Bảng giá dịch vụ kỹ thuật

STT

Mã dịch vụ

Tên dịch vụ

ĐVT

Đơn giá

1

2168.1

Đặt sonde dạ dày

Lần

20 000

2

2168.8

Cắt sùi mào gà

Lần

50 000

3

2168.13

Chọc dò màng tim

Lần

70 000

4

2168.15

Chọc dò tủy sống

Lần

30 000

5

2168.20

Chọc hút và dẫn lưu dịch màng phổi

Lần

70 000

6

2168.22

Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)

Lần

70 000

7

2168.26

Đặt ống dẫn lưu màng phổi

Lần

60 000

8

2168.30

Điều trị hạ kali canxi máu

Lần

130 000

9

2168.32

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

Lần

500 000

10

2168.47

Mở rộng miệng lỗ sáo

Lần

40 000

11

2168.48

Mổ tràn dịch màng tinh hoàn

Lần

100 000

12

2168.56

Nội soi mũi xoang

Lần

50 000

13

2168.57

Nội soi niệu quản

Lần

90 000

14

2168.59

Nội soi tai

Lần

50 000

15

2168.63

Rửa dạ dày

Lần

30 000

16

2168.83

Soi dạ dày + sinh thiết

Lần

30 000

17

2168.100

Soi trực tràng

Lần

15 000

18

2168.123

Giác hơi

Lần

10 000

19

2168.127

Kéo dãn cột sống cổ bằng máy kéo ELTRAC

Lần

09 000

20

2168.128

Kéo dãn cột sống thắt lưng bằng máy kéo ELTRAC

Lần

10 000

21

2168.135

Nẹp cổ tay bàn tay

Lần

270 000

22

2168.136

Nẹp đỡ cột sống cổ

Lần

340 000

23

2168.145

Tập với xe đạp tập

Lần

04 000

24

2168.151

Xoa bóp bằng máy

Lần

08 000

25

2168.152

Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)

Lần

24 000

26

2168.152.2

Xoa bóp cục bộ bằng tay (30 phút)

Lần

12 000

27

2168.153

Xoa bóp toàn thân (60 phút)

Lần

40 000

28

2168.154

Xông hơi

Lần

10 000

29

2168.161

Bóc nhân tuyến giáp

Lần

800 000

30

2168.166

Cắt 2/3 dạ dày

Lần

1400 000

31

2168.180

Cắt bỏ trĩ vòng

Lần

1400 000

32

2168.189

Cắt cụt cẳng chân

Lần

800 000

33

2168.190

Cắt cụt cẳng tay

Lần

800 000

34

2168.191

Cắt cụt cánh tay

Lần

800 000

35

2168.201

Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo

Lần

1400 000

36

2168.203

Cắt đoạn ruột non

Lần

1200 000

37

2168.220

Cắt lách do chấn thương

Lần

1400 000

38

2168.221

Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay

Lần

800 000

39

2168.222

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời

Lần

1400 000

40

2168.229

Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính

Lần

1400 000

41

2168.246

Cắt ruột thừa viêm

Lần

800 000

42

2168.261

Cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên

Lần

1400 000

43

2168.262

Cắt trĩ từ 2 bó trở lên

Lần

710 000

44

2168.267

Cắt túi mật

Lần

800 000

45

2168.268

Cắt túi thừa Meckel

Lần

800 000

46

2168.273

Cắt u bạch mạch đường kính 5 10cm

Lần

1400 000

47

2168.277

Cắt u bao gân

Lần

800 000

48

2168.280

Cắt u lành dương vật

Lần

280 000

49

2168.286

Cắt u mạc treo không cắt ruột

Lần

800 000

50

2168.289

Cắt u máu dưới da, đường kính dưới 5cm

Lần

800 000

51

2168.293

Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

Lần

800 000

52

2168.294

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Lần

800 000

53

2168.295

Cắt u nang hay u vú lành

Lần

300 000

54

2168.296

Cắt u nang thừng tinh

Lần

650 000

55

2168.300

Cắt u sùi đầu miệng sáo

Lần

650 000

56

2168.302

Cắt u thành âm đạo

Lần

480 000

57

2168.303

Cắt u thành bụng, tạo hình (có gây mê)

Lần

800 000

58

2168.312

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

Lần

1400 000

59

2168.315

Cắt u xương lành

Lần

800 000

60

2168.316

Cắt u xương sụn

Lần

1400 000

61

2168.318

Cắt u xương sườn: 1 xương

Lần

800 000

62

2168.326

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm

Lần

800 000

63

2168.330

Chích áp xe phần mềm lớn

Lần

650 000

64

2168.331

Chích áp xe tầng sinh môn

Lần

280 000

65

2168.333

Cố định gãy xương sườn

Lần

30 000

66

2168.334

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

Lần

800 000

67

2168.335

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

Lần

800 000

68

2168.337

Dẫn lưu áp xe gan

Lần

650 000

69

2168.338

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

Lần

650 000

70

2168.339

Dẫn lưu áp xe khoang Zetzius

Lần

650 000

71

2168.341

Dẫn lưu áp xe tuỵ

Lần

1400 000

72

2168.360

Đục nạo xương viêm và chuyển vạt da che phủ

Lần

1400 000

73

2168.361

Đục tổ chức vôi hoá gai xương

Lần

800 000

74

2168.363

Găm Kischner trong gãy mắt cá, gãy cổ xương đùi

Lần

800 000

75

2168.367

Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn

Lần

800 000

76

2168.369

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương.

Lần

800 000

77

2168.370

Khâu kín vết thương thủng ngực

Lần

650 000

78

2168.371

Khâu lại bục thành bụng đơn thuần

Lần

800 000

79

2168.372

Khâu lại da vết thương hở sau phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn

Lần

650 000

80

2168.374

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng đơn thuần

Lần

800 000

81

2168.375

Khâu lỗ thủng ruột

Lần

800 000

82

2168.376

Khâu màng xương và vết thương phần mềm

Lần

650 000

83

2168.379

Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng

Lần

800 000

84

2168.380

Khâu tử cung do nạo thủng

Lần

800 000

85

2168.382

Khâu vết thương mạch máu chi

Lần

1400 000

86

2168.386

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan.

Lần

1400 000

87

2168.388

Khoét chóp cổ tử cung

Lần

800 000

88

2168.390

Làm hậu môn nhân tạo

Lần

800 000

89

2168.392

Làm lại thành âm đạo

Lần

800 000

90

2168.396

Lấy khối máu tụ âm đạo tầng sinh môn

Lần

650 000

91

2168.397

Lấy khối máu tụ thành nang

Lần

1400 000

92

2168.403

Lấy sỏi dẫn lưu túi mật

Lần

800 000

93

2168.406

Lấy sỏi niệu quản

Lần

800 000

94

2168.410

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu Kehr

Lần

1400 000

95

2168.418

Mở bụng thăm dò

Lần

800 000

96

2168.419

Mổ dẫn lưu bàng quang

Lần

800 000

97

2168.421

Mổ dẫn lưu thận qua da

Lần

800 000

98

2168.422

Mổ dẫn lưu túi mật

Lần

800 000

99

2168.423

Mổ dẫn lưu viêm tấy khung chậu do dò nước tiểu

Lần

800 000

100

2168.425

Mổ lấy sỏi bàng quang

Lần

800 000

101

2168.427

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng

Lần

800 000

102

2168.431

Mở thông dạ dày

Lần

800 000

103

2168.447

Nắn, bó gẫy xương đòn

Lần

42 000

104

2168.448

Nắn, bó gẫy xương gót

Lần

42 000

105

2168.449

Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ

Lần

42 000

106

2168.452

Nạo viêm xương

Lần

800 000

107

2168.453

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè xương bàn xương ngón tay hoặc chân

Lần

800 000

108

2168.454

Nẹp vít trong gãy trật xương chêm

Lần

800 000

109

2168.459

Nối gân duỗi

Lần

1400 000

110

2168.460

Nối gân gấp

Lần

1400 000

111

2168.474

Nối vị tràng

Lần

800 000

112

2168.480

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

Lần

800 000

113

2168.482

Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng

Lần

800 000

114

2168.487

Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương

Lần

1400 000

115

2168.489

Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay.

Lần

800 000

116

2168.490

Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương

Lần

1400 000

117

2168.495

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Lần

800 000

118

2168.496

Phẫu thuật cấp cứu vỡ thận

Lần

1400 000

119

2168.497

Phẫu thuật cắt 1/2 tử cung

Lần

1400 000

120

2168.498

Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm

Lần

100 000

121

2168.506

Phẫu thuật cắt toàn bộ tử cung đường bụng

Lần

1400 000

122

2168.516

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng

Lần

1400 000

123

2168.528

Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động)

Lần

1150 000

124

2168.540

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)

Lần

1700 000

125

2168.547

Phẫu thuật nang bao hoạt dịch

Lần

100 000

126

2168.579

Phẫu thuật rò hậu môn các loại

Lần

800 000

127

2168.584

Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán

Lần

650 000

128

2168.606

Phẫu thuật thoát vị bẹn

Lần

800 000

129

2168.607

Phẫu thuật thoát vị bẹn 2 bên

Lần

800 000

130

2168.608

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

Lần

800 000

131

2168.609

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

Lần

800 000

132

2168.611

Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược

Lần

1400 000

133

2168.618

Phẫu thuật thừa ngón

Lần

140 000

134

2168.619

Phẫu thuật thừa ngón có gây mê (ở TE < 6 tuổi )

Lần

170 000

135

2168.633

Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5 cm

Lần

650 000

136

2168.645

Phẫu thuật vết thương khớp

Lần

1400 000

137

2168.647

Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn

Lần

400 000

138

2168.655

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

Lần

800 000

139

2168.656

Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch

Lần

800 000

140

2168.657

Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động

Lần

650 000

141

2168.665

Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu

Lần

650 000

142

2168.666

Rút đinh tháo phương tiện kết hợp xương

Lần

880 000

143

2168.667

Rút đinh tháo phương tiện kết hợp xương (ngoại trú)

Lần

250 000

144

2168.677

Tháo bỏ các ngón tay ngón chân

Lần

650 000

145

2168.678

Tháo đốt bàn

Lần

650 000

146

2168.679

Tháo khớp gối

Lần

800 000

147

2168.680

Tháo khớp khuỷu.

Lần

800 000

148

2168.682

Tháo một nửa bàn chân trước

Lần

800 000

149

2168.693

Vá da toàn bộ, diện tích dưới 10cm

Lần

1400 000

150

2168.695

Vết thương mạch máu đơn giản

Lần

800 000

151

2168.704

Viêm phúc mạc do các nguyên nhân khác

Lần

800 000

152

2168.709

Bơm rửa đường mật qua Kehr

Lần

100 000

153

2168.720

Chọc túi cùng Douglas

Lần

400 000

154

2168.721

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc Troca

Lần

400 000

155

2168.724

Đặt nội khí quản sơ sinh

Lần

320 000

156

2168.725

Đặt ống nội khí quản thông thường

Lần

50 000

157

2168.736

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau Colles

Lần

600 000

158

2168.739

Sinh thiết amidan

Lần

30 000

159

2168.742

Sinh thiết u vùng khoang miệng

Lần

30 000

160

2168.751

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

Lần

 

161

2168.764

Cố định Kirschner trong gẫy đầu trên xương cánh tay

Lần

1400 000

162

2168.767

Gẫy xương hở, cắt lọc

Lần

800 000

163

2168.791

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

Lần

 

164

2168.809

Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5 10cm

Lần

 

165

2168.810

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Lần

800 000

166

2168.811

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Lần

800 000

167

2168.812

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Lần

800 000

168

2168.813

Phẫu thuật viêm xương đùi: đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Lần

800 000

169

2168.817

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

Lần

 

170

2168.821

Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản

Lần

600 000

171

2168.854

Tạo hình vành tai

Lần

1400 000

172

2168.858

Tháo khớp cổ tay

Lần

800 000

173

2168.859

Tháo khớp háng

Lần

 

174

2168.860

Tháo khớp khuỷu

Lần

800 000

175

2168.861

Tháo khớp kiểu Pirogoff

Lần

800 000

176

2168.862

Tháo khớp vai

Lần

 

177

2168.867

Vá da dầy toàn bộ diện tích bằng và trên 10cm2

Lần

 

178

2168.880

Làm thuốc âm đạo

Lần

05 000

179

2168.881

Nạo phá thai bệnh lý nạo thai do mổ cũ nạo thai khó

Lần

100 000

180

2168.882

Hút thai dưới 12 tuần

Lần

80 000

181

2168.884

Nạo hút thai trứng

Lần

70 000

182

2168.885

Hút thai có gây mê tĩnh mạch

Lần

170 000

183

2168.886

Đặt tháo dụng cụ tử cung

Lần

15 000

184

2168.887

Khâu vòng cổ tử cung Tháo vòng khó

Lần

80 000

185

2168.890

Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung

Lần

25 000

186

2168.893

Khâu rách cùng đồ

Lần

60 000

187

2168.894

Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa

Lần

12 000

188

2168.895

Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng; chưa kể thuốc gây tê)

Lần

320 000

189

2168.896

Bóc nhân xơ vú

Lần

120 000

190

2168.897

Trích ápxe Bartholin

Lần

100 000

191

2168.898

Bóc nang Bartholin

Lần

140 000

192

2168.899

Triệt sản nam

Lần

70 000

193

2168.900

Triệt sản nữ

Lần

100 000

194

2168.904

Phẫu thuật u nang buồng trứng

Lần

380 000

195

2168.914

Nội xoay thai

Lần

290 000

196

2168.915

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung

Lần

630 000

197

2168.920

Đo tim thai bằng Doppler

Lần

30 000

198

2168.921

Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring

Lần

50 000

199

2168.930

Cắt bỏ chắp có vỏ bọc

Lần

250 000

200

2168.931

Cắt bỏ nhãn cầu, múc nội nhãn (có độn hoặc không)

Lần

330 000

201

2168.932

Cắt mộng tái phát có vá niêm mạc hay ghép giác mạc

Lần

480 000

202

2168.933

Cắt u mi, u kết mạc không vá da, chắp tỏa lan

Lần

290 000

203

2168.933.1

Căt u mi không vá da

Lần

300 000

204

2168.933.2

Căt u kết mạc không vá da, chắp lan tỏa

Lần

300 000

205

2168.936

Cắt bỏ u bạch mạch kết mạc

Lần

30 000

206

2168.937

Cắt bỏ u hạt, u gai kết mạc

Lần

60 000

207

2168.938

Cắt chỉ giác mạc

Lần

13 000

208

2168.942

Cắt mống mắt chu biên (cả laser) khoan rìa, đốt nóng, đốt lạnh vùng thể mi, tách thể mi

Lần

250 000

209

2168.944

Cắt mống mắt, lấy thể thuỷ tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng

Lần

1400 000

210

2168.945

Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc

Lần

380 000

211

2168.946

Cắt u kết mạc không vá

Lần

190 000

212

2168.948

Chích mủ hốc mắt

Lần

190 000

213

2168.950

Chữa bỏng mắt do hàn điện

Lần

09 000

214

2168.951

Chích máu, mủ tiền phòng

Lần

290 000

215

2168.952

Đánh bờ mi

Lần

08 000

216

2168.958

Đo khúc xạ máy

Lần

05 000

217

2168.960

Đo thị lực khách quan

Lần

34 000

218

2168.961

Đo thị trường (Humphrey)

Lần

 

219

2168.963

Đốt lông xiêu

Lần

10 000

220

2168.968

Gọt giác mạc

Lần

340 000

221

2168.969

Khâu cò mi

Lần

150 000

222

2168.970

Khâu củng mạc đơn thuần

Lần

220 000

223

2168.971

Khâu củng giác mạc phức tạp

Lần

480 000

224

2168.973

Khâu da mi, kết mạc bị rách

Lần

150 000

225

2168.974

Khâu giác mạc đơn thuần

Lần

170 000

226

2168.976

Khâu phục hồi bờ mi

Lần

290 000

227

2168.977

Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt

Lần

430 000

228

2168.983

Lấy dị vật hốc mắt

Lần

380 000

229

2168.985

Lấy dị vật tiền phòng

Lần

290 000

230

2168.988

Lấy sạn vôi kết mạc

Lần

09 000

231

2168.992

Mổ mộng kép một mắt

Lần

60 000

232

2168.997

Nặn tuyến bờ mi

Lần

10 000

233

2168.998

Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm

Lần

35 000

234

2168.1015

Phẫu thuật lác (1 mắt)

Lần

380 000

235

2168.1019

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân

Lần

400 000

236

2168.1023

Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt)

Lần

330 000

237

2168.1024

Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt)

Lần

420 000

238

2168.1031

Phẫu thuật tháo cò mi

Lần

45 000

239

2168.1035

Phẫu thuật u kết mạc nông

Lần

250 000

240

2168.1038

Phẫu thuật cắt bè củng mạc (trabeculo-sinusotomy)

Lần

750 000

241

2168.1040

Phủ giác mạc bằng kết mạc

Lần

270 000

242

2168.1046

Rửa cùng đồ 1 mắt

Lần

13 000

243

2168.1050

Soi bóng đồng tử

Lần

07 000

244

2168.1053

Tách dính mi cầu ghép kết mạc

Lần

530 000

245

2168.1060

Thử thị lực đơn giản

Lần

05 000

246

2168.1065

Bẻ cuốn mũi

Lần

35 000

247

2168.1066

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ

Lần

150 000

248

2168.1067

Chọc hút dịch vành tai

Lần

12 000

249

2168.1068

Nâng, nắn sống mũi

Lần

100 000

250

2168.1069

Nạo VA

Lần

80 000

251

2168.1070

Nhét bấc mũi sau cầm máu

Lần

40 000

252

2168.1071

Nhét bấc mũi trước cầm máu

Lần

17 000

253

2168.1072

Nhét meche mũi

Lần

30 000

254

2168.1073

Nong vòi nhĩ

Lần

09 000

255

2168.1074

Sinh thiết vòm mũi họng

Lần

24 000

256

2168.1075

Thông vòi nhĩ

Lần

15 000

257

2168.1076

Thông vòi nhĩ nội soi

Lần

38 000

258

2168.1077

Trích màng nhĩ

Lần

25 000

259

2168.1078

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)

Lần

150 000

260

2168.1079

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

Lần

220 000

261

2168.1082

Cắt bỏ các mẩu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh

Lần

650 000

262

2168.1083

Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên

Lần

32 000

263

2168.1086

Cắt polyp ống tai

Lần

16 000

264

2168.1087

Cắt polype mũi

Lần

40 000

265

2168.1092

Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp

Lần

800 000

266

2168.1093

Cắt u nhú TMH qua nội soi

Lần

800 000

267

2168.1099

Chích nhọt ống tai ngoài

Lần

70 000

268

2168.1100

Chích rạch vành tai

Lần

20 000

269

2168.1101

Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm

Lần

650 000

270

2168.1102

Chọc hút u nang sàn mũi

Lần

18 000

271

2168.1103

Chọc rửa xoang hàm (một lần)

Lần

15 000

272

2168.1104

Chọc thông xoang trán xoang bướm

Lần

20 000

273

2168.1106

Đặt ống thông khí hòm tai

Lần

290 000

274

2168.1117

Đốt cuốn mũi

Lần

290 000

275

2168.1118

Đốt điện cuốn họng, cắt cuốn mũi

Lần

30 000

276

2168.1121

Đốt họng hạt

Lần

18 000

277

2168.1124

Hút xoang dưới áp lực

Lần

17 000

278

2168.1125

Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi

Lần

800 000

279

2168.1126

Khâu vành tai rách sau chấn thương

Lần

430 000

280

2168.1127

Khí dung

Lần

08 000

281

2168.1129

Làm thuốc thanh quản tai (không kể tiền thuốc)

Lần

11 000

282

2168.1130

Lấy dị vật họng

Lần

17 000

283

2168.1132

Lấy dị vật thực quản đơn giản

Lần

50 000

284

2168.1136

Lấy nút biểu bì ống tai

Lần

16 000

285

2168.1140

Nạo sàng hàm

Lần

1400 000

286

2168.1142

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)

Lần

190 000

287

2168.1143

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)

Lần

120 000

288

2168.1144

Nội soi tai mũi họng

Lần

130 000

289

2168.1145

Nong vòi nhĩ nội soi

Lần

40 000

290

2168.1155

Phẫu thuật chữa ngáy

Lần

1400 000

291

2168.1158

Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng

Lần

1100 000

292

2168.1164

Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Lần

580 000

293

2168.1165

Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi

Lần

1400 000

294

2168.1185

Phẫu thuật vách ngăn mũi

Lần

800 000

295

2168.1187

Rửa tai, rửa mũi, xông họng

Lần

12 000

296

2168.1190

Soi thanh quản treo cắt hạt xơ

Lần

125 000

297

2168.1195

Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống

Lần

650 000

298

2168.1203

Vi phẫu thuật thanh quản

Lần

800 000

299

2168.1204

Bấm gai xương ổ răng

Lần

20 000

300

2168.1205

Bấm gai xương trên 02 ổ răng

Lần

70 000

301

2168.1206

Cắt cuống 1 chân

Lần

60 000

302

2168.1207

Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng

Lần

200 000

303

2168.1209

Cắt u lợi đường kính < 2cm

Lần

90 000

304

2168.1210

Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên

Lần

110 000

305

2168.1212

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

Lần

100 000

306

2168.1217

Lấy u lành dưới 3cm (trong miệng)

Lần

300 000

307

2168.1218

Lấy u lành trên 3cm(trong miệng)

Lần

380 000

308

2168.1219

Mổ lấy nang răng

Lần

120 000

309

2168.1220

Nắn trật khớp thái dương hàm

Lần

25 000

310

2168.1221

Nạo túi lợi điều trị viêm quanh răng 1 hàm

Lần

20 000

311

2168.1222

Nạo túi lợi điều trị viêm quanh răng 2 hàm

Lần

30 000

312

2168.1225

Nhổ chân răng

Lần

80 000

313

2168.1226

Nhổ răng mọc lạc chỗ

Lần

160 000

314

2168.1227

Nhổ răng ngầm dưới xương

Lần

300 000

315

2168.1230

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Lần

04 000

316

2168.1231

Phẫu thuật nhổ răng đơn giản

Lần

50 000

317

2168.1232

Phẫu thuật nhổ răng khó

Lần

65 000

318

2168.1235

Phẫu thuật cắt lợi trùm

Lần

40 000

319

2168.1237

Rạch áp xe trong miệng

Lần

35 000

320

2168.1239

Trích áp xe viêm quanh răng

Lần

20 000

321

2168.1240

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

Lần

90 000

322

2168.1241

Điều trị tuỷ lại

Lần

600 000

323

2168.1242

Điều trị tuỷ răng sữa một chân

Lần

160 000

324

2168.1243

Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân

Lần

170 000

325

2168.1244

Điều trị tuỷ răng số 1, 2 ,3

Lần

230 000

326

2168.1245

Điều trị tuỷ răng số 4 , 5

Lần

260 000

327

2168.1246

Điều trị tuỷ răng số 6, 7 hàm dưới

Lần

450 000

328

2168.1247

Điều trị tuỷ răng số 6, 7 hàm trên

Lần

500 000

329

2168.1249

Chụp thép làm sẵn

Lần

150 000

330

2168.1250

Trám bít hố rãnh

Lần

55 000

331

2168.1251

Hàn răng sữa sâu ngà

Lần

55 000

332

2168.1252

Hàn răng vĩnh viễn sâu ngà

Lần

100 000

333

2168.1253

Hàn thẩm mỹ composite (veneer)

Lần

300 000

334

2168.1255

Răng viêm tuỷ hồi phục

Lần

120 000

335

2168.1261

Một chụp thép cầu nhựa

Lần

450 000

336

2168.1286

Cắt nang xương hàm từ 2-5cm

Lần

1350 000

337

2168.1287

Cắt u nang cạnh cổ

Lần

1250 000

338

2168.1289

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

Lần

1150 000

339

2168.1306

Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít)

Lần

 

340

2168.1307

Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít)

Lần

1500 000

341

2168.1308

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp vít)

Lần

1400 000

342

2168.1309

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít)

Lần

1200 000

343

2168.1321

Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương hàm

Lần

1050 000

344

2168.1325

Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn

Lần

1100 000

345

2168.1333

Phẫu thuật tạo hình phanh môi phanh má phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản )

Lần

1150 000

346

2168.1338

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5cm

Lần

750 000

347

2168.1344

Cắt u lợi toàn bộ 1 hàm

Lần

1400 000

348

2168.1348

Cấy lại răng

Lần

650 000

349

2168.1350

Chọc sinh thiết u vùng hàm mặt

Lần

310 000

350

2168.1358

Lấy tuỷ chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tuỷ chân răng nhiều chân

Lần

650 000

351

2168.1362

Mài răng làm cầu răng

Lần

650 000

352

2168.1382

Rút chỉ thép kết hợp xương,treo xương điều trị gẫy xương vùng hàm mặt

Lần

750 000

353

2168.1394

Bơm rửa màng phổi

Lần

65 000

354

2168.1395

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Lần

150 000

355

2168.1396

Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả

Lần

550 000

356

2168.1397

Cấp cứu người bệnh mới vào, ngừng tuần hoàn có kết quả

Lần

550 000

357

2168.1398

Chọc hút tế bào gan qua siêu âm

Lần

95 000

358

2168.1403

Đặt nội khí quản khó: co thắt khí quản đe doạ ngạt thở

Lần

90 000

359

2168.1404

Ép tim ngoài lồng ngực

Lần

50 000

360

2168.1410

Phong bế đám rối thần kinh: cánh tay, đùi, khủyu tay để giảm đau

Lần

150 000

361

2168.1415

Thổi ngạt

Lần

150 000

362

2168.1416

Tiêm cạnh cột sống

Lần

150 000

363

2168.1417

Tiêm khớp

Lần

150 000

364

2168.1433

Thay băng bỏng (1 lần)

Lần

80 000

365

2168.1434

Cắt hoại tử tiếp tuyến 10-15% diện tích cơ thể

Lần

800 000

366

2168.1436

Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể

Lần

1400 000

367

2168.1437

Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể

Lần

650 000

368

2168.1439

Cắt lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ thể

Lần

800 000

369

2168.1482

Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay

Lần

800 000

370

2168.1483

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời

Lần

1400 000

371

2168.1489

Cố định mảng sườn di động

Lần

1400 000

372

2168.1527

Phẫu thuật thoát vị bẹn

Lần

800 000

373

2168.1528

Phẫu thuật thoát vị bẹn 2 bên

Lần

800 000

374

2168.1530

Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm

Lần

800 000

375

2168.1540

Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân

Lần

600 000

376

2168.1541

Tháo đốt bàn

Lần

600 000

377

2168.1549

Anti HIV (nhanh)

Lần

50 000

378

2168.1554

Anti HCV (nhanh)

Lần

50 000

379

2168.1614

Định nhóm máu hệ Rh (D yếu , D từng phần)

Lần

 

380

2168.1616

Định nhóm máu khó hệ ABO

Lần

150 000

381

2168.1622

HBsAg (nhanh)

Lần

50 000

382

2168.1639

Máu lắng (bằng máy tự động)

Lần

25 000

383

2168.1691

Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động

Lần

30 000

384

2168.1705

Xét nghiệm hoà hợp (Cross-Match) trong phát máu

Lần

 

385

2168.1725

ASLO

Lần

50 000

386

2168.1733

Calci

Lần

11 000

387

2168.1739

CK-MB

Lần

30 000

388

2168.1743

CRP hs

Lần

42 000

389

2168.1754

Gama GT

Lần

15 000

390

2168.1757

Gross

Lần

13 000

391

2168.1768

LDH

Lần

22 000

392

2168.1777

Phospho

Lần

13 000

393

2168.1797

Xét nghiệm tìm BK

Lần

20 000

394

2168.1797.1

Xét nghiệm tìm BK (lần 1)

Lần

20 000

395

2168.1797.2

Xét nghiệm tìm BK (lần 2)

Lần

20 000

396

2168.1797.3

Xét nghiệm tìm BK (lần 3)

Lần

20 000

397

2168.1802

Phản ứng CRP

Lần

25 000

398

2168.1865

Nước tiểu 10 thông số (máy)

Lần

28 000

399

2168.1893

Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật

Lần

85 000

400

2168.1905

Sinh thiết, nhuộm Giemsa

Lần

50 000

401

2168.1921

Định tính ma tuý trong nước tiểu(1 chỉ tiêu)

Lần

48 000

402

2168.2028

Siêu âm Doppler màu tim + cản âm

Lần

140 000

403

2168.2029

Siêu âm nội soi

Lần

400 000

404

2168.2023

Siêu âm Doppler màu tim, mạch máu

Lần

100 000

405

2168.2023.2

Siêu âm doppler màu  mạch máu tay

Lần

100 000

406

2168.2023.3

Siêu âm Doppler màu mạch cảnh 2 bên

Lần

100 000

407

2168.2023.4

Siêu âm Doppler màu mạch máu bụng

Lần

100 000

408

2168.2023.5

Siêu âm Doppler màu mạch chi P

Lần

100 000

409

2168.2023.6

Siêu âm Doppler màu tim

Lần

100 000

410

578.9.1

Tập vận động trị liệu mỗi đoạn chi ( tập có trợ giúp)

Lần

10 000

411

578.9.2

Tập vận động trị liệu mỗi đoạn chi ( tập có kháng trở)

Lần

10 000

412

578.10

Tập vận động trị liệu toàn thân ( tập có trợ giúp, có kháng trở)

Lần

15 000

413

578.10.1

Tập vận động trị liệu toàn thân ( tập có trợ giúp)

Lần

15 000

414

578.10.2

Tập vận động trị liệu toàn thân ( tập có kháng trở)

Lần

15 000

415

578.12

THẮT TRĨ CÓ KÈM BÓC TÁCH, CẮT MỘT BÓ TRĨ

Lần

 

416

578.13

Chọc dịch khớp

Lần

60 000

417

578.14

Chọc hút dịch màng bụng

Lần

50 000

418

578.27

Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi

Lần

800 000

419

578.31

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu xương cánh tay

Lần

1400 000

420

578.32

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

Lần

1400 000

421

578.33

Cố định nẹp vít gãy 2 xương cẳng tay

Lần

1400 000

422

578.34

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

Lần

1100 000

423

578.35

Kết hợp xương bằng nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

Lần

900 000

424

578.37

Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cánh tay

Lần

1500 000

425

578.38

Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

Lần

1500 000

426

578.39

Đóng đinh nội tủy xương đùi xuôi dòng

Lần

1500 000

427

578.40

Đóng đinh xương đùi mở ngược dòng

Lần

1500 000

428

578.41

Đóng đinh xương chày mở

Lần

1500 000

429

578.42

ĐÓNG HẬU MÔN NHÂN TẠO NGOÀI PHÚC MẠC

Lần

 

430

578.43

ĐÓNG HẬU MÔN NHÂN TẠO TRONG PHÚC MẠC

Lần

 

431

578.48

Lấy thai triệt sản

Lần

650 000

432

578.57

Phẫu thuật gẫy xương đòn

Lần

1300 000

433

578.64

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

Lần

1400 000

434

578.66

ĐỊNH LƯỢNG CK

Lần

30 000

435

578.84

Thay băng rốn trẻ sơ sinh

Lần

05 000

436

578.85

Ngày giường nhi điều trị khoa sơ sinh, nhi sau mổ điều trị một ngày tại khoa sơ sinh

Lần

10 000

437

2259.A1.2

Tiền khám bệnh viện hạng II

Lần

12000

438

2259.A3

Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) (Khám)

Lần

80 000

439

2259.A4

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) (Khám)

Lần

60 000

440

2259.B2.2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu Bệnh viện hạng II

Lần

60 000

441

2259.B3.1.2

Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1 Bệnh viện hạng II

Lần

49 000

442

2259.B3.2.2

Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng II

Lần

38 000

443

2259.B4.1.2

Ngày giường bệnh ngoại khoa; bỏng loại 1 Bệnh viện hạng II

Lần

96 000

444

2259.B4.2.2

Ngày giường bệnh ngoại khoa; bỏng loại 2 Bệnh viện hạng II

Lần

64 000

445

2259.B4.3.2

Ngày giường bệnh ngoại khoa; bỏng loại 3 Bệnh viện hạng II

Lần

53 000

446

2259.B4.4.2

Ngày giường bệnh ngoại khoa; bỏng loại 4 Bệnh viện hạng II

Lần

35 000

447

2259.1.3

Siêu âm

Lần

35 000

448

2259.1.3.1

Siêu âm bàn tay

Lần

35 000

449

2259.1.3.10

Siêu âm tử cung - phần phụ

Lần

35 000

450

2259.1.3.11

Siêu âm vú

Lần

35 000

451

2259.1.3.12

Siêu âm khuỷu tay

Lần

35 000

452

2259.1.3.13

Siêu âm khớp gối

Lần

35 000

453

2259.1.3.14

Siêu âm thượng đòn

Lần

35 000

454

2259.1.3.15

Siêu âm cổ tay

Lần

35 000

455

2259.1.3.16

Siêu âm u cơ thành bụng

Lần

35 000

456

2259.1.3.17

Siêu âm hạch

Lần

35 000

457

2259.1.3.18

Siêu âm cẳng tay

Lần

35 000

458

2259.1.3.19

Siêu âm mạn sườn

Lần

35 000

459

2259.1.3.2

Siêu âm ổ bụng

Lần

35 000

460

2259.1.3.20

Siêu âm cằm

Lần

35 000

461

2259.1.3.21

Siêu âm vai

Lần

35 000

462

2259.1.3.22

Siêu âm u tai

Lần

35 000

463

2259.1.3.23

Siêu âm bẹn

Lần

35 000

464

2259.1.3.24

Siêu âm tuyến nước bọt

Lần

35 000

465

2259.1.3.25

Siêu âm vùng mặt

Lần

35 000

466

2259.1.3.26

Siêu âm vùng cổ

Lần

35 000

467

2259.1.3.27

Siêu âm vùng lưng

Lần

35 000

468

2259.1.3.28

Siêu âm khớp hàm

Lần

35 000

469

2259.1.3.29

Siêu âm vùng đùi

Lần

35 000

470

2259.1.3.3

Siêu âm vùng vai gáy

Lần

35 000

471

2259.1.3.30

Siêu âm cổ chân

Lần

35 000

472

2259.1.3.31

Siêu âm bàn chân

Lần

35 000

473

2259.1.3.4

Siêu âm mông

Lần

35 000

474

2259.1.3.5

Siêu âm tinh hoàn

Lần

35 000

475

2259.1.3.6

Siêu âm hạch góc hàm

Lần

35 000

476

2259.1.3.7

Siêu âm vùng nách

Lần

35 000

477

2259.1.3.8

Siêu âm tuyến giáp

Lần

35 000

478

2259.1.3.9

Siêu âm thai

Lần

35 000

479

2259.1.04

Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt

Lần

15 000

480

2259.1.4

Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)

Lần

150 000

481

2259.1.50.3

Tháo bột chân

Lần

23 000

482

2259.1.51

Chụp X-quang số hóa 1 phim

Lần

58 000

483

2259.1.51.1

Chụp lồng ngực CR, DR tại giường

Lần

58 000

484

2259.1.51.10

Chụp khung chậu tại giường

Lần

58 000

485

2259.1.51.100

Chụp Hirtg CR, DR

Lần

58 000

486

2259.1.51.101

Chụp hộp sọ nghiêng  CR, DR

Lần

58 000

487

2259.1.51.102

Chụp hộp sọ thẳng CR, DR

Lần

58 000

488

2259.1.51.103

Chụp hộp sọ tuyếp tuyến CR, DR

Lần

58 000

489

2259.1.51.104

Chụp răng toàn cảnh CR, DR

Lần

58 000

490

2259.1.51.105

Chụp Schiller CR, DR

Lần

58 000

491

2259.1.51.106

Chụp xương chính mũi CR, DR

Lần

58 000

492

2259.1.51.107

Chụp XQ tại giường CR, DR

Lần

58 000

493

2259.1.51.11

Chụp khung chậu thẳng CR, DR

Lần

58 000

494

2259.1.51.12

Chụp ổ bụng cấp cứu CR, DR

Lần

58 000

495

2259.1.51.13

Chụp vú P thẳng CR, DR

Lần

58 000

496

2259.1.51.14

Chụp vú phải nghiêng CR, DR

Lần

58 000

497

2259.1.51.15

Chụp vú trái nghiêng CR, DR

Lần

58 000

498

2259.1.51.16

Chụp vú trái thẳng CR, DR

Lần

58 000

499

2259.1.51.17

Chụp xương ức CR, DR

Lần

58 000

500

2259.1.51.18

Chụp bàng quang (không bơm thuốc) CR, DR

Lần

58 000

501

2259.1.51.19

Chụp bụng CR, DR

Lần

58 000

502

2259.1.51.2

Chụp tim phổi thẳng CR, DR

Lần

58 000

503

2259.1.51.20

Chụp bụng không chuẩn bị CR, DR

Lần

58 000

504

2259.1.51.21

Chụp bụng tư thế đứng CR, DR

Lần

58 000

505

2259.1.51.22

Chụp bụng tư thế nằm CR, DR

Lần

58 000

506

2259.1.51.23

Chụp lỗ rò không chuẩn bị CR, DR ( Không tính thuốc sản quang )

Lần

58 000

507

2259.1.51.24

Chụp niệu đạo bàng quang ngược dòng chếch

Lần

58 000

508

2259.1.51.25

Chụp niệu đạo bàng quang ngược dòng thẳng

Lần

58 000

509

2259.1.51.26

Chụp XQ bụng tại giường CR, DR

Lần

58 000

510

2259.1.51.27

Chụp bàn chân phải nghiêng CR, DR

Lần

58 000

511

2259.1.51.28

Chụp bàn chân phải thẳng CR, DR

Lần

58 000

512

2259.1.51.29

Chụp bàn chân trái nghiêng CR, DR

Lần

58 000

513

2259.1.51.3

Chụp tim phổi nghiêng trái CR, DR

Lần

58 000

514

2259.1.51.30

Chụp bàn chân trái thẳng CR, DR

Lần

58 000

515

2259.1.51.31

Chụp bàn tay phải nghiêng CR, DR

Lần

58 000

516

2259.1.51.32

Chụp bàn tay phải thẳng CR, DR

Lần

58 000

517

2259.1.51.33

Chụp bàn tay trái nghiêng CR, DR

Lần

58 000

518

2259.1.51.34

Chụp bàn tay trái thẳng CR, DR

Lần

58 000

519

2259.1.51.35

Chụp cẳng chân phải  thẳng CR, DR

Lần

58 000

520

2259.1.51.36

Chụp cẳng chân phải nghiêng CR, DR

Lần

58 000

521

2259.1.51.37

Chụp cẳng chân trái nghiêng CR, DR

Lần

58 000

522

2259.1.51.38

Chụp cẳng chân trái thẳng CR, DR

Lần

58 000

523

2259.1.51.39

Chụp cổ chân nghiêng CR, DR

Lần

58 000

524

2259.1.51.4

Chụp tim phổi nghiêng phải CR, DR

Lần

58 000

525

2259.1.51.40

Chụp cổ chân P nghiêng CR, DR

Lần

58 000

526

2259.1.51.41

Chụp cổ chân P thẳng CR, DR

Lần

58 000

527

2259.1.51.42

Chụp cổ chân T nghiêng CR, DR

Lần

58 000

528

2259.1.51.43

Chụp cổ chân T thẳng CR, DR

Lần

58 000

529

2259.1.51.44

Chụp cổ chân thẳng CR, DR

Lần

58 000

530

2259.1.51.45

Chụp cổ chân trái thẳng CR, DR

Lần

58 000

531

2259.1.51.46

Chụp khớp cổ tay phải nghiêng CR, DR

Lần

58 000

532

2259.1.51.47

Chụp khớp cổ tay phải thẳng CR, DR

Lần

58 000

533

2259.1.51.48

Chụp khớp cổ tay trái nghiêng CR, DR

Lần

58 000

534

2259.1.51.49

Chụp khớp cổ tay trái thẳng CR, DR

Lần

58 000

535

2259.1.51.5

Chụp tim phổi CR, DR tại giường

Lần

58 000

536

2259.1.51.50

Chụp khớp gối phải  thẳng CR, DR

Lần

58 000

537

2259.1.51.51

Chụp khớp gối phải nghiêng CR, DR

Lần

58 000

538

2259.1.51.52

Chụp khớp gối trái nghiêng CR, DR

Lần

58 000

539

2259.1.51.53

Chụp khớp gối trái thẳng CR, DR

Lần

58 000

540

2259.1.51.54

Chụp khớp háng phải nghiêng CR, DR

Lần

58 000

541

2259.1.51.55

Chụp khớp háng phải thẳng CR, DR

Lần

58 000

542

2259.1.51.56

Chụp khớp háng trái nghiêng CR, DR

Lần

58 000

543

2259.1.51.57

Chụp khớp háng trái thẳng CR, DR

Lần

58 000

544

2259.1.51.58

Chụp khớp khuỷu tay phải nghiêng CR, DR

Lần

58 000

545

2259.1.51.59

Chụp khớp khuỷu tay phải thẳng CR, DR

Lần

58 000

546

2259.1.51.6

Chụp khớp thái dương hàm nghiêng CR, DR

Lần

58 000

547

2259.1.51.60

Chụp khớp khủyu tay trái nghiêng CR, DR

Lần

58 000

548

2259.1.51.61

Chụp khớp khủyu tay trái thẳng CR, DR

Lần

58 000

549

2259.1.51.62

Chụp khớp vai phải nghiêng CR, DR

Lần

58 000

550

2259.1.51.63

Chụp khớp vai phải thẳng CR, DR

Lần

58 000

551

2259.1.51.64

Chụp khớp vai trái nghiêng CR, DR

Lần

58 000

552

2259.1.51.65

Chụp khớp vai trái thằng CR, DR

Lần

58 000

553

2259.1.51.66

Chụp xương cẳng tay phải nghiêng CR, DR

Lần

58 000

554

2259.1.51.67

Chụp xương cẳng tay phải thẳng CR, DR

Lần

58 000

555

2259.1.51.68

Chụp xương cẳng tay trái nghiêng CR, DR

Lần

58 000

556

2259.1.51.69

Chụp xương cẳng tay trái thẳng CR, DR

Lần

58 000

557

2259.1.51.7

Chụp khớp thái dương hàm thẳng CR, DR

Lần

58 000

558

2259.1.51.70

Chụp xương cánh tay phải nghiêng CR, DR

Lần

58 000

559

2259.1.51.71

Chụp xương cánh tay phải thẳng CR, DR

Lần

58 000

560

2259.1.51.72

Chụp xương cánh tay trái nghiêng CR, DR

Lần

58 000

561

2259.1.51.73

Chụp xương cánh tay trái thẳng CR, DR

Lần

58 000

562

2259.1.51.74

Chụp xương đùi phải  thẳng CR, DR

Lần

58 000

563

2259.1.51.75

Chụp xương đùi phải nghiêng CR, DR

Lần

58 000

564

2259.1.51.76

Chụp xương đùi trái nghiêng CR, DR

Lần

58 000

565

2259.1.51.77

Chụp xương đùi trái thẳng CR, DR

Lần

58 000

566

2259.1.51.78

Chụp xương gót phải  nghiêng CR,DR

Lần

58 000

567

2259.1.51.79

Chụp xương gót phải thẳng CR, DR

Lần

58 000

568

2259.1.51.8

Chụp lồng ngực CR, DR

Lần

58 000

569

2259.1.51.80

Chụp xương gót trái nghiêng CR, DR

Lần

58 000

570

2259.1.51.81

Chụp xương gót trái thẳng CR, DR

Lần

58 000

571

2259.1.51.82

Chụp cột sống cổ chếch 3/4 phải CR, DR

Lần

58 000

572

2259.1.51.83

Chụp cột sống cổ chếch 3/4 trái  CR, DR

Lần

58 000

573

2259.1.51.84

Chụp cột sống cổ nghiêng CR, DR

Lần

58 000

574

2259.1.51.85

Chụp cột sống cổ thẳng  CR, DR

Lần

58 000

575

2259.1.51.86

Chụp cột sống cùng cụt chếch 3/4 phải CR, DR

Lần

58 000

576

2259.1.51.87

Chụp cột sống cùng cụt chếch 3/4 trái  CR, DR

Lần

58 000

577

2259.1.51.88

Chụp cột sống cùng cụt thăng CR, DR

Lần

58 000

578

2259.1.51.89

Chụp cột sống ngực nghiêng CR, DR

Lần

58 000

579

2259.1.51.9

Chụp bể thận sau bơm thuốc 2 thận đã ngấm đầy thuốc CR, DR ( không tính thuốc cản quang )

Lần

58 000

580

2259.1.51.90

Chụp cột sống ngực thẳng CR, DR

Lần

58 000

581

2259.1.51.91

Chụp cột sống thắt lưng chếch 3/4 phải CR, DR

Lần

58 000

582

2259.1.51.92

Chụp cột sống thắt lưng chếch 3/4 trái  CR, DR

Lần

58 000

583

2259.1.51.93

Chụp cột sống thắt lưng nghiêng CR, DR

Lần

58 000

584

2259.1.51.94

Chụp cột sống thắt lưng thẳng  CR, DR

Lần

58 000

585

2259.1.51.95

Chụp xương đòn phải CR, DR

Lần

58 000

586

2259.1.51.96

Chụp xương đòn trái CR, DR

Lần

58 000

587

2259.1.51.97

Chụp Blondeaux  CR, DR

Lần

58 000

588

2259.1.51.98

Chụp đáy mắt CR, DR

Lần

58 000

589

2259.1.51.99

Chụp hàm chếch một bên CR, DR

Lần

58 000

590

2259.1.52

Chụp X-quang số hóa 2 phim

Lần

75 000

591

2259.1.52.1

Chụp khớp thái dương hàm thẳng nghiêng

Lần

75 000

592

2259.1.52.10

Chụp bàn tay phải thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

593

2259.1.52.11

Chụp bàn tay trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

594

2259.1.52.12

Chụp cẳng chân phải thẳng, nghiêng

Lần

75 000

595

2259.1.52.13

Chụp cẳng chân trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

596

2259.1.52.14

Chụp cổ chân phải thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

597

2259.1.52.15

Chụp cổ chân trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

598

2259.1.52.16

Chụp khớp cổ tay phải thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

599

2259.1.52.17

Chụp khớp cổ tay trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

600

2259.1.52.18

Chụp khớp gối phải thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

601

2259.1.52.19

Chụp khớp gối trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

602

2259.1.52.2

Chụp tim phổi thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

603

2259.1.52.20

Chụp khớp háng phải thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

604

2259.1.52.21

Chụp khớp háng trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

605

2259.1.52.22

Chụp khớp khuỷu tay phải thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

606

2259.1.52.23

Chụp khớp khuỷu tay trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

607

2259.1.52.24

Chụp khớp khủyu tay trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

608

2259.1.52.25

Chụp khớp vai phải thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

609

2259.1.52.26

Chụp khớp vai trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

610

2259.1.52.27

Chụp xương cẳng tay phải thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

611

2259.1.52.28

Chụp xương cẳng tay trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

612

2259.1.52.29

Chụp xương cánh tay phải thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

613

2259.1.52.3

Chụp hốc mắt thẳng, nghiêng

Lần

75 000

614

2259.1.52.30

Chụp xương cánh tay trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

615

2259.1.52.31

Chụp xương đùi phải thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

616

2259.1.52.32

Chụp xương đùi trái thẳng, nghiêng  CR, DR

Lần

75 000

617

2259.1.52.33

Chụp xương gót phải thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

618

2259.1.52.34

Chụp xương gót trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

619

2259.1.52.35

Chụp cột sống cổ thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

620

2259.1.52.36

Chụp cột sống ngực thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

621

2259.1.52.37

Chụp cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

622

2259.1.52.38

Chụp cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng CR, DR tại giường

Lần

75 000

623

2259.1.52.39

Chụp CR 2 phim (Blondeau+Hirtz)

Lần

75 000

624

2259.1.52.4

Chụp vú phải thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

625

2259.1.52.5

Chụp vú trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

626

2259.1.52.6

Chụp niệu đạo ngược dòng CR, DR  bơm đầy thuốc để quan sát ( không trính thuốc cản quang )

Lần

75 000

627

2259.1.52.7

Chụp niệu đạo ngược dòng CR, DR ( UPR) bơm ít thuốc để theo dõi ( không trính thuốc cản quang )

Lần

75 000

628

2259.1.52.8

Chụp bàn chân phải thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

629

2259.1.52.9

Chụp bàn chân trái thẳng, nghiêng CR, DR

Lần

75 000

630

2259.1.53

Chụp X-quang số hóa 3 phim

Lần

97 000

631

2259.1.65

Thông đái

Lần

24 000

632

2259.1.66

Thụt tháo phân

Lần

24 000

633

2259.1.67

Chọc hút hạch hoặc u

Lần

41 000

634

2259.1.68

Chọc hút tế bào tuyến giáp

Lần

52 000

635

2259.1.69

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

Lần

68 000

636

2259.1.69.1

Chọc dò màng bụng

Lần

68 000

637

2259.1.69.2

Chọc dò màng phổi

Lần

68 000

638

2259.1.70

Chọc rửa màng phổi

Lần

91 000

639

2259.1.71

Chọc hút khí màng phổi

Lần

60 000

640

2259.1.73

Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất)

Lần

82 000

641

2259.1.74

Nong niệu đạo và đặt thông đái

Lần

100 000

642

2259.1.81

Sinh thiết hạch, u

Lần

91 000

643

2259.1.87

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

Lần

103 000

644

2259.1.88

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.

Lần

154 000

645

2259.1.89

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

Lần

111 000

646

2259.1.90

Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

Lần

159 000

647

2259.1.91

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Lần

84 000

648

2259.1.92

Nội soi trực tràng có sinh thiết

Lần

117 000

649

2259.1.98

Dẫn lưu màng phổi tối thiểu

Lần

300 000

650

2259.1.99

Mở khí quản

Lần

395 500

651

2259.1.101

Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản

Lần

438 000

652

2259.1.105

Thở máy (01 ngày điều trị)

Lần

336 000

653

2259.1.105.2

Thở máy (giờ)

Lần

14 000

654

2259.1.106

ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN

Lần

249 000

655

2259.1.108

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

Lần

260 000

656

2259.1.126

ĐIỆN CHÂM

Lần

22 500

657

2259.1.127

Thủy châm (không kể tiền thuốc)

Lần

12 500

658

2259.1.128

Xoa bóp bấm huyệt

Lần

22 000

659

2259.1.129

Hồng ngoại

Lần

11 500

660

2259.1.137

Siêu âm điều trị

Lần

20 000

661

2259.1.140

Cứu (Ngải cứu /túi chườm)

Lần

11 000

662

2259.1.141.1

Kéo cột sống cổ / thắt lưng

Lần

21 000

663

2259.1.142

Cắt chỉ

Lần

20 000

664

2259.1.143

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm

Lần

24 000

665

2259.1.144

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

48 000

666

2259.1.145

Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến < 50 cm

Lần

63 000

667

2259.1.146

Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng

Lần

69 000

668

2259.1.147

Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

Lần

96 000

669

2259.1.148

Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng(đó bao gồm cỏc loại cồn sỏt khuẩn, Betadin 10%)

Lần

114 000

670

2259.1.149

Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu

Lần

31 500

671

2259.1.150

Tháo bột khác

Lần

23 000

672

2259.1.151

Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

Lần

77 500

673

2259.1.152

Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0 cm

Lần

120 000

674

2259.1.153

Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

Lần

126 000

675

2259.1.154

Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm

Lần

161 000

676

2259.1.155

Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da

Lần

126 000

677

2259.1.156

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

Lần

52 500

678

2259.1.157

Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte

Lần

72 000

679

2259.1.158

Cắt phymosis

Lần

126 000

680

2259.1.159

Thắt các búi trĩ hậu môn

Lần

132 000

681

2259.1.160

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)

Lần

46 000

682

2259.1.160.1

Nắn trật khớp khuỷu tay (bột tự cán)

Lần

46 000

683

2259.1.160.2

Nắn trật khớp xương đòn (bột tự cán)

Lần

46 000

684

2259.1.160.3

Nắn trật khớp hàm (bột tự cán)

Lần

46 000

685

2259.1.161

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

Lần

164 500

686

2259.1.161.1

Nắn trật khớp khuỷu tay (bột liền)

Lần

164 500

687

2259.1.161.2

Nắn trật khớp xương đòn (bột liền)

Lần

164 500

688

2259.1.161.3

Nắn trật khớp hàm (bột liền)

Lần

164 500

689

2259.1.162

Nắn trật khớp vai (bột tự cán)

Lần

56 000

690

2259.1.163

Nắn trật khớp vai (bột liền)

Lần

157 500

691

2259.1.164

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)

Lần

45 500

692

2259.1.164.1

Nắn trật khớp khuỷu chân (bột tự cán)

Lần

45 500

693

2259.1.164.2

Nắn trật khớp cổ chân (bột tự cán)

Lần

45 500

694

2259.1.164.3

Nắn trật khớp gối (bột tự cán)

Lần

45 500

695

2259.1.165

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)

Lần

115 500

696

2259.1.165.1

Nắn trật khớp khuỷu chân (bột liền)

Lần

115 500

697

2259.1.165.2

Nắn trật khớp cổ chân (bột liền)

Lần

115 500

698

2259.1.165.3

Nắn trật khớp gối (bột liền)

Lần

115 500

699

2259.1.166

Nắn trật khớp háng (bột tự cán)

Lần

108 000

700

2259.1.167

Nắn trật khớp háng (bột liền)

Lần

420 000

701

2259.1.168

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

Lần

108 000

702

2259.1.168.1

Nắn, bó bột xương đùi (bột tự cán)

Lần

108 000

703

2259.1.168.2

Nắn, bó bột xương chậu (bột tự cán)

Lần

108 000

704

2259.1.168.3

Nắn, bó bột xương cột sống (bột tự cán)

Lần

108 000

705

2259.1.169

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

Lần

440 000

706

2259.1.169.1

Nắn, bó bột xương đùi (bột liền)

Lần

440 000

707

2259.1.169.2

Nắn, bó bột xương chậu (bột liền)

Lần

440 000

708

2259.1.169.3

Nắn, bó bột xương cột sống (bột liền)

Lần

440 000

709

2259.1.170

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

Lần

56 000

710

2259.1.171

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

Lần

99 000

711

2259.1.172

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

Lần

56 000

712

2259.1.173

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

Lần

132 000

713

2259.1.174

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

Lần

55 000

714

2259.1.175

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

Lần

132 000

715

2259.1.176

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)

Lần

44 000

716

2259.1.176.1

Nắn, bó bột bàn chân (bột tự cán)

Lần

44 000

717

2259.1.176.2

Nắn, bó bột bàn tay (bột tự cán)

Lần

44 000

718

2259.1.177

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)

Lần

112 000

719

2259.1.177.1

Nắn, bó bột bàn chân (bột liền)

Lần

112 000

720

2259.1.177.2

Nắn, bó bột bàn tay (bột liền)

Lần

112 000

721

2259.1.178

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)

Lần

84 000

722

2259.1.179

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)

Lần

476 000

723

2259.1.184

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

Lần

147 000

724

2259.1.185

ĐỠ ĐẺ THƯỜNG NGÔI CHỎM

Lần

367 500

725

2259.1.186

ĐỠ ĐẺ NGÔI NGƯỢC

Lần

406 000

726

2259.1.187

ĐỠ ĐẺ TỪ SINH ĐÔI TRỞ LÊN

Lần

448 000

727

2259.1.188

Forceps hoặc Giác hút sản khoa

Lần

424 000

728

2259.1.189

Soi cổ tử cung (có in ảnh)

Lần

30 000

729

2259.1.190

Soi ối

Lần

22 000

730

2259.1.191

ĐIỀU TRỊ TỔN THƯƠNG CỔ TỬ CUNG BẰNG: ĐỐT ĐIỆN HOẶC NHIỆT HOẶC LASER

Lần

42 000

731

2259.1.191.1

ĐIỀU TRỊ TỔN THƯƠNG CỔ TỬ CUNG BẰNG: ĐỐT ĐIỆN

Lần

42 000

732

2259.1.191.2

ĐIỀU TRỊ TỔN THƯƠNG CỔ TỬ CUNG BẰNG: NHIỆT

Lần

42 000

733

2259.1.191.3

ĐIỀU TRỊ TỔN THƯƠNG CỔ TỬ CUNG BẰNG: LASER

Lần

42 000

734

2259.1.192

Chích apxe tuyến vú

Lần

96 000

735

2259.1.193

Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung

Lần

150 500

736

2259.1.194

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Lần

1085 000

737

2259.1.195

Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên

Lần

1200 000

738

2259.1.199

ĐO NHÃN ÁP

Lần

13 000

739

2259.1.200

ĐO JAVAL

Lần

12 000

740

2259.1.201

ĐO THỊ TRƯỜNG, ÁM ĐIỂM

Lần

11 000

741

2259.1.202

Thử kính loạn thị

Lần

10 000

742

2259.1.203

Soi đáy mắt

Lần

20 000

743

2259.1.204

Tiêm hậu nhãn cầu một mắt

Lần

15 000

744

2259.1.205

Tiêm dưới kết mạc một mắt

Lần

15 000

745

2259.1.206

Thông lệ đạo một mắt

Lần

13 000

746

2259.1.207

Thông lệ đạo hai mắt

Lần

23 000

747

2259.1.208

Chích chắp/ lẹo

Lần

35 000

748

2259.1.209

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

Lần

21 000

749

2259.1.210

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)

Lần

21 000

750

2259.1.211

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)

Lần

180 000

751

2259.1.213

Mổ quặm 1 mi - gây tê

Lần

248 500

752

2259.1.214

Mổ quặm 2 mi - gây tê

Lần

400 000

753

2259.1.215

Mổ quặm 3 mi - gây tê

Lần

500 000

754

2259.1.216

Mổ quặm 4 mi  - gây tê

Lần

630 000

755

2259.1.217

Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê

Lần

500 000

756

2259.1.218

Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê

Lần

805 000

757

2259.1.219

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê

Lần

198 000

758

2259.1.220

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê

Lần

735 000

759

2259.1.221

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)

Lần

420 000

760

2259.1.222

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)

Lần

504 000

761

2259.1.224

Mổ quặm 1 mi - gây mê

Lần

609 000

762

2259.1.225

Mổ quặm 2 mi - gây mê

Lần

700 000

763

2259.1.226

Mổ quặm 3 mi - gây mê

Lần

812 000

764

2259.1.227

Mổ quặm 4 mi - gây mê

Lần

896 000

765

2259.1.228

Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)

Lần

104 000

766

2259.1.229

Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

Lần

104 000

767

2259.1.230

Cắt Amiđan (gây tê)

Lần

124 000

768

2259.1.233

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

Lần

30 000

769

2259.1.235

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

Lần

75 000

770

2259.1.236

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

Lần

318 000

771

2259.1.241

Nội soi cắt polype mũi gây tê

Lần

164 000

772

2259.1.242

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

Lần

312 000

773

2259.1.243

Nạo VA gây mê

Lần

388 000

774

2259.1.247

Nội soi cắt polype mũi gây mê

Lần

277 000

775

2259.1.248

Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)

Lần

400 000

776

2259.1.249

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

Lần

400 000

777

2259.1.250

Cắt Amiđan (gây mê)

Lần

660 000

778

2259.1.251

Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê)

Lần

1544 000

779

2259.1.254

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

Lần

596 000

780

2259.1.256

Nhổ răng sữa/chân răng sữa

Lần

13 000

781

2259.1.257

Nhổ răng số 8 bình thường

Lần

63 000

782

2259.1.258

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

Lần

114 000

783

2259.1.259

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm

Lần

30 000

784

2259.1.260

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

Lần

54 000

785

2259.1.261

Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)

Lần

20 000

786

2259.1.266

Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm

Lần

102 000

787

2259.1.267

Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm

Lần

140 000

788

2259.1.268

Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm

Lần

133 000

789

2259.1.269

Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm

Lần

175 000

790

2259.1.272

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

Lần

19 000

791

2259.1.273

Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

Lần

16 000

792

2259.1.275

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

Lần

12 000

793

2259.1.276

Xét nghiệm sức bền hồng cầu

Lần

23 000

794

2259.1.277

Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)

Lần

21 000

795

2259.1.278

ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ ABO BẰNG PHƯƠNG PHÁP ỐNG NGHIỆM; TRÊN PHIẾN ĐÁ HOẶC TRÊN GIẤY

Lần

20 000

796

2259.1.279

ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ ABO BẰNG GIẤY ĐỊNH NHÓM MÁU ĐỂ TRUYỀN MÁU TOÀN PHẦN: KHỐI HỒNG CẦU, KHỐI BẠCH CẦU

Lần

16 000

797

2259.1.281

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động

Lần

27 000

798

2259.1.282

ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ ABO TRÊN THẺ ĐỊNH NHÓM MÁU (ĐÃ CÓ SẴN HUYẾT THANH MẪU) ĐỂ TRUYỀN MÁU TOÀN PHẦN, KHỐI HỒNG CẦU, BẠCH CẦU

Lần

46 000

799

2259.1.283

ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ ABO TRÊN THẺ ĐỊNH NHÓM MÁU (ĐÃ CÓ SẴN HUYẾT THANH MẪU) ĐỂ TRUYỀN CHẾ PHẨM TIỂU CẦU HOẶC HUYẾT TƯƠNG

Lần

28 000

800

2259.1.284

ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ RH(D) BẰNG PHƯƠNG PHÁP ỐNG NGHIỆM, PHIẾN ĐÁ

Lần

19 000

801

2259.1.286

Tìm tế bào Hargraves

Lần

39 000

802

2259.1.287

Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)

Lần

08 000

803

2259.1.288

Co cục máu đông

Lần

10 000

804

2259.1.290

ĐÀN HỒI CO CỤC MÁU (TEG: THROMBOELASTOGRAPH)

Lần

264 000

805

2259.1.291

ĐỊNH LƯỢNG YẾU TỐ I (FIBRINOGEN)

Lần

34 000

806

2259.1.292

ĐỊNH LƯỢNG FIBRINOGEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP

Lần

54 000

807

2259.1.303

ĐIỆN GIẢI ĐỒ (NA+, K+, CL +)

Lần

23 000

808

2259.1.305

ĐỊNH LƯỢNG CÁC CHẤT ALBUMINE; CREATINE; GLOBULINE; GLUCOSE; PHOSPHO, PROTEIN TOÀN PHẦN, URE, AXIT URIC, AMILAZE,…(MỖI CHẤT)

Lần

16 000

809

2259.1.305.1

ĐỊNH LƯỢNG CHẤT ALBUMINE (MỖI CHẤT)

Lần

16 000

810

2259.1.305.2

ĐỊNH LƯỢNG CHẤT CREATINE (MỖI CHẤT)

Lần

16 000

811

2259.1.305.3

ĐỊNH LƯỢNG CHẤT GLOBULINE (MỖI CHẤT)

Lần

16 000

812

2259.1.305.4

ĐỊNH LƯỢNG CHẤT GLUCOSE (MỖI CHẤT)

Lần

16 000

813

2259.1.305.5

ĐỊNH LƯỢNG CHẤT PHOSPHO (MỖI CHẤT)

Lần

16 000

814

2259.1.305.6

ĐỊNH LƯỢNG CHẤT PROTEIN TOÀN PHẦN (MỖI CHẤT)

Lần

16 000

815

2259.1.305.7

ĐỊNH LƯỢNG CHẤT URE (MỖI CHẤT)

Lần

16 000

816

2259.1.305.8

ĐỊNH LƯỢNG CHẤT AXIT URIC (MỖI CHẤT)

Lần

16 000

817

2259.1.305.9

ĐỊNH LƯỢNG CHẤT AMILAZE (MỖI CHẤT)

Lần

16 000

818

2259.1.307

Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp; Các xét nghiệm các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

Lần

15 000

819

2259.1.307.1.1

Bilirubin toàn phần

Lần

15 000

820

2259.1.307.1.2

Bilirubin trực tiếp

Lần

15 000

821

2259.1.307.1.3

Bilirubin gián tiếp

Lần

15 000

822

2259.1.307.2

Các xét nghiệm enzym: phosphataze kiềm

Lần

15 000

823

2259.1.307.3

Các xét nghiệm enzym: GOT

Lần

15 000

824

2259.1.307.4

Các xét nghiệm enzym: GPT

Lần

15 000

825

2259.1.308

ĐỊNH LƯỢNG TRYGLYCERIDE HOẶC PHOPHOLIPID HOẶC LIPID TOÀN PHẦN HOẶC CHOLESTROL TOÀN PHẦN HOẶC HDL-CHOLESTROL HOẶC LDL - CHOLESTROL

Lần

17 000

826

2259.1.308.1

ĐỊNH LƯỢNG TRYGLYCERIDE

Lần

17 000

827

2259.1.308.2

ĐỊNH LƯỢNG PHOPHOLIPID

Lần

17 000

828

2259.1.308.3

ĐỊNH LƯỢNG LIPID TOÀN PHẦN

Lần

17 000

829

2259.1.308.4

ĐỊNH LƯỢNG CHOLESTROL TOÀN PHẦN

Lần

17 000

830

2259.1.308.5

ĐỊNH LƯỢNG HDL-CHOLESTROL

Lần

17 000

831

2259.1.308.6

ĐỊNH LƯỢNG LDL - CHOLESTROL

Lần

17 000

832

2259.1.311

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công

Lần

25 600

833

2259.1.315

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

Lần

46 000

834

2259.1.340

Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)

Lần

30 000

835

2259.1.350

Calci niệu

Lần

20 000

836

2259.1.351

Phospho niệu

Lần

19 000

837

2259.1.352

ĐIỆN GIẢI ĐỒ ( NA, K, CL) NIỆU

Lần

26 000

838

2259.1.352.1

K+ (nước tiểu 24h)

Lần

26 000

839

2259.1.352.2

Na+ (nước tiểu 24h)

Lần

26 000

840

2259.1.353

ĐỊNH LƯỢNG PROTEIN NIỆU HOẶC ĐƯỜNG NIỆU

Lần

12 000

841

2259.1.353.1

Định lượng đường niệu

Lần

12 000

842

2259.1.353.2

Định lượng Protein niệu

Lần

12 000

843

2259.1.354

Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

Lần

30 000

844

2259.1.355

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

Lần

20 000

845

2259.1.355.1

Acid uric (nước tiểu 24h)

Lần

20 000

846

2259.1.355.2

Creatinine (nước tiểu 24h)

Lần

20 000

847

2259.1.355.4

Ure (nước tiểu 24h)

Lần

20 000

848

2259.1.356

Amylase niệu

Lần

29 000

849

2259.1.357

Các chất Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen

Lần

06 000

850

2259.1.362

PORPHYRIN: ĐỊNH TÍNH

Lần

23 000

851

2259.1.363

Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác

Lần

03 000

852

2259.1.364

Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/ pH

Lần

04 500

853

2259.1.368

Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân

Lần

16000

854

2259.1.369

UROBILIN, UROBILINOGEN: ĐỊNH TÍNH

Lần

06 000

855

2259.1.370

Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột)

Lần

21 000

856

2259.1.370.1

Soi tươi tìm ký sinh trùng(nấm Candida)

Lần

21 000

857

2259.1.370.3

Soi tươi tìm ký sinh trùng(nấm sợi)

Lần

21 000

858

2259.1.371

Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen)

Lần

34 000

859

2259.1.371.1

Soi trực tiếp nhuộm soi(tìm lậu cầu)

Lần

34 000

860

2259.1.371.2

Soi trực tiếp tìm Cryptococus (Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen))

Lần

34 000

861

2259.1.385

Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…)

Lần

34 000

862

2259.1.385.1

Tế bào dịch màng phổi

Lần

34 000

863

2259.1.385.1

Tế bào dịch màng bụng

Lần

34 000

864

2259.1.385.1

Tế bào dịch màng màng tim

Lần

34 000

865

2259.1.385.1

Tế bào dịch màng khớp

Lần

34 000

866

2259.1.385.1

Tế bào dịch màng não

Lần

34 000

867

2259.1.385.1

Tế bào dịch màng khác

Lần

34 000

868

2259.1.386

Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào

Lần

51 000

869

2259.1.388

Protein dịch

Lần

8 000

870

2259.1.388.1

Protein dịch ổ khớp

Lần

8 000

871

2259.1.388.2

Định lượng Protein dịch màng bụng

Lần

8 000

872

2259.1.388.3

Định lượng Protein dịch màng phổi

Lần

8 000

873

2259.1.388.4

Dịch não tủy Protein

Lần

8 000

874

2259.1.389

Glucose dịch

Lần

10 000

875

2259.1.391

Phản ứng Pandy

Lần

8 000

876

2259.1.392

Rivalta

Lần

6 000

877

2259.1.392.1

Rivanta dịch ổ khớp

Lần

6 000

878

2259.1.392.2

Phản ứng Rivalta dịch màng bụng

Lần

6 000

879

2259.1.392.3

Phản ứng Rivalta dịch màng phổi

Lần

6 000

880

2259.1.392.4

Phản ứng Rivalta

Lần

6 000

881

2259.1.393

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin

Lần

133 000

882

2259.1.400

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa

Lần

114 000

883

2259.1.418

ĐIỆN TÂM ĐỒ

Lần

28 000

884

2259.1.418.2

Điện tâm đồ tại giường

Lần

28 000

885

2259.2.1

Thở Oxy 01 giờ

Lần

2 000

886

2259.2.1.2

Thở Oxy (ngày)

Lần

48 000

887

2259.2.4

Thủ thuật cắt lọc vết thương

Lần

100 000

888

2259.2.6

Thủ thuật khâu lại da vết thương hở sau phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn

Lần

120 000

889

2259.2.7

ĐIỆN GIẢI ĐỒ 4 CHẤT

Lần

36 000

890

1926.1.19

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

Lần

2 600 000

891

1926.1.28

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm

Lần

1 500 000

892

1926.1.29

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5 cm (có gây mê)

Lần

800 000

893

1926.1.30

Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán

Lần

1 200 000

894

1926.1.31

Cắt bỏ ung thư da vùng đầu - cổ và tạo hình

Lần

2 600 000

895

1926.1.32

Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm

Lần

1 100 000

896

1926.1.49

Phẫu thuật cắt u da đầu đường kính trên 5 cm

Lần

1 200 000

897

1926.1.50

Phẫu thuật cắt u da đầu đường kính trên 2-5 cm

Lần

1 000 000

898

1926.1.51

Phẫu thuật rách da đầu rộng trong tụ máu dưới da đầu

Lần

900 000

899

1926.1.52

Phẫu thuật cắt u da đầu đường kính dưới 2 cm

Lần

900 000

900

1926.1.62

Cắt mống mắt, lấy thể thủy tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng

Lần

1 850 000

901

1926.1.67

Cắt bỏ chắp có bọc

Lần

880 000

902

1926.1.81

Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng

Lần

2 800 000

903

1926.1.87

Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi

Lần

1 300 000

904

1926.1.88

Phẫu thuật vách ngăn mũi

Lần

1 500 000

905

1926.1.89

Vi phẫu thuật thanh quản

Lần

1 400 000

906

1926.1.90

Cắt polyp mũi dưới gây mê

Lần

800 000

907

1926.1.91

Nắn sống mũi sau chấn thương (có gây mê)

Lần

1 100 000

908

1926.1.92

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ(có gây mê)

Lần

1 100 000

909

1926.1.97

Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi

Lần

2 500 000

910

1926.1.101

Nạo sàng hàm

Lần

1 800 000

911

1926.1.102

Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống

Lần

1 400 000

912

1926.1.104

Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

Lần

1 200 000

913

1926.1.105

Cắt bỏ các mẩu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh

Lần

1 200 000

914

1926.1.110

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

Lần

2 500 000

915

1926.1.112

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên

Lần

1 850 000

916

1926.1.115

Mài răng làm cầu răng

Lần

950 000

917

1926.1.118

Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn

Lần

1 200 000

918

1926.1.122

Cắt nang xương hàm khó

Lần

3 240 000

919

1926.1.125

Nhổ răng lạc chỗ, răng ngầm toàn bộ trong xương hàm

Lần

2 520 000

920

1926.1.128

Cố định xương hàm gãy bằng nẹp, máng và cung(có gây mê)

Lần

1 800 000

921

1926.1.130

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng

Lần

1 400 000

922

1926.1.131

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5cm

Lần

1 600 000

923

1926.1.133

Lấy tuỷ chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tuỷ chân răng nhiều chân

Lần

0 800 000

924

1926.1.135

Liên kết các răng bằng dây, nẹp, hoặc máng điều trị viêm quanh răng

Lần

700 000

925

1926.1.136

Cắt nang răng đường kính dưới 2cm

Lần

800 000

926

1926.1.137

Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 450 có gây mê)

Lần

1 120 000

927

1926.1.138

Nhổ chân răng khó bằng phẫu thuật(có gây mê)

Lần

1 050 000

928

1926.1.139

Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp hoặc bằng máng, có một đường gãy

Lần

1 120 000

929

1926.1.140

Cắt u nhỏ phần mềm, đường kính trên 3cm (có gây mê)

Lần

1 120 000

930

1926.1.143

Phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp (chưa bao gồm dao siêu âm)

Lần

1 800 000

931

1926.1.144

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

Lần

1 600 000

932

1926.1.155

Khâu vết thương mạch máu chi

Lần

2 700 000

933

1926.1.160

Vết thương mạch máu đơn giản

Lần

1 400 000

934

1926.1.162

Cắt lọc, cầm máu vết thương phần mềm (có gây mê)

Lần

1 000 000

935

1926.1.182

Phẫu thuật mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng

Lần

1 500 000

936

1926.1.183

Nạo áp xe lạnh hố chậu/ hố lưng

Lần

1 200 000

937

1926.1.183.1

Nạo áp xe lạnh hố chậu

Lần

1 200 000

938

1926.1.183.2

Nạo áp xe lạnh hố lưng

Lần

1 200 000

939

1926.1.184

Cắt u xương sườn ( một xương )

Lần

1 500 000

940

1926.1.185

Khâu vết thương mạch máu ngoại vi

Lần

2 880 000

941

1926.1.186

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng qua đường ngực hay bụng

Lần

1 500 000

942

1926.1.187

Cắt bó giãn tĩnh mạch chi dưới

Lần

1 600 000

943

1926.1.188

Khâu kín vết thương thủng ngực

Lần

1 200 000

944

1926.1.189

Thắt động mạch ngoại vi

Lần

1 200 000

945

1926.1.196

Khâu lại vết thương lồng ngực bị nhiễm khuẩn(có gây mê)

Lần

1 400 000

946

1926.1.199

Mở lồng ngực thăm dò

Lần

2 880 000

947

1926.1.206

Nạo hạch lao nhuyễn hóa hoặc phá rò

Lần

1 280 000

948

1926.1.208

Cắt 2/3, 3/4 dạ dày

Lần

2 800 000

949

1926.1.213

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính: Gỡ dính ruột

Lần

2 500 000

950

1926.1.221

Cắt một nữa dạ dày do loét, viêm, u lành

Lần

3 100 000

951

1926.1.223

Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

Lần

3 100 000

952

1926.1.227

Phẫu thuật thoát vị cơ hoành

Lần

2 900 000

953

1926.1.228

Phẫu thuật cắt đoạn ruột non

Lần

2 500 000

954

1926.1.229

Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo

Lần

2 500 000

955

1926.1.231

Cắt bỏ trĩ vòng

Lần

1 900 000

956

1926.1.232

ĐÓNG HẬU MÔN NHÂN TẠO TRONG PHÚC MẠC

Lần

2 900 000

957

1926.1.236

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng đơn thuần

Lần

1 100 000

958

1926.1.237

Nối vị tràng

Lần

1 300 000

959

1926.1.238

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa: cắt ruột thừa dẫn lưu bụng

Lần

1 800 000

960

1926.1.239

Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường

Lần

1 800 000

961

1926.1.240

Cắt ruột thừa viêm kèm túi Meckel

Lần

1 100 000

962

1926.1.241

Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng

Lần

1 800 000

963

1926.1.242

Làm hậu môn nhân tạo

Lần

1 800 000

964

1926.1.243

ĐÓNG HẬU MÔN NHÂN TẠO NGOÀI PHÚC MẠC

Lần

1 800 000

965

1926.1.244

Phẫu thuật cắt rò hậu môn các loại

Lần

1 800 000

966

1926.1.246

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

Lần

1 400 000

967

1926.1.247

Mở thông dạ dày

Lần

1 100 000

968

1926.1.248

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Lần

1 400 000

969

1926.1.249

Phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

Lần

1 300 000

970

1926.1.250

Phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc trĩ, cắt một bó trĩ

Lần

1 250 000

971

1926.1.251

Phẫu thuật khâu lại bục thành bụng đơn thuần.

Lần

1 500 000

972

1926.1.252

Phẫu thuật thoát vị bẹn một bên ( hoặc hai bên) hay thành bụng, thoát vị bùi, rốn: tái tạo thành bụng

Lần

1 400 000

973

1926.1.252.1

Phẫu thuật thoát vị bẹn một bên

Lần

1 400 000

974

1926.1.252.2

Phẫu thuật thoát vị bẹn hai bên

Lần

1 400 000

975

1926.1.252.3

Phẫu thuật thoát vị thành bụng

Lần

1 400 000

976

1926.1.253

Phẫu thuật áp xe hậu môn đơn giản

Lần

1 200 000

977

1926.1.254

Lấy máu tụ tầng sinh môn

Lần

1 200 000

978

1926.1.255

Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn (có gây mê)

Lần

650 000

979

1926.1.257

Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu

Lần

1 400 000

980

1926.1.256

Phẫu thuật áp xe hậu môn có lỗ rò

Lần

1 450 000

981

1926.1.263

Cắt u bạch mạch đường kính 5-10cm

Lần

2 100 000

982

1926.1.265

Khâu bảo tồn lách

Lần

1 800 000

983

1926.1.268

Mở bụng thăm dò

Lần

1 100 000

984

1926.1.269

Lấy sỏi dẫn lưu túi mật

Lần

1 400 000

985

1926.1.272

Mở dạ dày khâu cầm máu

Lần

1 600 000

986

1926.1.274

Cắt túi mật

Lần

1 800 000

987

1926.1.275

Cắt trĩ từ 2 bó trở lên

Lần

1 600 000

988

1926.1.285

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu Kehr kèm cắt túi mật

Lần

3 200 000

989

1926.1.295

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu Kehr lần đầu

Lần

2 500 000

990

1926.1.297.3

nối vị tràng

Lần

2 500 000

991

1926.1.300

Cắt lách do chấn thương

Lần

2 700 000

992

1926.1.303

Dẫn lưu áp xe tụy

Lần

3 200 000

993

1926.1.304

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan(chưa bao gồm keo sinh học )

Lần

2 700 000

994

1926.1.306

Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật

Lần

1 400 000

995

1926.1.307

Dẫn lưu áp xe gan

Lần

1 800 000

996

1926.1.334

Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản

Lần

1 300 000

997

1926.1.338

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Lần

1 300 000

998

1926.1.341

Lấy sỏi bàng quang

Lần

1 300 000

999

1926.1.343

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Lần

1 450 000

1000

1926.1.344

Dẫn lưu áp xe khoang retzius

Lần

1 400 000

1001

1926.1.346

Phẫu thuật cắt u nang thừng tinh

Lần

1 400 000

1002

1926.1.348

Cắt u sùi đầu miệng sáo

Lần

1 100 000

1003

1926.1.349

Cắt u lành dương vật

Lần

1 100 000

1004

1926.1.352

Mổ dẫn lưu bể thận

Lần

2 400 000

1005

1926.1.356

Phấu thuật khâu lỗ thủng bàng quang

Lần

2 880 000

1006

1926.1.357

Lấy sỏi niệu quản

Lần

1 800 000

1007

1926.1.358

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Lần

1 300 000

1008

1926.1.359

Lấy sỏi niệu đạo

Lần

1 800 000

1009

1926.1.360

Cắt u nang mào tinh hoàn

Lần

1 200 000

1010

1926.1.385

Khâu lại bục thành bụng đơn thuần

Lần

1 200 000

1011

1926.1.386

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Lần

1 400 000

1012

1926.1.389

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Lần

1 100 000

1013

1926.1.390

Chích áp xe tầng sinh môn

Lần

800 000

1014

1926.1.391

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn.

Lần

1 100 000

1015

1926.1.392

Cắt u vú nhỏ

Lần

1 100 000

1016

1926.1.394

Cắt u lành phần mềm đường kính bằng và trên 5 cm (có gây mê)

Lần

1 600 000

1017

1926.1.449

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương mạch máu hoặc mạch máu (chưa bao gồm đinh, nẹp, vis cứng)

Lần

3 200 000

1018

1926.1.450

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

Lần

2 800 000

1019

1926.1.452

Phẫu thuật gãy Monteggia (chưa bao gồm đinh, nẹp, vis cứng)

Lần

3 000 000

1020

1926.1.458

ĐÓNG ĐINH NỘI TỦY XƯƠNG ĐÙI( XUÔI DÒNG, NGƯỢC DÒNG CHƯA BAO GỒM ĐINH, NẸP, VIS CỨNG )

Lần

1 900 000

1021

1926.1.458.1

ĐÓNG ĐINH NỘI TỦY XƯƠNG ĐÙI( XUÔI DÒNG CHƯA BAO GỒM ĐINH, NẸP, VIS CỨNG )

Lần

1 900 000

1022

1926.1.458.2

ĐÓNG ĐINH NỘI TỦY XƯƠNG ĐÙI (NGƯỢC DÒNG CHƯA BAO GỒM ĐINH, NẸP, VIS CỨNG )

Lần

1 900 000

1023

1926.1.459

Kết xương đinh nẹp một khối hoặc vis nẹp cổ xương đùi gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển (chưa bao gồm đinh, nẹp, vis cứng )

Lần

1 900 000

1024

1926.1.462

ĐẶT VIS GÃY MÂM CHÀY VÀ ĐẦU TRÊN XƯƠNG CHÀY ( CHƯA BAO GỒM ĐINH, NẸP, VIS CỨNG )

Lần

1 900 000

1025

1926.1.464

Phẫu thuật điều trị cal lệch có KHX (chưa bao gồm đinh, nẹp, vis cứng )

Lần

1 900 000

1026

1926.1.465

Vá da dầy toàn bộ, diện tích trên 10 cm2 ( chưa bao gồm lưỡi dao bào da bằng tay/ bằng máy)

Lần

2 850 000

1027

1926.1.466

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn (chưa bao gồm 2 con vis xốp)

Lần

2 100 000

1028

1926.1.470

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy hai xương cẳng tay

Lần

2 950 000

1029

1926.1.472

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay KHX với đinh Kirschner hoặc nẹp vis/ phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp (chưa bao gồm vis cứng và nẹp 6 lỗ)

Lần

2 900 000

1030

1926.1.472.1

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay KHX với đinh Kirschner hoặc nẹp vis (chưa bao gồm vis cứng và nẹp 6 lỗ)

Lần

2 900 000

1031

1926.1.472.2

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp (chưa bao gồm vis cứng và nẹp 6 lỗ)

Lần

2 900 000

1032

1926.1.473

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi, đùi (chưa bao gồm dao, dây cưa)

Lần

2 500 000

1033

1926.1.473.1

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (chưa bao gồm dao, dây cưa)

Lần

2 500 000

1034

1926.1.475

Nẹp vis mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren (chưa bao gồm dây cưa, nẹp, vis)

Lần

2 500 000

1035

1926.1.477

Phẫu thuật điều trị cal lệch không kết hợp xương

Lần

2 000 000

1036

1926.1.478

ĐỤC XƯƠNG VIÊM VÀ CHUYỂN VẠT CHE PHỦ

Lần

2 300 000

1037

1926.1.479

Phẫu thuật vết thương khớp

Lần

2 000 000

1038

1926.1.480

Nối gân gấp/gân duỗi / gỡ dính gân

Lần

1 800 000

1039

1926.1.480.1

Nối gân gấp

Lần

1 800 000

1040

1926.1.480.2

Nối gân duỗi

Lần

1 800 000

1041

1926.1.481

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 (chưa bao gồm lưỡi dao bào da bằng tay/ bằng máy)

Lần

1 600 000

1042

1926.1.482

Tạo hình cắt vạt che phủ, vạt trượt (chưa bao gồm lưỡi dao bào)

Lần

1 700 000

1043

1926.1.484

Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính 5-10cm

Lần

2 100 000

1044

1926.1.487

Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương

Lần

2 200 000

1045

1926.1.489

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

Lần

1 800 000

1046

1926.1.490

Phẫu thuật gãy xương đòn (chưa bao gồm đinh Kirschner)

Lần

2 500 000

1047

1926.1.491

Tháo khớp vai

Lần

2 000 000

1048

1926.1.493

Phẫu thuật gãy xương quay và trật khớp quay trụ dưới(chưa bao gồm Nẹp lỗ và vis cứng)

Lần

2 750 000

1049

1926.1.494

Phẫu thuật cắt dị tật dính ngón =<2 ngón

Lần

1 800 000

1050

1926.1.495

ĐÓNG ĐINH XƯƠNG CHÀY MỞ (CHƯA BAO GỒM ĐINH SIGN VÀ CHỐT VIS)

Lần

2 000 000

1051

1926.1.496

Kết hợp xương bằng nẹp vis gãy thân xương chày, đầu dưới xương chày (chưa bao gồm Nẹp lỗ và vis cứng)

Lần

2 000 000

1052

1926.1.496.1

Kết hợp xương bằng nẹp vis gãy thân xương chày (chưa bao gồm Nẹp lỗ và vis cứng)

Lần

2 000 000

1053

1926.1.496.2

Kết hợp xương bằng nẹp vis đầu dưới xương chày (chưa bao gồm Nẹp lỗ và vis cứng)

Lần

2 000 000

1054

1926.1.497

Phẫu thuật cố định xương đốt bàn bằng kim Kirschner/ Phẫu thuật cố định gãy xương sên bằng kim Kirschner

Lần

2 000 000

1055

1926.1.497.1

Phẫu thuật cố định xương đốt bàn bằng kim Kirschner

Lần

2 000 000

1056

1926.1.497.2

Phẫu thuật cố định gãy xương sên bằng kim Kirschner

Lần

2 000 000

1057

1926.1.498

ĐẶT VIS GÃY THÂN XƯƠNG SÊN/ĐẶT VIS GÃY THÂN XƯƠNG THUYỀN (CHƯA BAO GỒM VIS XỐP)

Lần

2 000 000

1058

1926.1.498.1

ĐẶT VIS GÃY THÂN XƯƠNG SÊN (CHƯA BAO GỒM VIS XỐP)

Lần

2 000 000

1059

1926.1.498.2

ĐẶT VIS GÃY THÂN XƯƠNG THUYỀN (CHƯA BAO GỒM VIS XỐP)

Lần

2 000 000

1060

1926.1.499

Cắt u xương sườn nhiều xương

Lần

2 700 000

1061

1926.1.500

Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên, chi dưới

Lần

3 200 000

1062

1926.1.501

Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi

Lần

3 000 000

1063

1926.1.502

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (chưa bao gồm vis xốp)

Lần

1 800 000

1064

1926.1.503

Phẫu thuật gãy mõm trên ròng rọc xương cánh tay (chưa bao gồm vis xốp)

Lần

1 800 000

1065

1926.1.504

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục mở lấy xương chết, dẫn lưu

Lần

1 400 000

1066

1926.1.505

Cắt cụt cẳng tay,/ tháo khớp khuỷu/ tháo khớp cổ tay

Lần

1 200 000

1067

1926.1.505.1

Cắt cụt cẳng tay

Lần

1 200 000

1068

1926.1.505.2

Tháo khớp khuỷu

Lần

1 200 000

1069

1926.1.505.3

Tháo khớp cổ tay

Lần

1 200 000

1070

1926.1.506

Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay

Lần

1 400 000

1071

1926.1.508

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: mở lấy xương chết, dẫn lưu

Lần

1 800 000

1072

1926.1.509

Phẫu thuật viêm xương đùi, xương cẳng chân:đục lấy xương chết, dẫn lưu

Lần

1 400 000

1073

1926.1.509.1

Phẫu thuật viêm xương đùi: mở lấy xương chết, dẫn lưu

Lần

1 400 000

1074

1926.1.509.2

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân:đục lấy xương chết, dẫn lưu

Lần

1 400 000

1075

1926.1.510

Tháo khớp gối/Cắt cụt cẳng chân

Lần

1 800 000

1076

1926.1.510.1

Tháo khớp gối

Lần

1 800 000

1077

1926.1.510.2

Cắt cụt cẳng chân

Lần

1 800 000

1078

1926.1.511

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép xương bánh chè

Lần

1 400 000

1079

1926.1.515

Tháo một nửa bàn chân trước

Lần

1 400 000

1080

1926.1.516

Nẹp vis trong gãy trật xương chêm (chưa bao gồm nẹp, vis)

Lần

1 400 000

1081

1926.1.517

Phẫu thuật u máu khu trú đk < 5cm

Lần

1 200 000

1082

1926.1.518

Cắt u nang bao hoạt dịch (có gây mê)

Lần

1 350 000

1083

1926.1.520

Cắt cụt cánh tay

Lần

1 400 000

1084

1926.1.521

Găm đinh kirschner trong gãy mắt cá hoặc vis mắt cá (chưa bao gồm vis xốp)

Lần

1 400 000

1085

1926.1.522

Cắt u bao gân

Lần

1 400 000

1086

1926.1.525

Kết hợp xương trong gãy xương mác (chưa bao gồm nẹp, vis)

Lần

1 650 000

1087

1926.1.526

Phẫu thuật viêm tấy phần mềm cơ quan vận động

Lần

800 000

1088

1926.1.527

Tháo đốt bàn, các ngón tay, các ngón chân

Lần

900 000

1089

1926.1.527.1

Tháo bỏ các ngón tay

Lần

900 000

1090

1926.1.527.2

Tháo bỏ các ngón chân

Lần

900 000

1091

1926.1.527.3

Tháo đốt bàn

Lần

900 000

1092

1926.1.528

Phẫu thuật sửa mõm cụt ngón tay, ngón chân

Lần

1 400 000

1093

1926.1.528.1

Phẫu thuật sửa mõm cụt ngón tay

Lần

1 400 000

1094

1926.1.528.2

Phẫu thuật sửa mõm cụt ngón chân

Lần

1 400 000

1095

1926.1.530

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời

Lần

2 520 000

1096

1926.1.536

Cắt u xương lành

Lần

1 400 000

1097

1926.1.539

Kết hợp xương bằng chỉ thép

Lần

1 800 000

1098

1926.1.541

Phẫu thuật bắt vis xương mắt cá chân

Lần

1 800 000

1099

1926.1.543

Kéo nắn bó bột có gây mê

Lần

1 600 000

1100

1926.1.543.1

Bột ngực vai cánh tay có kéo nắn gây mê

Lần

1 600 000

1101

1926.1.543.2

Bột chậu lưng chân có kéo nắn gây mê

Lần

1 600 000

1102

1926.1.543.3

Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn gây mê

Lần

1 600 000

1103

1926.1.544

Chích áp xe phần mềm lớn

Lần

900 000

1104

1926.1.545

Cắt hạt Tophi

Lần

1 120 000

1105

1926.1.547

Mở cửa sổ xương

Lần

1 120 000

1106

1926.1.548

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

Lần

2 600 000

1107

1926.1.549

Cố định Kirschner trong gẫy đầu trên xương cánh tay (chưa bao gồm đinh nẹp vít)

Lần

2 100 000

1108

1926.1.551

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

Lần

3 240 000

1109

1926.1.554

Phẫu thuật gãy Monteggia

Lần

3 240 000

1110

1926.1.558

Cắt hoại tử tiếp tuyến (S>15%)( chưa bao gồm cán dao bào da bằng tay, cán dao bào da bằng máy)

Lần

2 000 000

1111

1926.1.559

Cắt lọc hoại tử da cân cơ (S>5%)

Lần

2 000 000

1112

1926.1.560

Cắt hoại tử tiếp tuyến (S=10-15%) (chưa bao gồm cán dao bào da bằng tay, cán dao bào da bằng máy)

Lần

1 200 000

1113

1926.1.561

Cắt lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ thể

Lần

1 200 000

1114

1926.1.562

Cắt hoại tử tiếp tuyến (S<10%) (chưa bao gồm cán dao bào da bằng tay, cán dao bào da bằng máy)

Lần

700 000

1115

1926.1.563

Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể

Lần

700 000

1116

1926.1.564

Cắt lọc tổ chức hoại tử bỏng, cắt lọc vết thương đơn giản, khâu cầm máu

Lần

1 100 000

1117

1926.1.568

Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể

Lần

1 500 000

1118

1926.1.582

Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản

Lần

1 280 000

1119

1926.1.583

Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay/bàn chân

Lần

1 400 000

1120

1926.1.583.1

Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn chân

Lần

1 400 000

1121

1926.1.583.2

Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay

Lần

1 400 000

1122

1926.1.585

Phẫu thuật tách ngón I độ 2,3,4

Lần

2 250 000

1123

1926.1.596

Cắt bỏ ngón tay thừa

Lần

1 120 000

1124

1926.1.601

Cắt u nhú tai mũ họng qua nội soi

Lần

2 880 000

1125

1926.1.602

Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi

Lần

1 800 000

1126

1926.2.11

Cắt chỉ khâu kết mạc, giác mạc

Lần

50 000

1127

1926.2.12

Khâu vành tai rách sau chấn thương

Lần

980 000

1128

1926.2.13

ĐẶT ỐNG THÔNG KHÍ HÒM TAI

Lần

540 000

1129

1926.2.15

Chích nhọt ống tai ngoài

Lần

280 000

1130

1926.2.22

Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

Lần

980 000

1131

1926.2.29

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc Troca

Lần

630 000

1132

1926.2.30

Bơm rửa bàng quang , bơm hoá chất

Lần

630 000

1133

1926.2.32

Bơm rửa bàng quang lấy máu cục do chảy máu

Lần

280 000

1134

1926.2.34

ĐIỀU TRỊ TẠI CHỖ PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT: SỨC NÓNG HOẶC LẠNH

Lần

980 000

1135

1926.2.41

Nội xoay thai

Lần

820 000

1136

1926.2.43

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Lần

820 000

1137

1926.2.44

Gây tê ngoài màng cứng giảm đau trong đẻ

Lần

820 000

1138

1926.2.47

Chọc dò túi cùng Douglas

Lần

673 000

1139

1926.2.48

Chích áp xe vú

Lần

673 000

1140

1926.2.50

ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN SƠ SINH + THỞ MÁY

Lần

673 000

1141

1926.2.51

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt

Lần

673 000

1142

1926.2.52

Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng

Lần

673 000

1143

1926.2.60

Hút đờm dãi

Lần

80 000

1144

1926.2.67

ĐẶT NẸP BỘT TẠM THỜI

Lần

120 000

1145

1926.2.69

Chọc rửa khớp

Lần

250 000

1146

1926.2.70

Tiêm ngoài màng cứng

Lần

150 000

1147

1926.2.71

Tiêm cạnh cột sống

Lần

150 000

1148

1926.2.72

Tiêm khớp, tiêm bao hoạt dịch

Lần

280 000

1149

1926.2.73

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles (Không bao gồm đinh)

Lần

980 000

1150

1926.2.79

ĐẶT ỐNG THÔNG BÀNG QUANG

Lần

80 000

1151

1926.4.6

Cắt bỏ tinh hoàn

Lần

100 000

1152

1926.5.38

Phẫu thuật cắt u mào tinh hoàn

Lần

1 600 000

1153

1926.5.39

Phẫu thuật cắt ap xe tinh hoàn

Lần

1 400 000

1154

1926.5.41

Vết thương tinh hoàn

Lần

2 500 000

1155

1926.5.66

Sinh thiết amidan

Lần

180 000

1156

1926.5.87

Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống

Lần

700 000

1157

1926.5.90

Lấy dị vật phần mềm

Lần

350 000

1158

1926.5.91

Khâu tạo hình mỏm cụt

Lần

600 000

1159

1926.5.104

Sốc điện cấp cứu có kết qủa

Lần

1 260 000

1160

1926.5.111

Bơm rửa màng phổi trong tràn mủ màng phổi

Lần

650 000

1161

1926.5.113

Phong bế đám rối thần kinh cánh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau

Lần

320 000

1162

1926.5.114

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị

Lần

1 190 000

1163

1926.5.121

Soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ

Lần

800 000

1164

1926.5.122

Soi hạ họng lấy dị vật

Lần

760 000

1165

1926.5.140

Phẫu thuật u khoeo chân

Lần

1 200 000

1166

1926.5.148

Nuôi dưỡng tĩnh mạch

Lần

1 000 000

 


Tiêu điểm
Thống kê truy cập
  • Đang online: 13
  • Hôm nay: 43
  • Trong tuần: 677
  • Tất cả: 191541
Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt !