Bảng giá dịch vụ áp dụng từ ngày 20/08/2019
Mã DV Tên dịch vụ ĐVT Giá
2.1897 Khám Nội Lần 34500
2.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội Lần 200000
3.1897 Khám Nhi Lần 34500
3.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi Lần 200000
4.1897 Khám Lao Lần 34500
4.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao Lần 200000
5.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu Lần 200000
6.1897 Khám tâm thần Lần 34500
6.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần Lần 200000
7.1897 Khám Nội tiết Lần 34500
7.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết Lần 200000
8.1897 Khám YHCT Lần 34500
8.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT Lần 200000
10.1897 Khám Ngoại Lần 34500
10.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại Lần 200000
11.1897 Khám Bỏng Lần 34500
11.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng Lần 200000
12.1897 Khám Ung bướu Lần 34500
12.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu Lần 200000
13.1897 Khám Phụ sản Lần 34500
13.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản Lần 200000
14.1897 Khám Mắt Lần 34500
14.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt Lần 200000
15.1897 Khám Tai mũi họng Lần 34500
15.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng Lần 200000
16.1897 Khám Răng hàm mặt Lần 34500
16.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt Lần 200000
17.1897 Khám Phục hồi chức năng Lần 34500
17.19 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng Lần 200000
2169 Theo dõi Monitoring (Chức năng Sống) Viện Phi Lần 55000
01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32800
01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 653000
01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 247000
01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 32900
01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 11100
01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Lần 11100
01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 216000
01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Lần 568000
01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu Lần 719000
01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 719000
01.0073.0120 Mở khí quản thường quy Lần 719000
01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 719000
01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 57600
01.0077.1888 Thay ống nội khí quản Lần 568000
01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 247000
01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 20400
01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 20400
01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần 216000
01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 143000
01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần 185000
01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu Lần 596000
01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 596000
01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần 185000
01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 49900
01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 479000
01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 90100
01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 373000
01.0164.0210 Thông bàng quang Lần 90100
01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 198000
01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 52500
01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống Lần 107000
01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 90100
01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119000
01.0221.0211 Thụt tháo Lần 82100
01.0222.0211 Thụt giữ Lần 82100
01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần 82100
01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 137000
01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 134000
01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 179000
01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 240000
01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 15200
02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 216000
02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Lần 137000
02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Lần 143000
02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 185000
02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 20400
02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 178000
02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 247000
02.0085.1778 Điện tim thường Lần 32800
02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin Lần 198000
02.0113.0004.K.31031  Siêu âm Doppler tim Lần 222000
02.0113.0004.K31031 Siêu âm Doppler tim Lần 222000
02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy Lần 107000
02.0150.0114 Hút đờm hầu họng Lần 11100
02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần 52500
02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 134000
02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 50700
02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 110000
02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Lần 90100
02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 241000
02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần 178000
02.0231.0164 Rút catheter đường hầm Lần 178000
02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 198000
02.0233.0158 Rửa bàng quang Lần 198000
02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 137000
02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 137000
02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 176000
02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 90100
02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần 82100
02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu Lần 244000
02.0255.0319 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi Lần 580000
02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm Lần 189000
02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần 189000
02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 305000
02.0261.0319 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê Lần 580000
02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần 408000
02.0266.0157 Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng Lần 2277000
02.0272.0134 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 433000
02.0273.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Lần 243000
02.0288.0142 Nội soi ổ bụng Lần 825000
02.0289.0143 Nội soi ổ bụng có sinh thiết Lần 982000
02.0292.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su Lần 243000
02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết Lần 291000
02.0294.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu Lần 305000
02.0295.0498 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần 1038000
02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Lần 433000
02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần 244000
02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 305000
02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần 408000
02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 189000
02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 291000
02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Lần 137000
02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết Lần 189000
02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119000
02.0336.1664 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân Lần 65600
02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 82100
02.0339.0211 Thụt tháo phân Lần 82100
02.0349.0112 Hút dịch khớp gối Lần 114000
02.0351.0112 Hút dịch khớp háng Lần 114000
02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu Lần 114000
02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân Lần 114000
02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay Lần 114000
02.0359.0112 Hút dịch khớp vai Lần 114000
02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch Lần 114000
02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 110000
02.0363.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 152000
02.0381.0213 Tiêm khớp gối Lần 91500
02.0382.0213 Tiêm khớp háng Lần 91500
02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân Lần 91500
02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần 91500
02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay Lần 91500
02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần 91500
02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần 91500
02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay Lần 91500
02.0389.0213 Tiêm khớp vai Lần 91500
02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn Lần 91500
02.0391.0213 Tiêm khớp ức - sườn Lần 91500
02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai Lần 91500
02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay Lần 91500
02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai Lần 91500
02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Lần 91500
02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Lần 91500
02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Lần 91500
02.0406.0213 Tiêm gân gót Lần 91500
02.0407.0213 Tiêm cân gan chân Lần 91500
02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ Lần 91500
02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng Lần 91500
02.0410.0213 Tiêm cạnh cột sống ngực Lần 91500
03.0018.0081 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu Lần 247000
03.0033.0097 Đặt catheter động mạch Lần 546000
03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần 653000
03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần 1126000
03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 247000
03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Lần 11100
03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản Lần 568000
03.0078.0120 Mở khí quản Lần 719000
03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Lần 137000
03.0080.0079 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Lần 143000
03.0080.0094 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Lần 596000
03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi Lần 216000
03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu Lần 20400
03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 247000
03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản Lần 57600
03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 49900
03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần 479000
03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần 1233000
03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 198000
03.0133.0210 Thông tiểu Lần 90100
03.0146.0083 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh Lần 107000
03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 52500
03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Lần 137000
03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 137000
03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119000
03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Lần 82100
03.0179.0211 Thụt tháo phân Lần 82100
03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Lần 15200
03.0284.0252 Sắc thuốc thang Lần 12500
03.0287.0222 Bó thuốc Lần 50500
03.0288.0228 Chườm ngải Lần 35500
03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt Lần 74300
03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 74300
03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới Lần 74300
03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người Lần 74300
03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 74300
03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ Lần 74300
03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 74300
03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não Lần 74300
03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ Lần 74300
03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai Lần 74300
03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 74300
03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 74300
03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 74300
03.0474.0230 Điện châm cai thuốc lá Lần 74300
03.0475.0230 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý Lần 74300
03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 74300
03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ Lần 74300
03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 74300
03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ Lần 74300
03.0480.0230 Điện châm điều trị stress Lần 74300
03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 74300
03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 74300
03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 74300
03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 74300
03.0484.0230. Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 67300
03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 74300
03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi Lần 74300
03.0487.0230 Điện châm điều trị bệnh hố mắt Lần 74300
03.0488.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lần 74300
03.0489.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 74300
03.0490.0230 Điện châm điều trị lác Lần 74300
03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực Lần 74300
03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 74300
03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thính lực Lần 74300
03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn Lần 74300
03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 74300
03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 74300
03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc Lần 74300
03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 74300
03.0499.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp Lần 74300
03.0500.0230 Điện châm điều trị viêm phần phụ Lần 74300
03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện Lần 74300
03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón Lần 74300
03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 74300
03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác Lần 74300
03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm Lần 74300
03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái Lần 74300
03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 74300
03.0508.0230 Điện châm điều trị cảm cúm Lần 74300
03.0509.0230 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp Lần 74300
03.0510.0230 Điện châm điều trị béo phì Lần 74300
03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần Lần 74300
03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 74300
03.0513.0230 Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 74300
03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 74300
03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lần 74300
03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng Lần 74300
03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona Lần 74300
03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 74300
03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản Lần 74300
03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp Lần 74300
03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 74300
03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 74300
03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn Lần 74300
03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh Lần 74300
03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 74300
03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hóa khớp Lần 74300
03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng Lần 74300
03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ Lần 74300
03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 74300
03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 74300
03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt Lần 66100
03.0533.0271 Thủy châm điều trị liệt chi trên Lần 66100
03.0534.0271 Thủy châm điều trị liệt chi dưới Lần 66100
03.0535.0271 Thủy châm điều trị liệt nửa người Lần 66100
03.0536.0271 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 66100
03.0537.0271 Thủy châm điều trị teo cơ Lần 66100
03.0538.0271 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 66100
03.0539.0271 Thủy châm điều trị bại não Lần 66100
03.0540.0271 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ Lần 66100
03.0541.0271 Thủy châm điều trị chứng ù tai Lần 66100
03.0542.0271 Thủy châm điều trị giảm khứu giác Lần 66100
03.0543.0271 Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn Lần 66100
03.0544.0271 Thủy châm điều trị khàn tiếng Lần 66100
03.0545.0271 Thủy châm cai thuốc lá Lần 66100
03.0547.0271 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 66100
03.0548.0271 Thủy châm điều trị động kinh Lần 66100
03.0549.0271 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 66100
03.0550.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ Lần 66100
03.0551.0271 Thủy châm điều trị stress Lần 66100
03.0552.0271 Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 66100
03.0553.0271 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh Lần 66100
03.0554.0271 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 66100
03.0555.0271 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 66100
03.0556.0271 Thủy châm điều trị sụp mi Lần 66100
03.0557.0271 Thủy châm điều trị bệnh hố mắt Lần 66100
03.0558.0271 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 66100
03.0559.0271 Thủy châm điều trị lác Lần 66100
03.0560.0271 Thủy châm điều trị giảm thị lực Lần 66100
03.0561.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 66100
03.0562.0271 Thủy châm điều trị giảm thính lực Lần 66100
03.0563.0271 Thủy châm điều trị thất ngôn Lần 66100
03.0564.0271 Thủy châm điều trị viêm xoang Lần 66100
03.0565.0271 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng Lần 66100
03.0566.0271 Thủy châm điều trị hen phế quản Lần 66100
03.0567.0271 Thủy châm điều trị tăng huyết áp Lần 66100
03.0568.0271 Thủy châm điều trị huyết áp thấp Lần 66100
03.0569.0271 Thủy châm điều trị đau vùng ngực Lần 66100
03.0570.0271 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 66100
03.0571.0271 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn Lần 66100
03.0572.0271 Thủy châm điều trị trĩ Lần 66100
03.0573.0271 Thủy châm điều trị sa dạ dày Lần 66100
03.0574.0271 Thủy châm điều trị đau dạ dày Lần 66100
03.0575.0271 Thủy châm điều trị nôn, nấc Lần 66100
03.0576.0271 Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến Lần 66100
03.0577.0271 Thủy châm điều trị dị ứng Lần 66100
03.0578.0271 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 66100
03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp Lần 66100
03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần 66100
03.0581.0271 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ Lần 66100
03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 66100
03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 66100
03.0585.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 66100
03.0586.0271 Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 66100
03.0587.0271 Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 66100
03.0588.0271 Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện Lần 66100
03.0589.0271 Thủy châm điều trị táo bón Lần 66100
03.0590.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 66100
03.0591.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác Lần 66100
03.0592.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm Lần 66100
03.0593.0271 Thủy châm điều trị bí đái Lần 66100
03.0594.0271 Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 66100
03.0595.0271 Thủy châm điều trị béo phì Lần 66100
03.0596.0271 Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần Lần 66100
03.0597.0271 Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 66100
03.0598.0271 Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 66100
03.0599.0271 Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 66100
03.0601.0271 Thủy châm điều trị đau răng Lần 66100
03.0602.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 66100
03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Lần 65500
03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 65500
03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 65500
03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người  Lần 65500
03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ Lần 65500
03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 65500
03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em Lần 65500
03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 65500
03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 65500
03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất Lần 65500
03.0613.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ Lần 65500
03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 65500
03.0615.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần 65500
03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 65500
03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh Lần 65500
03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ Lần 65500
03.0619.0280 Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá Lần 65500
03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 65500
03.0622.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 65500
03.0623.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh Lần 65500
03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 65500
03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 65500
03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress Lần 65500
03.0627.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 65500
03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 65500
03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 65500
03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 65500
03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 65500
03.0632.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 65500
03.0633.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác Lần 65500
03.0634.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị Lần 65500
03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 65500
03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 65500
03.0637.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang Lần 65500
03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần 65500
03.0639.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp Lần 65500
03.0640.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 65500
03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực Lần 65500
03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 65500
03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn Lần 65500
03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày Lần 65500
03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Lần 65500
03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 65500
03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp Lần 65500
03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 65500
03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ Lần 65500
03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 65500
03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 65500
03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Lần 65500
03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 65500
03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 65500
03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện Lần 65500
03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 65500
03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 65500
03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác Lần 65500
03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái Lần 65500
03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 65500
03.0662.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Lần 65500
03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 65500
03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 65500
03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 65500
03.0667.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng Lần 65500
03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 65500
03.0669.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng Lần 65500
03.0670.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria Lần 65500
03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 870000
03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc Lần 665000
03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc Lần 862000
03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc Lần 327000
03.1663.0768 Khâu da mi Lần 1440000
03.1663.0769 Khâu da mi Lần 809000
03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần 693000
03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 926000
03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 32900
03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc Lần 47500
03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 47500
03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 47500
03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo Lần 94400
03.1688.0768 Khâu kết mạc Lần 1440000
03.1688.0769 Khâu kết mạc Lần 809000
03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc Lần 35200
03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 32900
03.1691.0759 Đốt lông xiêu Lần 47900
03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo Lần 36700
03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần 78400
03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35200
03.1695.0842 Rửa cùng đồ Lần 41600
03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 52500
03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần 52500
03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da Lần 32900
03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần 64400
03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 337000
03.1858.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 565000
03.1858.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 795000
03.1858.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 422000
03.1858.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 925000
03.1859.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay Lần 565000
03.1859.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay Lần 795000
03.1859.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay Lần 422000
03.1859.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay Lần 925000
03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 158000
03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite Lần 247000
03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 337000
03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 334000
03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa Lần 271000
03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa Lần 382000
03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần 97000
03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) Lần 97000
03.1955.1029 Nhổ răng sữa Lần 37300
03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Lần 37300
03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần 32300
03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate Lần 247000
03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 247000
03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 247000
03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 103000
03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 363000
03.2117.0901 Lấy dị vật tai Lần 62900
03.2117.0902 Lấy dị vật tai Lần 514000
03.2117.0903 Lấy dị vật tai Lần 155000
03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần 52600
03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 186000
03.2120.0899 Làm thuốc tai Lần 20500
03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ Lần 61200
03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương Lần 2672000
03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Lần 116000
03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Lần 116000
03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần 275000
03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng Lần 263000
03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng Lần 729000
03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần 40800
03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê Lần 1085000
03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần 3040000
03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan Lần 263000
03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan Lần 729000
03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 20500
03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê Lần 790000
03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 178000
03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 237000
03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 257000
03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 305000
03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 831000
03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo Lần 573000
03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1898000
03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe Lần 178000
03.2357.0211 Thụt tháo phân Lần 82100
03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn Lần 82100
03.2367.0112 Chọc dịch khớp Lần 114000
03.2387.0212 Tiêm trong da Lần 11400
03.2388.0212 Tiêm dưới da Lần 11400
03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Lần 11400
03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Lần 11400
03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Lần 21400
03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm Lần 705000
03.2457.1049 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Lần 2627000
03.2458.1049 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm Lần 2627000
03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm Lần 2627000
03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 2627000
03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 2927000
03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm Lần 3144000
03.2613.0874 Cắt polyp ống tai Lần 1990000
03.2613.0875 Cắt polyp ống tai Lần 602000
03.2735.0653 Cắt u vú lành tính Lần 2862000
03.2923.0772 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt    (XEM LẠI) Lần 693000
03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000
03.3036.0329 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000
03.3039.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000
03.3040.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000
03.3041.0329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000
03.3042.0329 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000
03.3043.0329 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000
03.3045.0329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000
03.3046.0329 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000
03.3047.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000
03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần 2598000
03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn Lần 2248000
03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 807000
03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 2887000
03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay   Lần 2887000
03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân                     Lần 2887000
03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 186000
03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 257000
03.3819.0559 Nối gân duỗi Lần 2963000
03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 178000
03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 237000
03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 305000
03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 32900
03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 57600
03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 112000
03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 134000
03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 240000
03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 178000
03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 257000
03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống Lần 624000
03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 319000
03.3839.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 164000
03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 335000
03.3841.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 254000
03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 335000
03.3842.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 254000
03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 335000
03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 399000
03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 221000
03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần 399000
03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần 221000
03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 399000
03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 221000
03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 335000
03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V Lần 335000
03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 335000
03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay Lần 335000
03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 335000
03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 212000
03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Lần 335000
03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Lần 212000
03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 234000
03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 274000
03.3856.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 159000
03.3857.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 254000
03.3859.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Lần 344000
03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Lần 644000
03.3860.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Lần 274000
03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 624000
03.3861.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 344000
03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144000
03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 259000
03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 159000
03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 335000
03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 254000
03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 335000
03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 254000
03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 335000
03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 254000
03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 335000
03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 254000
03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Lần 335000
03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Lần 254000
03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 335000
03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 212000
03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 234000
03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 162000
03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần 144000
03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 234000
03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 162000
03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 399000
03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 221000
03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm Lần 399000
03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 259000
03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 159000
03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1731000
03.3901.0563 Rút đinh các loại Lần 1731000
03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 186000
03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ Lần 186000
03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 82400
04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp Lần 92900
05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Lần 158000
05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần 333000
05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần 333000
05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần 333000
05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần 333000
05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần 332000
07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 231000
07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3345000
07.0009.0360 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 3345000
07.0231.0505 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 186000
07.0232.0367 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần 392000
07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần 166000
07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 110000
08.0005.0230 Điện châm Lần 74300
08.0005.0230. Điện châm Lần 67300
08.0006.0271 Thủy châm Lần 66100
08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ Lần 45300
08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 45300
08.0022.0252 Sắc thuốc thang Lần 12500
08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 74300
08.0278.0230. Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 67300
08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 74300
08.0279.0230. Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 67300
08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 74300
08.0280.0230. Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 67300
08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần 74300
08.0293.0230. Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần 67300
08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 74300
08.0301.0230. Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 67300
08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 74300
08.0302.0230. Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 67300
08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 74300
08.0307.0230. Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 67300
08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng Lần 74300
08.0312.0230. Điện châm điều trị đau răng Lần 67300
08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 74300
08.0313.0230. Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 67300
08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Lần 74300
08.0316.0230. Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Lần 67300
08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật  Lần 74300
08.0317.0230. Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật  Lần 67300
08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona Lần 74300
08.0319.0230. Điện Châm điều trị giảm đau do Zona Lần 67300
08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 74300
08.0320.0230. Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 67300
08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 66100
08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 66100
08.0324.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ Lần 66100
08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 66100
08.0337.0271 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược Lần 66100
08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm Lần 66100
08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 66100
08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Lần 66100
08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp Lần 66100
08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 66100
08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 66100
08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 66100
08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V Lần 66100
08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Lần 66100
08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Lần 66100
08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 66100
08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 66100
08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 66100
08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng Lần 66100
08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 66100
08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Lần 66100
08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 65500
08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 65500
08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 65500
08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 65500
08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 65500
08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 65500
08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 65500
08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 65500
08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 65500
08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 65500
08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 65500
08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 65500
08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 65500
08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 65500
08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 65500
08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 65500
08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 65500
08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 65500
08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 65500
08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 65500
08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 65500
08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 65500
08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần 65500
08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 65500
08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Lần 65500
08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 65500
08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 65500
08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 65500
08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần 65500
08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 65500
08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lần 65500
08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 65500
08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly Lần 65500
08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau Lần 33200
08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần 65500
08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần 28500
08.0485.0235 Giác hơi Lần 33200
09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Lần 653000
09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Lần 20400
10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 4616000
10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) Lần 107000
10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da Lần 705000
10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da Lần 1126000
10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1756000
10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần 6799000
10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần 6686000
10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần 49900
10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần 3014000
10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực Lần 1965000
10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực Lần 1965000
10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3285000
10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da Lần 917000
10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần 1751000
10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần 1751000
10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4098000
10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Lần 979000
10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4151000
10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang Lần 4098000
10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần 1751000
10.0405.0156 Nong niệu đạo Lần 241000
10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1242000
10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1242000
10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1242000
10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1242000
10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo Lần 1242000
10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo Lần 1242000
10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3579000
10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3579000
10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3579000
10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3579000
10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2498000
10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2498000
10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2832000
10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non Lần 3579000
10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Lần 4293000
10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non Lần 4293000
10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn Lần 4670000
10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 4670000
10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột Lần 4670000
10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2561000
10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2561000
10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2561000
10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2832000
10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2561000
10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần 4470000
10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2514000
10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2514000
10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng Lần 3579000
10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) Lần 2562000
10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần 2562000
10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần 2562000
10.0552.0495 Phẫu thuật Longo Lần 2254000
10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần 2254000
10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2562000
10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần 2562000
10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2248000
10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 4616000
10.0620.0583 Mở thông túi mật Lần 1965000
10.0621.0472 Cắt túi mật Lần 4523000
10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần 4499000
10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Lần 2664000
10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác Lần 4699000
10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần 3258000
10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần 3258000
10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần 3258000
10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 3258000
10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3258000
10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 3258000
10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 3258000
10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 3258000
10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 1965000
10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2612000
10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng Lần 1965000
10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần 2514000
10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 3750000
10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 3750000
10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 3750000
10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3985000
10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần 3750000
10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 3750000
10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới Xương quay Lần 3750000
10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 2963000
10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 2963000
10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Lần 2963000
10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 3750000
10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 3750000
10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 3985000
10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần 3985000
10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 3750000
10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần 3750000
10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 3750000
10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 3750000
10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 3750000
10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 3750000
10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 3750000
10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 3750000
10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4616000
10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4616000
10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 1965000
10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 2963000
10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 2963000
10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3750000
10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3750000
10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 3750000
10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 2963000
10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 2758000
10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2887000
10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3741000
10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 3750000
10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 3750000
10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 3985000
10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 2963000
10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần 2963000
10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 2963000
10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 2963000
10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 2963000
10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 2963000
10.0899.0537 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Lần 2829000
10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần 3750000
10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 3750000
10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 3750000
10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1731000
10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 2887000
10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 2887000
10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2598000
10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 4616000
10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 2963000
10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương Lần 2887000
10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần 2887000
10.0982.0551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần 2758000
10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 2758000
10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 624000
10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 344000
10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 624000
10.0990.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 344000
10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống Lần 624000
10.0994.0530 Nắn, bó bột cột sống Lần 344000
10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 319000
10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 164000
10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 399000
10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 221000
10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 335000
10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 254000
10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 335000
10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 254000
10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 335000
10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 254000
10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 399000
10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 221000
10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 399000
10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 221000
10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 335000
10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 254000
10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 335000
10.1003.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 254000
10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 335000
10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 254000
10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 335000
10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 254000
10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 335000
10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 254000
10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 335000
10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 212000
10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 234000
10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 162000
10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 714000
10.1010.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 324000
10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 259000
10.1011.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 159000
10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 335000
10.1012.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 254000
10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 624000
10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 344000
10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 624000
10.1014.0530 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 344000
10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 644000
10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 274000
10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 624000
10.1016.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 344000
10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144000
10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 259000
10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 159000
10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 335000
10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 254000
10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 335000
10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 254000
10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 335000
10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 254000
10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 234000
10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 162000
10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 144000
10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 234000
10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 162000
10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 319000
10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 164000
10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 335000
10.1026.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 254000
10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 335000
10.1027.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 212000
10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 234000
10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 162000
10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 399000
10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 221000
10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 399000
10.1030.0516 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 221000
10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 259000
10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 159000
10.9002.0504 Cắt phymosis Lần 237000
11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 547000
11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 410000
11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 242000
11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 547000
11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 410000
11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 242000
11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Lần 558000
11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Lần 182000
11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Lần 719000
11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Lần 21400
11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần 178000
11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần 246000
12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 705000
12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1126000
12.0004.0834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần 1234000
12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 705000
12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ Lần 2627000
12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 1784000
12.0045.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần 2627000
12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 2777000
12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 1234000
12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 455000
12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần 820000
12.0072.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần 2927000
12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 415000
12.0085.1039 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm Lần 455000
12.0090.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm Lần 3144000
12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 1334000
12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 834000
12.0097.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần 724000
12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá Lần 755000
12.0135.1189 Cắt u lưỡi lành tính Lần 2754000
12.0161.0874 Cắt polyp ống tai Lần 1990000
12.0161.0875 Cắt polyp ống tai Lần 602000
12.0162.0918 Cắt polyp mũi Lần 663000
12.0166.0400 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3285000
12.0190.0583 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần 1965000
12.0215.0491 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2514000
12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần 1206000
12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1784000
12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 2754000
12.0265.0583 Cắt u lành dương vật Lần 1965000
12.0267.0653 Cắt u vú lành tính Lần 2862000
12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 984000
12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2862000
12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung Lần 1935000
12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2944000
12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng Lần 2944000
12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 2944000
12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2944000
12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2761000
12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo Lần 2048000
12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1274000
12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần 1784000
12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 1784000
12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1784000
12.0321.1190 Cắt u bao gân Lần 1784000
12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1206000
13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 2945000
13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 4027000
13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần 4307000
13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần 4307000
13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2332000
13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần 4202000
13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần 7397000
13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 4867000
13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3342000
13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2782000
13.0023.2023 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung trên Monitoring sản khoa Lần 55000
13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 1002000
13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1227000
13.0027.0617 Forceps Lần 952000
13.0028.0617 Giác hút Lần 952000
13.0029.0716 Soi ối Lần 48500
13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1564000
13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Lần 587000
13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2248000
13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 706000
13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 85600
13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 281000
13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 344000
13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Lần 35200
13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Lần 34900
13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung Lần 549000
13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 117000
13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 807000
13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 3876000
13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3876000
13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3355000
13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2944000
13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3507000
13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3725000
13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 2944000
13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3766000
13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2677000
13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3710000
13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần 3668000
13.0132.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần 2782000
13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2612000
13.0142.0717 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) Lần 1127000
13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1935000
13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 388000
13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần 159000
13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo Lần 2048000
13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo Lần 573000
13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1898000
13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 831000
13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1274000
13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 790000
13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 682000
13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 580000
13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 204000
13.0158.0634 Nạo hút thai trứng Lần 772000
13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 835000
13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 280000
13.0163.0602 Chích áp xe vú Lần 219000
13.0166.0715 Soi cổ tử cung Lần 61500
13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2862000
13.0174.0653 Cắt u vú lành tính Lần 2862000
13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú Lần 984000
13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần 90100
13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh Lần 119000
13.0194.0074 Ép tim ngoài lồng ngực Lần 479000
13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 82100
13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần 479000
13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 302000
13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 587000
13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 396000
13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 183000
13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 384000
14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 840000
14.0073.0783 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1112000
14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép Lần 724000
14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần 724000
14.0098.0739 Chích mủ mắt Lần 452000
14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần 32900
14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần 32900
14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần 32900
14.0145.0810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 520000
14.0159.0857 Tiêm nhu mô giác mạc Lần 47500
14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 870000
14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 665000
14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 82100
14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 327000
14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 78400
14.0169.0738 Chích dẫn lưu túi lệ Lần 78400
14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản Lần 809000
14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần 693000
14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 926000
14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 32900
14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc Lần 47500
14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 47500
14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 47500
14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo Lần 94400
14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo Lần 59400
14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần 64400
14.0201.0769 Khâu kết mạc Lần 809000
14.0202.0785 Lấy calci kết mạc Lần 35200
14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 32900
14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 32900
14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 47900
14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo Lần 36700
14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 78400
14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35200
14.0211.0842 Rửa cùng đồ Lần 41600
14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 339000
14.0214.0778 Bóc giả mạc Lần 82100
14.0215.0505 Rạch áp xe mi Lần 186000
14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ Lần 186000
14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 52500
14.0251.0852 Test phát hiện khô mắt Lần 39600
14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Lần 107000
14.0253.0757 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần 28800
14.0255.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần 25900
14.0258.0754 Đo khúc xạ máy Lần 9900
14.0290.0212 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt Lần 11400
15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 1334000
15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 834000
15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần 486000
15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần 3040000
15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ Lần 61200
15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Lần 178000
15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 514000
15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 155000
15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai Lần 52600
15.0058.0899 Làm thuốc tai Lần 20500
15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 62900
15.0081.0918 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi Lần 663000
15.0081.0919 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi Lần 457000
15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần 2750000
15.0123.0912 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương   (XEM LAI) Lần 2672000
15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau Lần 116000
15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước Lần 116000
15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 205000
15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 275000
15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 673000
15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 194000
15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 790000
15.0155.0958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần 2814000
15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần 954000
15.0159.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần 3002000
15.0166.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) Lần 2955000
15.0168.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) Lần 4159000
15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng Lần 263000
15.0206.0996 Chích áp xe sàn miệng Lần 729000
15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan Lần 263000
15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan Lần 729000
15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần 116000
15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng Lần 40800
15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần 40800
15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 954000
15.0219.1888 Đặt nội khí quản Lần 568000
15.0222.0898 Khí dung mũi họng Lần 20400
15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 263000
15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 729000
15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 178000
15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 237000
15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 257000
15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 305000
15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật Lần 32900
15.0303.0201 Thay băng vết mổ Lần 82400
15.0303.0202 Thay băng vết mổ Lần 112000
15.0303.0203 Thay băng vết mổ Lần 134000
15.0303.0204 Thay băng vết mổ Lần 179000
15.0303.0205 Thay băng vết mổ Lần 240000
15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 186000
16.0043.1020 Lấy cao răng Lần 134000
16.0043.1021 Lấy cao răng Lần 77000
16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 565000
16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 795000
16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 422000
16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 925000
16.0061.1011 Điều trị tủy lại Lần 954000
16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 247000
16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 247000
16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 247000
16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 247000
16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 337000
16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần 207000
16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 342000
16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần 342000
16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần 342000
16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần 342000
16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn Lần 207000
16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 102000
16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 190000
16.0206.1026 Nhổ răng thừa Lần 207000
16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 158000
16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 334000
16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa Lần 271000
16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa Lần 382000
16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Lần 460000
16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 97000
16.0238.1029 Nhổ răng sữa Lần 37300
16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa Lần 37300
16.0243.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2744000
16.0268.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2644000
16.0269.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2644000
16.0272.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim Lần 2241000
16.0278.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 2944000
16.0280.1066 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) Lần 2944000
16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần 2644000
16.0287.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm Lần 2644000
16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 363000
16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 2167000
16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 103000
17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 45400
17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 41400
17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm Lần 45600
17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 35200
17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 47400
17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 45800
17.0065.0269 Tập với ròng rọc  Lần 11200
17.0071.0270 Tập với xe đạp tập  Lần 11200
17.008.0253 Điều trị bằng siêu âm Lần 45600
17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 41800
17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 50700
17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Lần 53600
17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần 28500
18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Lần 43900
18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 43900
18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 43900
18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 43900
18.0011.0001 Siêu âm màng phổi Lần 43900
18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43900
18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 43900
18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 43900
18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 43900
18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43900
18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 222000
18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 222000
18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 222000
18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43900
18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 181000
18.0031.0004 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo2 Lần 222000
18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43900
18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43900
18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43900
18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 222000
18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 43900
18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 43900
18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222000
18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 222000
18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực Lần 222000
18.0049.0004.K.31031. Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực Lần 222000
18.0052.0004.K.31031. Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 222000
18.0052.0004.K31031 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 222000
18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43900
18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 43900
18.0059.0001 Siêu âm dương vật Lần 43900
18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 65400
18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 97200
18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 65400
18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 97200
18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 65400
18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 65400
18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 97200
18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau Lần 65400
18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau Lần 97200
18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Lần 65400
18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 65400
18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller Lần 65400
18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 65400
18.0081.2001 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 13100
18.0081.9002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 13100
18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 65400
18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 97200
18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 65400
18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 97200
18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 65400
18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 65400
18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 97200
18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 65400
18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 97200
18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 65400
18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 97200
18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 65400
18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 97200
18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 65400
18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 65400
18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 97200
18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 65400
18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 65400
18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 65400
18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 65400
18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 65400
18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 97200
18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 65400
18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 97200
18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 65400
18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 97200
18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 65400
18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 65400
18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 97200
18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 65400
18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 97200
18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 65400
18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 97200
18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97200
18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 65400
18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 97200
18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 65400
18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 65400
18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 65400
18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 97200
18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 65400
18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 97200
18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 224000
18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 65400
18.0126.0026.K31153 Chụp Xquang tuyến vú Lần 94200
18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 224000
18.0138.0031.K31153 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 411000
18.0143.0033.K.31031. Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 564000
18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522000
18.0149.0040.K.31031. Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522000
18.0149.0040.K31031 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522000
18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632000
18.0150.0041.K.31031. Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632000
18.0150.0041.K31031 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632000
18.0155.0040.K.31031. Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522000
18.0155.0040.K31031 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522000
18.0156.0041.K.31031. Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632000
18.0156.0041.K31031 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632000
18.0158.0040.K.31031. Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy) Lần 522000
18.0159.0041.K.31031. Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632000
18.0165.0043.K31153 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1446000
18.0171.0043.K31153 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Lần 1446000
18.0177.0043.K31153 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) Lần 1446000
18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
18.0191.0040.K.31031. Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
18.0192.0041.K.31031. Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
18.0192.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
18.0196.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
18.0197.0041.K.31031. Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
18.0197.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
18.0200.0043.K31153 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1446000
18.0201.0042.K31153 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Lần 1701000
18.0205.0042.K31153 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) Lần 1701000
18.0206.0042.K31153 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) Lần 1701000
18.0207.0042.K31153 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) Lần 1701000
18.0208.0043.K31153 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) Lần 1446000
18.0219.0040.K31031 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 522000
18.0219.0041.K.31031. Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 632000
18.0219.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 632000
18.0220.0040.K.31031. Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522000
18.0221.0040.K.31031. Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 522000
18.0221.0040.K31031 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 522000
18.0221.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 632000
18.0222.0040.K.31031. Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522000
18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) Lần 632000
18.0255.0040.K.31031. Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
18.0256.0041.K.31031. Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
18.0257.0040.K.31031. Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
18.0258.0041.K.31031. Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
18.0259.0040.K.31031. Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
18.0260.0041.K.31031. Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
18.0261.0040.K31031 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
18.0262.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
18.0263.0041.K31031 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
18.0296.0066.K.31031. Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0296.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0298.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0310.0066.K.31031. Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0310.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0313.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0316.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0319.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0334.0066.K.31031. Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0334.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0336.0066.K.31031. Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0336.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0338.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0338.0066.K.31031. Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.0338.0066.K31153 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) Lần 1311000
18.9000.9000 Chụp X quang ổ răng Lần 13100
19.0118.1862.K31153 Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹ Lần 289000
19.0120.1862.K31153 Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹ Lần 289000
20.0008.0932 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết Lần 513000
20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần 213000
20.0067.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị Lần 728000
20.0070.0500 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Lần 1696000
20.0071.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Lần 576000
20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Lần 243000
20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 408000
20.0073.0136.K.31031 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 408000
20.0073.0136.K31031 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 408000
20.0073.0136.K31153 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 408000
20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 244000
20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma Lần 305000
20.0081.0137..K31.031 Nội soi đại tràng sigma Lần 305000
20.0081.0137.K.31031 Nội soi đại tràng sigma Lần 305000
20.0081.0137.K31031 Nội soi đại tràng sigma Lần 305000
20.0081.0137.K31153 Nội soi đại tràng sigma Lần 305000
21.0014.1778 Điện tim thường Lần 32800
22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12600
22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần 14900
22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 40400
22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 36900
22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23100
22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 28800
22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 39100
22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 31100
22.9000.1349 Thời gian máu đông Lần 12600
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21500
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21500
23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21500
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21500
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21500
23.0024.1464.K.31031. Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lần 86200
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21500
23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần 21500
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21500
23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 12900
23.0030.1472.K.31031. Định lượng Calci ion hoá [Máu] Lần 16100
23.0032.1468.K.31031. Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] Lần 139000
23.0033.1470.K.31031. Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Lần 139000
23.0034.1469.K.31031. Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Lần 150000
23.0039.1476.K.31031. Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Lần 86200
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26900
23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Lần 26900
23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần 37700
23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] Lần 37700
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21500
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 29000
23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] Lần 32300
23.0069.1561.K.31031. Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần 64600
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21500
23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] Lần 21500
23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 19200
23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 101000
23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26900
23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] Lần 80800
23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] Lần 215000
23.0103.1531.K.31031. Xét nghiệm Khí máu [Máu] Lần 215000
23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26900
23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 21500
23.0139.1553.K.31031. Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 91600
23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 26900
23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần 59200
23.0162.1570.K.31031. Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần 59200
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21500
23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Lần 43100
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27400
23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8500
23.0228.1483 CRP định lượng Lần 53800
23.9000.1483 CRP định lượng Lần 53800
23.9000.1544 Phản ứng CRP Lần 21500
24.0004.1716.K.31031 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động Lần 297000
24.0006.1723.K.31031 Vi khuẩn kháng thuốc định tính Lần 196000
24.0007.1723.K.31031 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động Lần 196000
24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 68000
24.0060.1627.K.31031 Chlamydia test nhanh Lần 71600
24.0072.1714.K.31031 Helicobacter pylori nhuộm soi Lần 68000
24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO Lần 41700
24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần 53600
24.0136.1651.K.31031 HBV đo tải lượng Real-time PCR Lần 664000
24.0144.1621 HCV Ab test nhanh Lần 53600
24.0169.1616 HIV Ab test nhanh Lần 53600
24.0187.1637.K.31031 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần 130000
24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 38200
24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần 41700
24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi Lần 41700
24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Lần 41700
24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung Lần 41700
24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 32100
24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Lần 41700
25.0007.1758.K.31031. Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Lần 258000
25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Lần 258000
25.0013.1758.K.31031. Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Lần 258000
25.0014.1758.K.31031. Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Lần 258000
25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch Lần 258000
25.0015.1758.K.31031. Chọc hút kim nhỏ các hạch Lần 258000
25.0016.1730.K.31031. Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 555000
25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm Lần 258000
25.0019.1758.K.31031. Chọc hút kim nhỏ mô mềm Lần 258000
25.0020.1735.K.31031. Tế bào học dịch màng bụng, màng tim Lần 159000
25.0021.1735.K.31031. Tế bào học dịch màng khớp Lần 159000
25.0022.1735.K.31031. Tế bào học nước tiểu Lần 159000
25.0023.1735.K.31031. Tế bào học đờm Lần 159000
25.0026.1735.K.31031. Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang Lần 159000
25.0027.1735.K.31031. Tế bào học dịch rửa ổ bụng Lần 159000
25.0030.1751.K.31031. Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết Lần 328000
25.0073.1736 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung - âm đạo Lần 349000
28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần 926000
28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần 693000
28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần 2598000
28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2998000
28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Lần 2862000
28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Lần 2862000
28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Lần 2862000
28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 3750000
28.0337.0559 Nối gân gấp Lần 2963000
28.0340.0559 Nối gân duỗi Lần 2963000
28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 2686000
K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Lần 325000
K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Lần 187100
K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Lần 160000
K04.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch Lần 187100
K05.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa Lần 187100
K06.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp Lần 160000
K07.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu Lần 187100
K08.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết Lần 187100
K09.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng Lần 160000
K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm Lần 187100
K13.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu Lần 160000
K14.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh Lần 187100
K15.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần Lần 187100
K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Lần 160000
K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Lần 130600
K16.1969 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Lần 39180
K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Lần 187100
K18.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi Lần 170800
K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Lần 160000
K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Lần 256300
K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Lần 223800
K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Lần 199200
K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Lần 170800
K20.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh Lần 256300
K20.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh Lần 223800
K20.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh Lần 199200
K20.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh Lần 170800
K21.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực Lần 256300
K21.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực Lần 223800
K21.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực Lần 199200
K21.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực Lần 170800
K22.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa Lần 256300
K22.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa Lần 223800
K22.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa Lần 199200
K22.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa Lần 170800
K23.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu Lần 256300
K23.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu Lần 223800
K23.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu Lần 199200
K23.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu Lần 170800
K25.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng Lần 256300
K25.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng Lần 223800
K25.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng Lần 199200
K25.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng Lần 170800
K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Lần 160000
K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Lần 223800
K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Lần 199200
K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Lần 170800
K28.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Lần 160000
K28.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Lần 223800
K28.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Lần 199200
K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Lần 170800
K29.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Lần 160000
K29.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Lần 199200
K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Lần 170800
K30.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Lần 160000
K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Lần 223800
K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt Lần 199200
K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt Lần 170800
K31.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Lần 130600
K31.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Lần 170800
K33.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu Lần 187100
K33.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu Lần 256300
K33.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu Lần 223800
K33.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu Lần 199200
K33.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu Lần 170800
K36.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết học Lần 187100
K48.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực Lần 187100
K48.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực Lần 160000
K50.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp Lần 187100
Tiêu điểm
Thống kê truy cập
  • Đang online: 5
  • Hôm nay: 185
  • Trong tuần: 1 217
  • Tất cả: 188589
Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt !