Áp dụng giá dịch vụ kỹ thuật mới từ ngày 01/3/2016

TT

Tên dịch vụ

ĐVT

Giá

1

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

Lần

218000

2

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

Lần

218000

3

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

Lần

218000

4

Điện châm

Lần

71000

5

Thủy châm

Lần

47000

6

Kéo nắn cột sống cổ

Lần

35200

7

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Lần

35200

8

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Lần

71000

9

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Lần

71000

10

Điện châm điều trị  hội chứng stress

Lần

71000

11

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

Lần

596000

12

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Lần

71000

13

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Lần

71000

14

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Lần

71000

15

Điện châm điều trị sa tử cung

Lần

71000

16

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

71000

17

Điện châm điều trị liệt chi trên

Lần

71000

18

Điện châm điều trị chắp lẹo

Lần

71000

19

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Lần

71000

20

Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh

Lần

71000

21

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

71000

22

Đặt ống nội khí quản

Lần

511000

23

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Lần

47000

24

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

47000

25

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Lần

47000

26

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

Lần

47000

27

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Lần

47000

28

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

Lần

47000

29

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

Lần

47000

30

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Lần

47000

31

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Lần

47000

32

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

Lần

47000

33

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Lần

30000

34

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Lần

47000

35

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Lần

47000

36

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Lần

47000

37

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

Lần

47000

38

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

47000

39

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Lần

47000

40

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

47000

41

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Lần

47000

42

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

Lần

47000

43

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Lần

47000

44

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

Lần

110000

45

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Lần

47000

46

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Lần

47000

47

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Lần

47000

48

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Lần

47000

49

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Lần

47000

50

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Lần

47000

51

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

47000

52

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Lần

47000

53

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Lần

47000

54

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Lần

47000

55

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Lần

386000

56

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Lần

47000

57

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

47000

58

Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc

Lần

47000

59

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

47000

60

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp

Lần

47000

61

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Lần

47000

62

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

47000

63

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Lần

47000

64

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Lần

47000

65

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Lần

47000

66

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

Lần

189000

67

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

Lần

8000

68

Nắn, bó bột cột sống

Lần

564000

69

Nắn, bó bột cột sống

Lần

284000

70

Nắn, bó bột trật khớp vai

Lần

279000

71

Nắn, bó bột trật khớp vai

Lần

124000

72

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

339000

73

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

161000

74

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Lần

269000

75

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Lần

174000

76

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Lần

194000

77

Chọc dò màng ngoài tim

Lần

189000

78

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Lần

109000

79

Nắn, bó bột trật khớp háng

Lần

654000

80

Nắn, bó bột trật khớp háng

Lần

244000

81

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Lần

219000

82

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Lần

119000

83

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Lần

564000

84

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Lần

284000

85

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Lần

564000

86

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Lần

284000

87

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Lần

104000

88

Dẫn lưu màng ngoài tim

Lần

189000

89

Nắn, bó bột trật khớp gối

Lần

219000

90

Nắn, bó bột trật khớp gối

Lần

119000

91

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

269000

92

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

174000

93

Nắn, bó bột gãy xương chày

Lần

194000

94

Nắn, bó bột gãy xương chày

Lần

109000

95

Nắn, bó bột gãy xương gót

Lần

104000

96

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Lần

194000

97

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Lần

109000

98

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Lần

279000

99

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Lần

171000

100

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Lần

124000

101

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Lần

194000

102

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Lần

109000

103

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Lần

339000

104

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Lần

161000

105

Nắm, cố định trật khớp hàm

Lần

339000

106

Nắm, cố định trật khớp hàm

Lần

161000

107

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Lần

219000

108

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Lần

119000

109

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

423000

110

Nong niệu đạo

Lần

184000

111

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

328000

112

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

423000

113

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

328000

114

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Lần

567000

115

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

Lần

287000

116

Chích áp xe tầng sinh môn

Lần

692000

117

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Lần

102000

118

Lấy dị vật âm đạo

Lần

432000

119

Chích áp xe tuyến Bartholin

Lần

620000

120

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Lần

320000

121

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Lần

564000

122

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Lần

147000

123

Chích áp xe vú

Lần

162000

124

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

Lần

338000

125

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

Lần

30000

126

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Lần

30000

127

Cắt chỉ khâu giác mạc

Lần

30000

128

Tiêm dưới kết mạc

Lần

34500

129

Tiêm cạnh nhãn cầu

Lần

34500

130

Tiêm hậu nhãn cầu

Lần

34500

131

Lấy dị vật kết mạc

Lần

52000

132

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Lần

284000

133

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Lần

38000

134

Bơm rửa lệ đạo

Lần

29000

135

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

Lần

66000

136

Rửa cùng đồ

Lần

30000

137

Soi đáy mắt trực tiếp

Lần

39500

138

Soi góc tiền phòng

Lần

39500

139

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

96000

140

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

Lần

486000

141

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

Lần

130000

142

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

50000

143

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Lần

564000

144

Bẻ cuốn mũi

Lần

76000

145

Nhét bấc mũi trước

Lần

76000

146

Cầm máu mũi bằng Merocel

Lần

186000

147

Cầm máu mũi bằng Merocel

Lần

256000

148

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

616000

149

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

161000

150

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

616000

151

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

161000

152

Lấy dị vật hạ họng

Lần

37000

153

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

61000

154

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Lần

284000

155

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Lần

189000

156

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

Lần

189000

157

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

189000

158

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Lần

280000

159

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Lần

280000

160

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Lần

157000

161

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Lần

35000

162

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Lần

8000

163

Thông bàng quang

Lần

69500

164

Soi đáy mắt cấp cứu

Lần

39500

165

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Lần

269000

166

Đặt ống thông dạ dày

Lần

69500

167

Thụt tháo

Lần

64000

168

Đặt ống thông hậu môn

Lần

64000

169

Chọc dò dịch màng phổi

Lần

109000

170

Chọc hút khí màng phổi

Lần

110000

171

Siêu âm Doppler mạch máu

Lần

171000

172

Siêu âm Doppler tim

Lần

171000

173

Siêu âm tim 4D

Lần

407000

174

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Lần

171000

175

Hút đờm hầu họng

Lần

10000

176

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Lần

174000

177

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

Lần

39500

178

Đặt sonde bàng quang

Lần

69500

179

Rửa bàng quang

Lần

141000

180

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Lần

109000

181

Đặt ống thông dạ dày

Lần

69500

182

Đặt ống thông hậu môn

Lần

64000

183

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

61500

184

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Lần

64000

185

Thụt tháo phân

Lần

64000

186

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

Lần

82000

187

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Lần

269000

188

Hút dịch khớp gối

Lần

89000

189

Hút dịch khớp háng

Lần

89000

190

Hút dịch khớp khuỷu

Lần

89000

191

Hút dịch khớp cổ chân

Lần

89000

192

Hút dịch khớp cổ tay

Lần

89000

193

Hút dịch khớp vai

Lần

89000

194

Hút nang bao hoạt dịch

Lần

89000

195

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

Lần

119000

196

Tiêm khớp gối

Lần

69000

197

Tiêm khớp háng

Lần

69000

198

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Lần

174000

199

Tiêm khớp cổ chân

Lần

69000

200

Tiêm khớp bàn ngón chân

Lần

69000

201

Tiêm khớp cổ tay

Lần

69000

202

Tiêm khớp bàn ngón tay

Lần

69000

203

Tiêm khớp đốt ngón tay

Lần

69000

204

Tiêm khớp khuỷu tay

Lần

69000

205

Tiêm khớp vai

Lần

69000

206

Tiêm khớp ức đòn

Lần

69000

207

Tiêm khớp ức - sườn

Lần

69000

208

Tiêm khớp đòn- cùng vai

Lần

69000

209

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

269000

210

Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản

Lần

35000

211

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

208000

212

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

208000

213

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Lần

188000

214

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Lần

224000

215

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

Lần

269000

216

Lấy calci kết mạc

Lần

25300

217

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Lần

30000

218

Cắt chỉ khâu kết mạc

Lần

30000

219

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Lần

25300

220

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

174000

221

Chích rạch màng nhĩ

Lần

47000

222

Chọc hút dịch vành tai

Lần

32000

223

Làm thuốc tai

Lần

18000

224

Lấy dị vật họng miệng

Lần

37000

225

Bơm thuốc thanh quản

Lần

18000

226

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Lần

39200

227

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Lần

39200

228

Điều trị bằng các dòng điện xung

Lần

35200

229

Điều trị bằng siêu âm

Lần

40200

230

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Lần

37000

231

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Lần

269000

232

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Lần

45200

233

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Lần

65200

234

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Lần

11000

235

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

Lần

42000

236

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Lần

170000

237

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Lần

170000

238

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

Lần

74000

239

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Lần

274000

240

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

Lần

391000

241

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Lần

174000

242

Tập vận động thụ động

 

30200

243

Khí dung thuốc giãn phế quản

Lần

8000

244

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Lần

269000

245

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Lần

70000

246

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Lần

80000

247

Chọc dò túi cùng Douglas

Lần

223000

248

Soi cổ tử cung

Lần

50000

249

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

Lần

69500

250

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

Lần

64000

251

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

Lần

216000

252

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

Lần

155000

253

Tập nhược thị

Lần

10900

254

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Lần

174000

255

Khí dung mũi họng

Lần

8000

256

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Lần

38200

257

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài  ≤ 15cm

Lần

55000

258

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

70000

259

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

Lần

100000

260

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng

Lần

110000

261

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

Lần

155000

262

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

Lần

180000

263

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Lần

269000

264

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm

Lần

220000

265

Rửa tai, rửa mũi, xông họng

Lần

15000

266

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

Lần

2409000

267

Điều trị tủy răng sữa

Lần

227000

268

Điều trị tủy răng sữa

Lần

324000

269

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

Lần

90000

270

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm

Lần

50000

271

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

144000

272

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Lần

174000

273

Cắt nang xương hàm từ 2-5cm

Lần

2400000

274

Hàn răng sữa sâu ngà

Lần

70000

275

Nẹp bột các loại, không nắn

Lần

280000

276

Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da

Lần

126000

277

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

269000

278

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Lần

25000

279

Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)

Lần

180000

280

Nhổ răng sữa

Lần

21000

281

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC)

Lần

70000

282

Làm thuốc tai

Lần

18000

283

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Lần

2744000

284

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

174000

285

Nhổ chân răng sữa

Lần

21000

286

Chích rạch áp xe nhọt

Lần

129000

287

Lấy dị vật hạ họng

Lần

37000

288

Lấy dị vật tai

Lần

130000

289

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Lần

269000

290

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Lần

159000

291

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Lần

194000

292

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Lần

269000

293

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Lần

269000

294

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

0

295

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

Lần

70000

296

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

Lần

189000

297

Điều trị răng sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

Lần

189000

298

Tiêm cạnh cột sống

Lần

69000

299

Giác hơi

Lần

27000

300

Khí dung thuốc cấp cứu

Lần

8000

301

Điện não đồ thường quy

Lần

60000

302

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Lần

159000

303

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Lần

22000

304

Ép tim ngoài lồng ngực

Lần

386000

305

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

Lần

386000

306

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Lần

30000

307

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

Lần

40000

308

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Lần

20000

309

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Lần

18000

310

Vi nấm nhuộm soi

Lần

35000

311

Đặt ống nội khí quản

Lần

511000

312

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

Lần

109000

313

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Lần

604000

314

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

Lần

444000

315

Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh

Lần

74000

316

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

Lần

746000

317

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)

Lần

186000

318

Lấy dị vật giác mạc

Lần

555000

319

Lấy dị vật giác mạc

Lần

52000

320

Lấy dị vật giác mạc

Lần

715000

321

Lấy dị vật giác mạc

Lần

270000

322

Bơm thông lệ đạo

Lần

74500

323

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

124000

324

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Lần

234000

325

Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite

Lần

189000

326

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

Lần

280000

327

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Lần

280000

328

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

Lần

154000

329

Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp

Lần

154000

330

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Lần

154000

331

Lấy dị vật tai

Lần

50000

332

Lấy dị vật tai

Lần

486000

333

Bẻ cuốn dưới

Lần

76000

334

Chích áp xe quanh Amidan

Lần

206000

335

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Lần

564000

336

Chích áp xe quanh Amidan

Lần

656000

337

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

Lần

18000

338

Nắn, bó bột cột sống

Lần

564000

339

Nắn, bó bột cột sống

Lần

284000

340

Nắn, bó bột trật khớp vai

Lần

279000

341

Nắn, bó bột trật khớp vai

Lần

124000

342

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

Lần

269000

343

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

Lần

174000

344

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Lần

269000

345

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Lần

174000

346

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Lần

284000

347

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

269000

348

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Lần

174000

349

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Lần

339000

350

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Lần

161000

351

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Lần

339000

352

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Lần

161000

353

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

339000

354

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

161000

355

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Lần

269000

356

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Lần

174000

357

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Lần

269000

358

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

Lần

269000

359

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

Lần

174000

360

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Lần

269000

361

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Lần

159000

362

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay

Lần

269000

363

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay

Lần

159000

364

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

269000

365

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Lần

159000

366

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Lần

159000

367

Nắn, bó bột trật khớp háng

Lần

604000

368

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Lần

174000

369

Nắn, bó bột trật khớp háng

Lần

234000

370

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Lần

219000

371

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Lần

119000

372

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Lần

269000

373

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Lần

174000

374

Nắn, bó bộtgãy xương chậu

Lần

564000

375

Nắn, bó bộtgãy xương chậu

Lần

284000

376

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Lần

564000

377

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Lần

284000

378

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Lần

604000

379

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

269000

380

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Lần

234000

381

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Lần

564000

382

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Lần

284000

383

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Lần

269000

384

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Lần

174000

385

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

269000

386

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

174000

387

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

269000

388

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Lần

174000

389

Nắn, bó bột gãy xương chày

Lần

269000

390

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Lần

174000

391

Nắn, bó bột gãy xương chày

Lần

174000

392

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Lần

269000

393

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Lần

174000

394

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Lần

269000

395

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Lần

159000

396

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Lần

194000

397

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Lần

109000

398

Nắn, bó bột gẫy xương gót

Lần

104000

399

Nắn, cố định trật khớp hàm

Lần

339000

400

Nắn, cố định trật khớp hàm

Lần

161000

401

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

Lần

650000

402

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

Lần

391000

403

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Lần

269000

404

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Lần

174000

405

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Lần

269000

406

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Lần

159000

407

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

Lần

402000

408

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Lần

486000

409

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

Lần

130000

410

Chích áp xe sàn miệng

Lần

206000

411

Chích áp xe sàn miệng

Lần

656000

412

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

Lần

596000

413

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Lần

539000

414

Bơm rửa màng phổi

Lần

159000

415

Chọc thăm dò màng phổi

Lần

109000

416

Mở màng phổi tối thiểu

Lần

539000

417

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Lần

35000

418

Chọc dịch tuỷ sống

Lần

74000

419

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

Lần

109000

420

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Lần

109000

421

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

61500

422

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

Lần

71000

423

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

Lần

591000

424

Điện châm điều trị liệt chi trên

Lần

71000

425

Điện châm điều trị liệt chi dưới

Lần

71000

426

Điện châm điều trị liệt nửa người

Lần

71000

427

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Lần

71000

428

Điện châm điều trị teo cơ

Lần

71000

429

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

Lần

71000

430

Điện châm điều trị bại não

Lần

71000

431

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

Lần

71000

432

Điện châm điều trị chứng ù tai

Lần

71000

433

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Lần

71000

434

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

Lần

671000

435

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Lần

71000

436

Điện châm điều trị khàn tiếng

Lần

71000

437

Điện châm cai thuốc lá

Lần

71000

438

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

71000

439

Điện châm điều trị động kinh cục bộ

Lần

71000

440

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

71000

441

Điện châm điều trị mất ngủ

Lần

71000

442

Điện châm điều trị stress

Lần

71000

443

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Lần

71000

444

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

Lần

71000

445

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Lần

731000

446

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

71000

447

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Lần

71000

448

Điện châm điều trị chắp lẹo

Lần

71000

449

Điện châm điều trị sụp mi

Lần

71000

450

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

Lần

71000

451

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Lần

71000

452

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Lần

71000

453

Điện châm điều trị lác

Lần

71000

454

Điện châm điều trị giảm thị lực

Lần

71000

455

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Lần

71000

456

Forceps

Lần

621000

457

Điện châm điều trị giảm thính lực

Lần

71000

458

Điện châm điều trị thất ngôn

Lần

71000

459

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Lần

71000

460

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Lần

71000

461

Điện châm điều trị nôn nấc

Lần

71000

462

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Lần

71000

463

Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp

Lần

71000

464

Điện châm điều trị viêm phần phụ

Lần

71000

465

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

Lần

71000

466

Điện châm điều trị táo bón

Lần

71000

467

Giác hút

Lần

621000

468

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá

Lần

71000

469

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

Lần

71000

470

Điện châm điều trị đái dầm

Lần

71000

471

Điện châm điều trị bí đái

Lần

71000

472

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

71000

473

Điện châm điều trị cảm cúm

Lần

71000

474

Điện châm điều trị viêm Amidan cấp

Lần

71000

475

Điện châm điều trị béo phì

Lần

71000

476

Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Lần

71000

477

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Lần

71000

478

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Lần

1391000

479

Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

71000

480

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Lần

71000

481

Điện châm điều trị đau răng

Lần

71000

482

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

Lần

71000

483

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Lần

71000

484

Điện châm điều trị hen phế quản

Lần

71000

485

Điện châm điều trị tăng huyết áp

Lần

71000

486

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Lần

71000

487

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Lần

71000

488

Điện châm điều trị đau ngực sườn

Lần

71000

489

Khâu vòng cổ tử cung

Lần

491000

490

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

Lần

71000

491

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

71000

492

Điện châm điều trị thoái hoá khớp

Lần

71000

493

Điện châm điều trị đau lưng

Lần

71000

494

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

Lần

71000

495

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

71000

496

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

Lần

71000

497

Thuỷ châm điều trị liệt

Lần

47000

498

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Lần

47000

499

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

Lần

47000

500

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

Lần

2027000

501

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

Lần

47000

502

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Lần

47000

503

Thuỷ châm điều trị teo cơ

Lần

47000

504

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

Lần

47000

505

Thuỷ châm điều trị bại não

Lần

47000

506

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ

Lần

47000

507

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

Lần

47000

508

Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

Lần

47000

509

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

Lần

47000

510

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

Lần

47000

511

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo

Lần

306000

512

Thuỷ châm cai thuốc lá

Lần

47000

513

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

47000

514

Thuỷ châm điều trị động kinh

Lần

47000

515

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

47000

516

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Lần

47000

517

Thuỷ châm điều trị stress

Lần

47000

518

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Lần

47000

519

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh

Lần

47000

520

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

47000

521

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Lần

47000

522

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

1109000

523

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Lần

47000

524

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

Lần

47000

525

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Lần

47000

526

Thuỷ châm điều trị lác

Lần

47000

527

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

Lần

47000

528

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Lần

47000

529

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Lần

47000

530

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

Lần

47000

531

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

Lần

47000

532

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

Lần

47000

533

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Lần

625000

534

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

Lần

47000

535

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

Lần

47000

536

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Lần

47000

537

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

Lần

47000

538

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

47000

539

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

Lần

47000

540

Thuỷ châm điều trị trĩ

Lần

47000

541

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

Lần

47000

542

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

Lần

47000

543

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

Lần

47000

544

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

Lần

499000

545

Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến

Lần

47000

546

Thuỷ châm điều trị dị ứng

Lần

47000

547

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

47000

548

Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp

Lần

47000

549

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Lần

47000

550

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

Lần

47000

551

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

47000

552

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

Lần

47000

553

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Lần

47000

554

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Lần

47000

555

Nạo hút thai trứng

Lần

524000

556

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

Lần

47000

557

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Lần

47000

558

Thuỷ châm điều trị táo bón

Lần

47000

559

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá

Lần

47000

560

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

Lần

47000

561

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Lần

47000

562

Thuỷ châm điều trị bí đái

Lần

47000

563

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

47000

564

Thuỷ châm điều trị béo phì

Lần

47000

565

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

Lần

47000

566

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Lần

671000

567

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Lần

47000

568

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

47000

569

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Lần

47000

570

Thuỷ châm điều trị đau răng

Lần

47000

571

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Lần

47000

572

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

Lần

47000

573

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Lần

47000

574

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Lần

47000

575

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

Lần

47000

576

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

Lần

47000

577

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

Lần

549000

578

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Lần

47000

579

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

Lần

47000

580

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Lần

47000

581

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Lần

47000

582

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

Lần

47000

583

Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

Lần

47000

584

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Lần

47000

585

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Lần

47000

586

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Lần

47000

587

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

Lần

47000

588

Bóc nhân xơ vú

Lần

819000

589

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

Lần

47000

590

Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá

Lần

47000

591

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Lần

47000

592

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

47000

593

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

Lần

47000

594

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

47000

595

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Lần

47000

596

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

Lần

47000

597

Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

Lần

47000

598

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Lần

47000

599

Hút thai dưới siêu âm

Lần

341000

600

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

47000

601

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Lần

47000

602

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Lần

47000

603

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Lần

47000

604

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

Lần

47000

605

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Lần

47000

606

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Lần

47000

607

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Lần

47000

608

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang

Lần

47000

609

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Lần

47000

610

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

Lần

30000

611

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

Lần

47000

612

Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Lần

47000

613

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

Lần

47000

614

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

47000

615

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

Lần

47000

616

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

Lần

47000

617

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Lần

47000

618

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

47000

619

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp

Lần

47000

620

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Lần

47000

621

Tiêm nhu mô giác mạc

Lần

34500

622

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

Lần

47000

623

Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

47000

624

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Lần

47000

625

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Lần

47000

626

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Lần

47000

627

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

Lần

47000

628

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện

Lần

47000

629

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Lần

47000

630

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

Lần

47000

631

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

Lần

47000

632

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần

555000

633

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

Lần

47000

634

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

47000

635

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

Lần

47000

636

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Lần

47000

637

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

47000

638

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Lần

47000

639

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Lần

47000

640

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

Lần

47000

641

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Lần

47000

642

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

Lần

47000

643

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần

52000

644

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

Lần

47000

645

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)

Lần

256000

646

Cắt chỉ khâu giác mạc

Lần

30000

647

Tiêm dưới kết mạc

Lần

34500

648

Tiêm cạnh nhãn cầu

Lần

34500

649

Tiêm hậu nhãn cầu

Lần

34500

650

Đốt lông xiêu

Lần

38000

651

Bơm rửa lệ đạo

Lần

29000

652

Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc

Lần

66000

653

Rửa cùng đồ

Lần

30000

654

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần

270000

655

Soi đáy mắt trực tiếp

Lần

39500

656

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

Lần

39500

657

Soi góc tiền phòng

Lần

39500

658

Lấy dị vật kết mạc

Lần

52000

659

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Lần

30000

660

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

Lần

159000

661

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Lần

69500

662

Thụt giữ

Lần

64000

663

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Lần

109000

664

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Lần

110000

665

Bơm thông lệ đạo

Lần

74500

666

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Lần

30000

667

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Lần

110000

668

Tiêm cạnh cột sống cổ

Lần

69000

669

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

Lần

864000

670

Thông tiểu

Lần

69500

671

Soi đáy mắt cấp cứu

Lần

39500

672

Đặt ống thông dạ dày

Lần

69500

673

Đặt sonde hậu môn

Lần

64000

674

Thụt tháo phân

Lần

64000

675

Sắc thuốc thang

Lần

10000

676

Bơm thông lệ đạo

Lần

49500

677

Bó thuốc

Lần

38100

678

Chườm ngải

Lần

33000

679

Lấy calci đông dưới kết mạc

Lần

25300

680

Cắt chỉ khâu kết mạc

Lần

30000

681

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Lần

25300

682

Cắt chỉ khâu da

Lần

30000

683

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

Lần

254000

684

Nhét bấc mũi sau

Lần

76000

685

Nhét bấc mũi trước

Lần

76000

686

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

Lần

256000

687

Rạch áp xe mi

Lần

129000

688

Thụt tháo phân

Lần

64000

689

Đặt sonde hậu môn

Lần

64000

690

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

218000

691

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

218000

692

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

Lần

218000

693

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

218000

694

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

218000

695

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

218000

696

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

218000

697

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

218000

698

Rạch áp xe túi lệ

Lần

129000

699

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

218000

700

Chích áp xe phần mềm lớn

Lần

129000

701

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

Lần

200000

702

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

Lần

150000

703

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

Lần

180000

704

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Lần

30000

705

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Lần

155000

706

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Lần

180000

707

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

150000

708

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

200000

709

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

Lần

374000

710

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Lần

109000

711

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Lần

104000

712

Nắn, bó bột trật khớp gối

Lần

219000

713

Nắn, bó bột trật khớp gối

Lần

119000

714

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Lần

194000

715

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Lần

109000

716

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Lần

339000

717

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Lần

161000

718

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Lần

219000

719

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Lần

119000

720

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

Lần

616000

721

Chích hạch viêm mủ

Lần

129000

722

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Lần

339000

723

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Lần

161000

724

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Lần

339000

725

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Lần

161000

726

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Lần

269000

727

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Lần

159000

728

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Lần

269000

729

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Lần

174000

730

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

Lần

596000

731

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

Lần

76000

732

Khâu vết rách vành tai

Lần

150000

733

Nhét bấc mũi sau

Lần

76000

734

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

117000

735

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

Lần

76000

736

Sinh thiết u họng miệng

Lần

104000

737

Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ

Lần

70000

738

Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng

Lần

70000

739

Siêu âm Doppler gan lách

Lần

70000

740

Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

Lần

70000

741

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Lần

70000

742

Chích áp xe quanh Amidan

Lần

206000

743

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Lần

70000

744

Siêu âm Doppler tim, van tim

Lần

171000

745

Siêu âm Doppler tuyến vú

Lần

70000

746

Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Lần

70000

747

Chụp Xquang bàng quang trên xương mu

Lần

137000

748

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Lần

219000

749

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Lần

189000

750

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

218000

751

Chích áp xe quanh Amidan

Lần

656000

752

Truyền tĩnh mạch

Lần

20000

753

Tiêm (bắp/ dưới da/tĩnh mạch)

Lần

5000

754

Hồng ngoại (Viện phí)

Lần

11500

755

Kéo giãn cột sống (Viện phí)

Lần

21000

756

Xoa bóp máy (Viện phí)

Lần

8000

757

Điện châm (Viện phí)

Lần

22500

758

Điện phân (Viện phí)

Lần

12000

759

Đặt nội khí quản

Lần

511000

760

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Lần

206000

761

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Lần

656000

762

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Lần

154000

763

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

Lần

254000

764

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Lần

70000

765

Nắn sai khớp thái dương hàm

Lần

89500

766

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Lần

35000

767

Rửa bàng quang lấy máu cục

Lần

141000

768

Chọc dịch tuỷ sống

Lần

74000

769

Rửa dạ dày cấp cứu

Lần

61500

770

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Lần

531000

771

Bơm rửa khoang màng phổi

Lần

159000

772

Chọc dò dịch não tuỷ

Lần

74000

773

Nong niệu đạo và đặt sonde đái

Lần

184000

774

Rửa bàng quang lấy máu cục

Lần

141000

775

Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Lần

143000

776

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

Lần

218000

777

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

Lần

3132000

778

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

Lần

3132000

779

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Lần

3132000

780

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

Lần

3132000

781

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Lần

3585000

782

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Lần

2369000

783

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Lần

2369000

784

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

3132000

785

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

Lần

3132000

786

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

3132000

787

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Lần

2369000

788

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Lần

2293000

789

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

Lần

3132000

790

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

Lần

3132000

791

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Lần

3391000

792

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Lần

2369000

793

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Lần

2369000

794

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

Lần

2369000

795

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Lần

2369000

796

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

Lần

2951000

797

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

Lần

3132000

798

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

Lần

3132000

799

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân

Lần

3132000

800

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Lần

3585000

801

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2509000

802

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2526000

803

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2352000

804

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3251000

805

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3251000

806

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

Lần

590000

807

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Lần

2392000

808

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

Lần

2190000

809

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

Lần

3384000

810

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

Lần

3551000

811

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Lần

3551000

812

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

Lần

3559000

813

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Lần

4195000

814

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

Lần

4123000

815

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

Lần

3120000

816

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Lần

3120000

817

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

Lần

2751000

818

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

Lần

2969000

819

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Lần

3011000

820

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Lần

2954000

821

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không  cố định IOL

Lần

982000

822

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

Lần

1482000

823

Lấy dị vật tiền phòng

Lần

882000

824

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Lần

982000

825

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Lần

4652000

826

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

Lần

3500000

827

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Lần

2300000

828

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

Lần

2200000

829

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Lần

2200000

830

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Lần

2500000

831

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)

Lần

2500000

832

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

Lần

2200000

833

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

Lần

2200000

834

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

Lần

1590000

835

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

Lần

2132000

836

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

Lần

2400000

837

Nối gân duỗi

Lần

2369000

838

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Lần

2864000

839

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Lần

1460000

840

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

Lần

2494000

841

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lần

3273000

842

Lấy sỏi bàng quang

Lần

3273000

843

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

Lần

2854000

844

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

Lần

2854000

845

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Lần

2854000

846

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Lần

2136000

847

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

Lần

3468000

848

Cắt mạc nối lớn

Lần

3845000

849

Cắt bỏ u mạc nối lớn

Lần

3845000

850

Cắt ruột thừa đơn thuần

Lần

2116000

851

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Lần

2116000

852

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

Lần

2116000

853

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Lần

2290000

854

Các phẫu thuật ruột thừa khác

Lần

2116000

855

Khâu lỗ thủng đại tràng

Lần

2854000

856

Làm hậu môn nhân tạo

Lần

2218000

857

Làm hậu môn nhân tạo

Lần

2218000

858

Lấy dị vật trực tràng

Lần

2854000

859

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)

Lần

2117000

860

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

Lần

2117000

861

Phẫu thuật Longo

Lần

1810000

862

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

Lần

1810000

863

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

Lần

2117000

864

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Lần

2117000

865

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)

Lần

2117000

866

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Lần

2813000

867

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Lần

2813000

868

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Lần

2813000

869

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Lần

2813000

870

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Lần

2813000

871

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

Lần

3132000

872

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

Lần

3132000

873

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

Lần

3132000

874

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

Lần

3391000

875

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Lần

3585000

876

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

Lần

3132000

877

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Lần

2293000

878

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Lần

3297000

879

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Lần

2369000

880

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Lần

2369000

881

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Lần

2369000

882

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Lần

2369000

883

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Lần

2951000

884

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Lần

1510000

885

Phẫu thuật tháo khớp chi

Lần

3297000

886

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Lần

2951000

887

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Lần

3391000

888

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Lần

3391000

889

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Lần

2293000

890

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Lần

2302000

891

Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)

Lần

2369000

892

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

Lần

1993000

893

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

1749000

894

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

1749000

895

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

1778000

896

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

1778000

897

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2755000

898

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2755000

899

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

Lần

590000

900

Cắt các u lành vùng cổ

Lần

2100000

901

Cắt u vú lành  tính

Lần

2383000

902

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Lần

2465000

903

Cắt u nang buồng trứng

Lần

2465000

904

Cắt u thành âm đạo

Lần

1662000

905

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

1109000

906

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Lần

1854000

907

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Lần

2897000

908

Khâu tử cung do nạo thủng

Lần

2304000

909

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lần

1804000

910

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Lần

2876000

911

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Lần

2465000

912

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Lần

2465000

913

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Lần

2304000

914

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Lần

2383000

915

Cắt u vú lành tính

Lần

2383000

916

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lần

2280000

917

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Lần

2280000

918

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

Lần

1882000

919

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

Lần

762000

920

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

Lần

1207000

921

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

Lần

752000

922

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

Lần

682000

923

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Lần

1207000

924

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Lần

752000

925

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Lần

682000

926

Gọt giác mạc đơn thuần

Lần

612000

927

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

Lần

932000

928

Cắt u mi cả bề dày không ghép

Lần

570000

929

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

Lần

982000

930

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

Lần

432000

931

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Lần

582000

932

Rửa chất nhân tiền phòng

Lần

582000

933

Cắt bỏ túi lệ

Lần

682000

934

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Lần

712000

935

Khâu phục hồi bờ mi

Lần

482000

936

Khâu phủ kết mạc

Lần

532000

937

Phẫu thuật quặm

Lần

1032000

938

Phẫu thuật quặm

Lần

532000

939

Phẫu thuật quặm

Lần

1147000

940

Phẫu thuật quặm

Lần

687000

941

Phẫu thuật quặm

Lần

857000

942

Phẫu thuật quặm

Lần

1302000

943

Phẫu thuật quặm

Lần

1432000

944

Phẫu thuật quặm

Lần

972000

945

Vá nhĩ đơn thuần

Lần

3127000

946

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi

Lần

590000

947

Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi

Lần

400000

948

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Lần

2345000

949

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

3280000

950

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

Lần

2595000

951

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

Lần

2409000

952

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

Lần

680000

953

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

Lần

2409000

954

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

Lần

2409000

955

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

Lần

2560000

956

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới

Lần

3280000

957

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

Lần

2595000

958

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Lần

3132000

959

Nối gân gấp

Lần

2369000

960

Mở thông dạ dày

Lần

2218000

961

Mở bụng thăm dò

Lần

2218000

962

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

Lần

2218000

963

Cắt polyp cổ tử cung

Lần

1639000

964

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Lần

2225000

965

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

Lần

1639000

966

Cắt u thành âm đạo

Lần

1662000

967

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Lần

1511000

968

Cắt u da mi không ghép

Lần

570000

969

Chích mủ mắt

Lần

350000

970

Khâu da mi đơn giản

Lần

655000

971

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Lần

720000

972

Khâu kết mạc

Lần

655000

973

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

Lần

1245000

974

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

Lần

765000

975

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Lần

322000

976

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Lần

2744000

977

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

Lần

2744000

978

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Lần

2442000

979

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

Lần

1192000

980

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Lần

450000

981

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Lần

680000

982

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Lần

364000

983

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Lần

810000

984

Điều trị tủy lại

Lần

896000

985

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Lần

280000

986

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

124000

987

Điều trị tuỷ răng sữa

Lần

227000

988

Điều trị tuỷ răng sữa

Lần

324000

989

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

Lần

720000

990

Khâu phục hồi bờ mi

Lần

482000

991

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Lần

2302000

992

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Lần

2302000

993

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú

Lần

2383000

994

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Lần

1993000

995

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày

Lần

3132000

996

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

Lần

3132000

997

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

Lần

1630000

998

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

 

2400000

999

Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên

Lần

340000

1000

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Lần

0

1001

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Lần

680000

1002

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Lần

810000

1003

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Lần

1004000

1004

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

Lần

2300000

1005

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

Lần

2100000

1006

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

Lần

2100000

1007

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

Lần

5449000

1008

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

Lần

2632000

1009

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Lần

2225000

1010

Phẫu thuật vết thương bàn tay

Lần

1210000

1011

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

Lần

2314000

1012

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

Lần

2345000

1013

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải

Lần

1810000

1014

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

Lần

2314000

1015

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

Lần

2314000

1016

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

Lần

2314000

1017

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Lần

2293000

1018

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Lần

2314000

1019

Cắt các u nang mang

Lần

1082000

1020

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

Lần

1082000

1021

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

Lần

340000

1022

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Lần

4061000

1023

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Lần

2700000

1024

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

Lần

2700000

1025

Cắt u mi cả bề dày không vá

Lần

570000

1026

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Lần

682000

1027

Cắt u lưỡi lành tính

Lần

1797000

1028

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

Lần

1160000

1029

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

Lần

3127000

1030

Mở khí quản

Lần

650000

1031

Khâu phục hồi bờ mi

Lần

482000

1032

Nắn sai khớp thái dương hàm

Lần

89500

1033

Chích nhọt ống tai ngoài

Lần

129000

1034

Chích áp xe thành sau họng

Lần

206000

1035

Chích áp xe thành sau họng

Lần

656000

1036

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

Lần

855000

1037

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Lần

2744000

1038

Phẫu thuật nạo VA gây mê

Lần

680000

1039

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm

Lần

590000

1040

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm

Lần

2100000

1041

Cắt polyp ống tai

Lần

1760000

1042

Cắt polyp ống tai

Lần

545000

1043

Cắt u vú lành tính

Lần

2383000

1044

Mổ bóc nhân xơ vú

Lần

819000

1045

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

Lần

482000

1046

Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng

Lần

810000

1047

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương

Lần

513000

1048

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

Lần

2293000

1049

Tháo bỏ các ngón chân

Lần

2293000

1050

Nối gân duỗi

Lần

2369000

1051

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Lần

1510000

1052

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

Lần

2290000

1053

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

Lần

2280000

1054

Tháo xoắn ruột non

Lần

2136000

1055

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

Lần

1210000

1056

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Lần

2293000

1057

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Lần

2293000

1058

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

Lần

1653000

1059

Phẫu thuật viêm xương

Lần

2293000

1060

Phẫu thuật vết thương khớp

Lần

2314000

1061

Cắt các u lành tuyến giáp

Lần

1160000

1062

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

Lần

340000

1063

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

Lần

590000

1064

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm

Lần

300000

1065

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Lần

1245000

1066

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Lần

765000

1067

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi

Lần

2550000

1068

Cắt polyp mũi

Lần

590000

1069

Phẫu thuật bóc u thành ngực

Lần

1210000

1070

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

Lần

1210000

1071

Cắt nang thừng tinh một bên

Lần

1160000

1072

Cắt nang thừng tinh hai bên

Lần

1797000

1073

Cắt u lành dương vật

Lần

1210000

1074

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

Lần

1160000

1075

Cắt u bao gân

Lần

1160000

1076

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Lần

1760000

1077

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Lần

545000

1078

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê

Lần

3365000

1079

Khâu da mi

Lần

1170000

1080

Khâu da mi

Lần

655000

1081

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Lần

720000

1082

Khâu kết mạc

Lần

1170000

1083

Khâu kết mạc

Lần

655000

1084

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Lần

280000

1085

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Lần

450000

1086

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Lần

680000

1087

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

Lần

70000

1088

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

Lần

2100000

1089

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

Lần

365000

1090

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Lần

2302000

1091

Lấy máu tụ tầng sinh môn

Lần

1804000

1092

Chích áp xe tầng sinh môn

Lần

692000

1093

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

Lần

2293000

1094

Rút đinh các loại

Lần

1510000

1095

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Lần

775000

1096

Cắt hẹp bao quy đầu

Lần

775000

1097

Mở rộng lỗ sáo

Lần

775000

1098

Cắt u sùi đầu miệng sáo

Lần

769000

1099

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Lần

769000

1100

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Lần

2744000

1101

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Lần

742000

1102

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Lần

742000

1103

Mở khí quản cấp cứu

Lần

650000

1104

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

Lần

5780000

1105

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Lần

2743000

1106

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

Lần

3804000

1107

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Lần

2290000

1108

Cắt u mạc treo ruột

Lần

3845000

1109

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

Lần

3645000

1110

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

Lần

3645000

1111

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

Lần

3645000

1112

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

Lần

2854000

1113

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Lần

2117000

1114

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Lần

2117000

1115

Dẫn lưu áp xe gan

Lần

2290000

1116

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

Lần

2290000

1117

Cắt túi mật

Lần

3699000

1118

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

Lần

3674000

1119

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

Lần

2220000

1120

Các phẫu thuật đường mật khác

Lần

3874000

1121

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

Lần

3661000

1122

Dẫn lưu nang tụy

Lần

2220000

1123

Cắt lách do chấn thương

Lần

3647000

1124

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

Lần

2813000

1125

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

Lần

2813000

1126

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

Lần

2813000

1127

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Lần

2218000

1128

Bóc phúc mạc douglas

Lần

3845000

1129

Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai

Lần

3132000

1130

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

Lần

3132000

1131

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

Lần

3132000

1132

Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn

Lần

3132000

1133

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

Lần

3132000

1134

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Lần

3132000

1135

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

Lần

3132000

1136

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

Lần

3391000

1137

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

Lần

3132000

1138

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

Lần

3132000

1139

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Lần

3132000

1140

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay

Lần

3132000

1141

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Lần

2369000

1142

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Lần

2369000

1143

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay

Lần

2369000

1144

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi

Lần

3132000

1145

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

Lần

3132000

1146

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

Lần

3132000

1147

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

Lần

3132000

1148

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

Lần

3132000

1149

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

Lần

3132000

1150

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

Lần

3391000

1151

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

Lần

3132000

1152

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

Lần

3132000

1153

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

Lần

3132000

1154

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

Lần

3132000

1155

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

Lần

3132000

1156

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

Lần

3132000

1157

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Lần

30000

1158

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Lần

30000

1159

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Lần

30000

1160

Siêu âm các tuyến nước bọt

Lần

30000

1161

Siêu âm tinh hoàn()

Lần

30000

1162

Siêu âm tử cung phần phụ

Lần

30000

1163

Siêu âm tuyến vú

Lần

30000

1164

Siêu âm tuyến vú ()

Lần

30000

1165

Siêu âm màu  thai 3D-4D (viện phí)

Lần

60000

1166

Siêu âm màu 3D-4D tuyến vú (Viện Phí)

Lần

60000

1167

Siêu âm màu 3D-4D tuyến giáp (Viện Phí)

Lần

60000

1168

Siêu âm tuyến giáp()

Lần

30000

1169

Siêu âm màu 3D-4D TCPP (viện phí)

Lần

60000

1170

Siêu âm màu 3D-4D thận (viện Phis0)

Lần

60000

1171

Siêu âm màu 3D-4D thai (trên 12 tuần) viện phí

Lần

100000

1172

Siêu âm mầu 3D-4D ổ bụng( Viện Phí)

Lần

60000

1173

Siêu âm tại giường

Lần

30000

1174

Siêu âm màu tinh hoàn (Viên phí)

Lần

60000

1175

Siêu âm hệ tiết niệu()

Lần

30000

1176

Siêu âm tuyến giáp()

Lần

30000

1177

Siêu âm các tuyến nước bọt()

Lần

30000

1178

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt()

Lần

30000

1179

Siêu âm hạch vùng cổ()

Lần

30000

1180

Siêu âm màng phổi()

Lần

30000

1181

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) ()

Lần

30000

1182

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi()

Lần

30000

1183

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) ()

Lần

30000

1184

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)()

Lần

30000

1185

Siêu âm tử cung phần phụ ()

Lần

30000

1186

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...)

Lần

171000

1187

Siêu âm Doppler động mạch thận

Lần

171000

1188

Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Lần

171000

1189

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng()

Lần

30000

1190

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Lần

157000

1191

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu()

Lần

30000

1192

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa()()

Lần

30000

1193

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối()()

Lần

30000

1194

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

Lần

171000

1195

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....)()

Lần

30000

1196

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..)()

Lần

30000

1197

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Lần

171000

1198

Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ

Lần

171000

1199

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục

Lần

171000

1200

Siêu âm tuyến vú hai bên()

Lần

30000

1201

Siêu âm dương vật (bộ phận sinh dục nam)()

Lần

30000

1202

Siêu âm ổ bụng

Lần

30000

1203

Khám Nội

Lần

15000

1204

Khám Nhi

Lần

15000

1205

Khám Lao

Lần

15000

1206

Khám Da liễu

Lần

15000

1207

Khám Tâm thần

Lần

15000

1208

Khám Nội tiết

Lần

15000

1209

Khám YHCT

Lần

15000

1210

Khám Ngoại

Lần

15000

1211

Khám Bỏng

Lần

15000

1212

Ung bướu

Lần

15000

1213

Khám Phụ sản

Lần

15000

1214

Khám Mắt

Lần

15000

1215

Khám Tai mũi họng

Lần

15000

1216

Khám Răng hàm mặt

Lần

15000

1217

Khám Nội (lần 2)

Lần

4500

1218

Khám Nhi (lần 2)

Lần

4500

1219

Khám Lao (lần 2)

Lần

4500

1220

Khám Da liễu (lần 2)

Lần

4500

1221

Khám Tâm thần (lần 2)

Lần

4500

1222

Khám Nội tiết (lần 2)

Lần

4500

1223

Khám YHCT (lần 2)

Lần

4500

1224

Khám Ngoại (lần 2)

Lần

4500

1225

Khám Bỏng (lần 2)

Lần

4500

1226

Khám Ung bướu (lần 2)

Lần

4500

1227

Khám Phụ sản (lần 2)

Lần

4500

1228

Khám Mắt (lần 2)

Lần

4500

1229

Khám Tai mũi họng (lần 2)

Lần

4500

1230

Khám Răng hàm mặt (lần 2)

Lần

4500

 


Tiêu điểm
Thống kê truy cập
  • Đang online: 29
  • Hôm nay: 60
  • Trong tuần: 694
  • Tất cả: 191558
Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt !