phòng |
01/05/2011 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K30 |
56 |
K30 |
001910 |
Nguyễn Thị Liền |
|
2 |
21/08/1978 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001910/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/11/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K30 |
57 |
K30 |
001919 |
Bùi Thị Lan |
|
2 |
04/12/1990 |
Trường Thành - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001919/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/03/2012 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K30 |
58 |
K30 |
003507 |
Phạm Thúy Hồng |
|
2 |
12/08/1989 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
003507/HP-CCHN |
02/01/2014 |
Hải Phòng |
01/11/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K30 |
59 |
K30 |
002194 |
Nguyễn Thị Lương |
|
2 |
02/12/1987 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002194/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K30 |
60 |
K30 |
009267 |
Phạm Thị Kim Dung |
|
2 |
13/07/1987 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
009267/HP-CCHN |
26/09/2016 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K30 |
61 |
K43 |
002318 |
Phùng Thị Phương Thảo |
|
2 |
17/09/1982 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
002318/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/09/2004 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K43 |
62 |
K43 |
002186 |
Vũ Thị Oanh |
|
2 |
22/01/1987 |
Tân Dân - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002186/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/09/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K43 |
63 |
K43 |
005866 |
Bùi Thị Thoa |
|
2 |
02/03/1979 |
Đồng Thái - An Dương - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.05.13 |
005866/HP-CCHN |
28/05/2014 |
Hải Phòng |
01/01/2006 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K43 |
64 |
K03 |
001414 |
Phạm Xuân Thịnh |
|
1 |
02/12/1978 |
Trường Sơn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
001414/HP-CCHN |
10/01/2013 |
Hải Phòng |
01/07/2005 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
65 |
K01 |
002171 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
|
2 |
05/08/1986 |
Thái Sơn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
002171/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/10/2007 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
66 |
K01 |
001901 |
Bùi Thị Phương |
|
2 |
13/03/1989 |
An Thái - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001901/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/07/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
67 |
K01 |
002744 |
Lê Thị Thư |
|
2 |
07/10/1983 |
Mỹ Đức - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002744/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2006 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
68 |
K01 |
006433 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
2 |
23/09/1986 |
Quốc Tuấn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
006433/HP-CCHN |
04/09/2014 |
Hải Phòng |
01/01/2006 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
69 |
K27 |
002746 |
Phạm Thị Huyền Trang |
|
2 |
16/08/1988 |
An Thái - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
002746/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2009 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
70 |
K27 |
002741 |
Phạm Thị Thương |
|
2 |
04/12/1986 |
Tự Cường - Tiên Lãng - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
002741/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/08/2011 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
71 |
K27 |
002752 |
Lưu Thị Giang |
|
2 |
17/09/1988 |
Văn Giai - Chí Minh - Chí Linh - Hải Dương |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
002752/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/07/2010 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
72 |
K39 |
001916 |
Đồng Tiến Long |
|
1 |
17/08/1978 |
An Thái - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
18 |
KTY |
V.08.07.19 |
001916/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2005 |
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K39 |
73 |
K39 |
001900 |
Phạm Ngọc Dân |
|
1 |
11/02/1987 |
Quốc Tuấn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
18 |
KTY |
V.08.07.18 |
001900/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/03/2009 |
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K39 |
74 |
K36 |
002754 |
Trịnh Thị Thu Phương |
|
2 |
05/11/1984 |
Mỹ Đức - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
22 |
KTY |
V.08.07.19 |
002754/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/07/2010 |
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K36 |
75 |
K39 |
002170 |
Ngô Văn Nguyện |
|
1 |
25/11/1984 |
Thái Sơn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
22 |
KTY |
V.08.07.19 |
002170/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2007 |
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K39 |
76 |
K36 |
002738 |
Phạm Phú Bắc |
|
1 |
17/04/1984 |
Thuận Thiên - Kiến Thụy - Hải Phòng |
|
|
Khác |
18 |
KTY |
V.08.07.18 |
002738/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/03/2006 |
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K36 |
77 |
K01 |
009495 |
Hoàng Thị Thanh |
|
2 |
12/04/1993 |
Trường Sơn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
009495/HP-CCHN |
15/12/2016 |
Hải Phòng |
01/07/1985 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
78 |
K03 |
007167 |
Đào Thị Quyên |
|
2 |
12/11/1977 |
Quang Trung - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
007167/HP-CCHN |
30/07/2015 |
Hải Phòng |
01/01/2014 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
79 |
K03 |
001906 |
Lê Thị Thu Hiền |
|
2 |
13/02/1981 |
Quang Hưng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
001906/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/11/2005 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
80 |
K03 |
002728 |
Nguyễn Thị Hương |
|
2 |
20/04/1987 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002728/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/06/2008 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
81 |
K03 |
002320 |
Phạm Phương Dung |
|
2 |
08/03/1985 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002320/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
82 |
K03 |
001914 |
Lục Hà Giang |
|
2 |
12/03/1989 |
Cẩm Thạch - Cẩm Phả - Quảng Ninh |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001914/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/11/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
83 |
K03 |
002202 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
|
2 |
12/06/1991 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002202/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/12/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
84 |
K01 |
005807 |
Vũ Thị Lan |
|
2 |
08/03/1986 |
Cẩm Vũ - Cẩm Giàng - Hải Dương |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
005807/HP-CCHN |
20/05/2014 |
Hải Phòng |
01/07/2008 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
85 |
K03 |
002733 |
Nguyễn Lan Anh |
|
2 |
08/09/1989 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002733/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
86 |
K03 |
001905 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
|
2 |
19/12/1990 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001905/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/12/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
87 |
K03 |
001961 |
Vũ Thị Thuỳ Linh |
|
2 |
08/08/1990 |
Quang Trung - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
YSI |
V.08.05.13 |
001961/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2011 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
88 |
K03 |
008623 |
Phùng Thị Phương |
|
2 |
17/03/1993 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
YSI |
V.08.03.07 |
008623/HP-CCHN |
06/01/2016 |
Hải Phòng |
01/04/2014 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
89 |
K11 |
002204 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
|
2 |
20/01/1970 |
Tân Dân - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
002204/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/05/2002 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K11 |
90 |
K11 |
005851 |
Mạc Thị Đỗ Đoan |
|
2 |
13/03/1979 |
Quốc Tuấn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
005851/HP-CCHN |
20/05/2014 |
Hải Phòng |
01/05/2002 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K11 |
91 |
K11 |
006411 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
|
2 |
09/06/1986 |
Trường Thành - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
YSI |
V.08.03.07 |
006411/HP-CCHN |
26/08/2014 |
Hải Phòng |
01/09/2011 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K11 |
92 |
K11 |
001902 |
Nguyễn Thị Cảnh |
|
2 |
26/02/1990 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
YSI |
V.08.03.07 |
001902/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2011 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K11 |
93 |
K11 |
002735 |
Vũ Thị Giang |
|
2 |
12/07/1977 |
Lãm Hà - Kiến An - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
002735/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/10/2006 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K11 |
94 |
K11 |
001945 |
Phùng Thị Mai |
|
2 |
18/10/1989 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001945/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K11 |
95 |
K19 |
001924 |
Nguyễn Thị Liển |
|
2 |
09/04/1988 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001924/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/10/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K19 |
96 |
K11 |
001907 |
Lê Thị Lữu |
|
2 |
02/02/1972 |
Quang Trung - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001907/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/01/1997 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K11 |
97 |
K11 |
002184 |
Lục Thị Cẩm Dương |
|
2 |
09/04/1985 |
Cẩm Thạch - Cẩm Phả - Quảng Ninh |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002184/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/03/2011 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K11 |
98 |
K11 |
008616 |
Phạm Thị Tuyết Hà |
|
2 |
19/10/1994 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
008616/HP-CCHN |
06/01/2016 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K11 |
99 |
K02 |
001912 |
Đỗ Thị Hồng Phê |
|
2 |
24/07/1967 |
Quốc Tuấn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
001912/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2006 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
KB, CB CK Nhi |
K02 |
100 |
K02 |
005864 |
Đồng Tiến Giang |
|
1 |
17/08/1978 |
An Thái - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
005864/HP-CCHN |
28/05/2014 |
Hải Phòng |
01/11/2005 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K02 |
101 |
K02 |
002729 |
Lương Thị Việt Hà |
|
2 |
01/10/1981 |
Tân Viên - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
002729/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/11/2005 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K02 |
102 |
K02 |
005809 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
|
2 |
05/02/1986 |
Hợp Tiến - Nam Sách - Hải Dương |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
005809/HP-CCHN |
20/05/2014 |
Hải Phòng |
01/10/2012 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K02 |
103 |
K02 |
001904 |
Trần Thị Huệ |
|
2 |
24/08/1983 |
Bát Trang - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
001904/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2006 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K02 |
104 |
K02 |
001955 |
Nguyễn Văn Anh |
|
1 |
20/08/1982 |
Quang Trung - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001955/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/11/2009 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K02 |
105 |
K02 |
001934 |
Đoàn Văn Trung |
|
1 |
16/10/1990 |
Bát Trang - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001934/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/11/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K02 |
106 |
K02 |
002187 |
Đỗ Thị Sen |
|
2 |
24/07/1986 |
Đa Phúc - Dương Kinh - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002187/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/07/2011 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K02 |
107 |
K02 |
001953 |
Hoàng Thị Minh Tuyết |
|
2 |
26/03/1986 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001953/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/10/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K02 |
108 |
K02 |
006525 |
Vũ Việt Hoàng |
|
1 |
16/08/1992 |
Tân Dân - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
YSI |
V.08.03.07 |
006525/HP-CCHN |
10/10/2014 |
Hải Phòng |
01/05/2013 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K02 |
109 |
K02 |
006629 |
Lê Thị Thuý Lan |
|
2 |
30/09/1992 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
006629/HP-CCHN |
26/11/2014 |
Hải Phòng |
01/11/2013 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K02 |
110 |
K02 |
002191 |
Đoàn Thị Thu Thuỷ |
|
2 |
07/01/1985 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002191/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2006 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K02 |
111 |
K02 |
008621 |
Hoàng Thị Yến |
|
2 |
28/06/1992 |
Quy Tức - Phù Liễn - Kiến An - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
008621/HP-CCHN |
06/01/2016 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K02 |
112 |
K18 |
000322 |
Nguyễn Thị Phiến |
|
2 |
10/02/1979 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
03 |
BS |
V.08.01.03 |
000322/HP-CCHN |
29/06/2012 |
Hải Phòng |
01/12/1999 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K18 |
113 |
K18 |
000103 |
Trần Thị Thu Hằng |
|
2 |
14/07/1982 |
An Lư - Thủy Nguyên - Hải Phòng |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
000103/HP-CCHN |
31/03/2017 |
Hải Phòng |
01/06/2008 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K18 |
114 |
K18 |
002203 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
|
2 |
19/06/1977 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002203/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/11/1998 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K18 |
115 |
K01 |
006427 |
Vũ Thị Tươi |
|
2 |
02/01/1990 |
Tân Viên - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
006427/HP-CCHN |
04/09/2014 |
Hải Phòng |
01/04/2011 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K01 |
116 |
K18 |
007068 |
Đinh Thị Thu |
|
2 |
21/08/1992 |
Tây Đô - Hưng Hà - Thái Bình |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
007068/HP-CCHN |
25/05/2015 |
Hải Phòng |
01/04/2014 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K18 |
117 |
K18 |
006405 |
Phú Thị Minh Trang |
|
2 |
16/07/1991 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
006405/HP-CCHN |
26/08/2014 |
Hải Phòng |
01/03/2012 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K18 |
118 |
K18 |
001921 |
Nguyễn Thị Thắm |
|
2 |
03/09/1988 |
An Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001921/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/06/2009 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K18 |
119 |
K18 |
001923 |
Trịnh Thị Phượng |
|
2 |
15/02/1990 |
Bát Trang - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001923/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/11/2011 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K18 |
120 |
K18 |
003069 |
Phạm Thị Thanh Thuỷ |
|
2 |
06/10/1986 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
003069/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/07/2008 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K18 |
121 |
K18 |
001959 |
Nguyễn Minh Ngọc |
|
2 |
21/04/1991 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001959/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/03/2012 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K18 |
122 |
K18 |
002207 |
Phùng Thị Tuyền |
|
2 |
24/08/1988 |
Đức Chính - Cẩm Giàng - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002207/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K18 |
123 |
K16 |
001931 |
Hoàng Tuấn Tiến |
|
1 |
05/12/1982 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
08 |
BS |
V.08.01.03 |
001931/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/12/2007 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
KB, CB Nội tổng hợp; KB, CB chuyên khoa PHCN |
K16 |
124 |
K16 |
001960 |
Hoàng Thị Nga |
|
2 |
25/07/1977 |
Thái Sơn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
08 |
BS |
V.08.01.03 |
001960/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/12/1999 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
KB, CB chuyên khoa Phục hồi chức năng |
K16 |
125 |
K16 |
009486 |
Đoàn Thị Vân |
|
2 |
11/04/1989 |
|
|
|
Khác |
08 |
BS |
V.08.01.03 |
009486/HP-CCHN |
15/12/2016 |
Hải Phòng |
|
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K16 |
126 |
K16 |
006434 |
Phạm Quang Huy |
|
1 |
19/06/1990 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
08 |
YSI |
V.08.03.07 |
006434/HP-CCHN |
04/09/2014 |
Hải Phòng |
01/05/2013 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K16 |
127 |
K16 |
009785 |
Nguyễn Thanh Tùng |
|
1 |
03/06/1995 |
|
|
|
Khác |
29 |
YSI |
V.08.03.07 |
009785/HP-CCHN |
01/06/2017 |
Hải Phòng |
|
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K16 |
128 |
K16 |
001940 |
Nguyễn Thị Linh |
|
2 |
21/12/1984 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
08 |
KTY |
V.08.07.19 |
001940/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/11/2010 |
|
05 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K16 |
129 |
K16 |
001957 |
Lương Thị Thanh Hoà |
|
2 |
24/06/1984 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001957/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/03/2006 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K16 |
130 |
K16 |
001937 |
Nguyễn Thị Chuyên |
|
2 |
28/11/1991 |
Quốc Tuấn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001937/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/03/2012 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K16 |
131 |
K16 |
001965 |
Đào Thị Phúc |
|
2 |
20/04/1977 |
Trường Thành - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
001965/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/06/2003 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K16 |
132 |
K16 |
001935 |
Phạm Thị Quyên |
|
2 |
13/02/1983 |
Quốc Tuấn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001935/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/09/2009 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K16 |
133 |
K16 |
002498 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiếu |
|
2 |
03/02/1981 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002498/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2008 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K16 |
134 |
K16 |
001908 |
Đào Thị Hằng |
|
2 |
11/08/1988 |
Quang Hưng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001908/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/04/2009 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K16 |
135 |
K16 |
001950 |
Nguyễn Thị Thuỳ Liên |
|
2 |
07/11/1988 |
Trường Thành - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001950/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K16 |
136 |
K27 |
002200 |
Nguyễn Thị Mai Quế |
|
2 |
25/10/1977 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
BS |
V.08.01.02 |
002200/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/05/2002 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
CK CĐHA |
K27 |
137 |
K27 |
000828 |
Phạm Thị Vân |
|
2 |
05/06/1982 |
Ngũ Phúc - Kiến Thụy - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
BS |
V.08.01.03 |
000828/HP-CCHN |
03/10/2012 |
Hải Phòng |
01/09/2006 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
KCB chuyên khoa Bác sỹ gia đình |
K27 |
138 |
K27 |
001964 |
Ngô Thị Oanh |
|
2 |
10/11/1973 |
Tân Dân - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.15 |
001964/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/12/1998 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
139 |
K27 |
002751 |
Phan Thị Hiền |
|
2 |
07/01/1975 |
Bát Trang - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
002751/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/11/1998 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
140 |
K27 |
002189 |
Nguyễn Thị Huyên |
|
2 |
06/06/1981 |
An Thái - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
002189/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/11/2005 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
141 |
K27 |
002206 |
Vũ Thị Liễu |
|
2 |
25/12/1983 |
Quốc Tuấn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
002206/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/03/2006 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
142 |
K27 |
002210 |
Lê Thị Thủy |
|
2 |
21/10/1984 |
Thanh Hà - Hải Dương |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
002210/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2009 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
143 |
K27 |
002208 |
Đào Thị Duyên |
|
2 |
04/09/1985 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
002208/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2007 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
144 |
K27 |
002737 |
Hoàng Thị Thu Hương |
|
2 |
23/03/1986 |
Ngọc Xuyên - Đồ Sơn - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
002737/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2007 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
145 |
K27 |
002190 |
Nguyễn Thị Thuý |
|
2 |
27/02/1981 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
002190/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2006 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
146 |
K27 |
002192 |
Cao Thị Ngoan |
|
2 |
06/12/1983 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
002192/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/07/2005 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
147 |
K27 |
002198 |
Nguyễn Thị Hòa |
|
2 |
13/02/1984 |
Tân Dân - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
002198/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/12/2011 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
148 |
K27 |
006765 |
Bùi Thị Thanh |
|
2 |
30/10/1992 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
006765/HP-CCHN |
01/11/2014 |
Hải Phòng |
01/03/2012 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
149 |
K27 |
009266 |
Vũ Thị Lý |
|
2 |
30/11/1992 |
Văn Khê - An Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.16 |
009266/HP-CCHN |
26/09/2016 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K27 |
150 |
K19 |
002177 |
Đinh Trọng Du |
|
1 |
19/08/1979 |
Tân Dân - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
10 |
BS |
V.08.01.03 |
002177/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/09/2004 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
Khám chữa bệnh CK Gây mê hồi sức; siêu âm, Xquang |
K19 |
151 |
K19 |
002182 |
Phạm Thị Thu Hà |
|
2 |
19/12/1974 |
Thị trấn Trường Sơn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
10 |
BS |
V.08.01.03 |
002182/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/12/1998 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
KCB chuyên khoa Gây mê hồi sức, KCB chuyên khoa Bác sỹ gia đình |
K19 |
152 |
K19 |
006414 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
1 |
26/08/1991 |
An Thắng - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
YSI |
V.08.03.07 |
006414/HP-CCHN |
26/08/2014 |
Hải Phòng |
01/11/2011 |
|
02 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K19 |
153 |
K19 |
001933 |
Trần Thị Kim Huệ |
|
2 |
28/10/1986 |
Đa Phúc - Kiến Thụy - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001933/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/01/2007 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K19 |
154 |
K19 |
001947 |
Dương Thị Mai Hoa |
|
2 |
25/02/1982 |
Quang Trung - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
001947/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/09/2004 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K19 |
155 |
K19 |
002176 |
Phạm Xuân Trình |
|
1 |
06/12/1984 |
Trường Thành - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002176/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/11/2008 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K19 |
156 |
K19 |
002750 |
Vũ Thị Hải |
|
2 |
10/03/1983 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002750/HP-CCHN |
24/11/2013 |
Hải Phòng |
01/08/2009 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K19 |
157 |
K19 |
002197 |
Đoàn Đình Sức |
|
1 |
12/01/1988 |
An Đức - Ninh Giang - Hải Dương |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
002197/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/10/2009 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K19 |
158 |
K19 |
001943 |
Nguyễn Thị Ngọc |
|
2 |
27/08/1989 |
Kim Xuyên - Kim Thành - Hải Dương |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001943/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/12/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K19 |
159 |
K19 |
008624 |
Nguyễn Đức Thịnh |
|
1 |
24/04/1993 |
Trường Thành - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
008624/HP-CCHN |
06/01/2016 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K19 |
160 |
K19 |
008618 |
Nguyễn Văn Minh |
|
1 |
22/03/1993 |
Quang Trung - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
008618/HP-CCHN |
06/01/2016 |
Hải Phòng |
01/11/2015 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K19 |
161 |
K03 |
001939 |
Vũ Thị Luyến |
|
2 |
15/02/1972 |
Vĩnh An - Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
001939/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/05/1995 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
162 |
K03 |
001920 |
Trịnh Thị Châu Loan |
|
2 |
05/01/1976 |
Quang Trung - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
001920/HP-CCHN |
31/07/2013 |
Hải Phòng |
01/11/1998 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
163 |
K03 |
002201 |
Ngô Hồng Anh |
|
2 |
11/05/1984 |
Trường Thọ - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
002201/HP-CCHN |
21/09/2013 |
Hải Phòng |
01/03/2006 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
164 |
K03 |
001948 |
Ngô Lan Phương |
|
2 |
23/10/1981 |
Trường Sơn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.13 |
001948/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/06/2010 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
165 |
K03 |
001936 |
Phan Thị Hồng |
|
2 |
07/07/1984 |
Quốc Tuấn - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
13 |
HS |
V.08.06.15 |
001936/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/10/2007 |
|
04 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
166 |
K03 |
001949 |
Nguyễn Thị Nga |
|
2 |
28/06/1981 |
An Tiến - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
29 |
DD |
V.08.05.12 |
001949/HP-CCHN |
01/08/2013 |
Hải Phòng |
01/10/2006 |
|
03 |
Toàn thời gian |
|
|
|
K03 |
167 |
K01 |
000111 |
Trần Quốc Bốn |
|
1 |
10/08/1962 |
Thái Thành - Thái Thụy - Thái Bình |
|
|
Khác |
02 |
BS |
V.08.01.03 |
000111/HP-CCHN |
23/04/2012 |
Hải Phòng |
01/07/1996 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
Phòng khám chẩn đoán hình ảnh; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh; Khám bệnh, chữa bệnh Nội - Nhi |
K01 |
168 |
K29 |
006510 |
Ngô Thị Hiên |
|
2 |
06/07/1979 |
An Thái - An Lão - Hải Phòng |
|
|
Khác |
16 |
BS |
V.08.01.03 |
006510/HP-CCHN |
10/10/2014 |
Hải Phòng |
01/09/2006 |
|
01 |
Toàn thời gian |
|
|
KB, CB chuyên khoa Tai mũi họng |
K29 |