|
Bảng giá dịch vụ 2020
01/03/2020
Mã DV |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
719,000 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Lần |
91,500 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
Lần |
91,500 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
Lần |
91,500 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
Lần |
91,500 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
Lần |
91,500 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
Lần |
91,500 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
Lần |
91,500 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
Lần |
91,500 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
Lần |
91,500 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
Lần |
91,500 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Lần |
719,000 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
Lần |
91,500 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
Lần |
91,500 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
Lần |
91,500 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
Lần |
91,500 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
Lần |
91,500 |
03.0018.0081 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
247,000 |
03.0033.0097 |
Đặt catheter động mạch |
Lần |
546,000 |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
Lần |
653,000 |
03.0035.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
Lần |
1,126,000 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Lần |
57,600 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
247,000 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
Lần |
11,100 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
568,000 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
Lần |
137,000 |
03.0080.0094 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Lần |
596,000 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
Lần |
216,000 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Lần |
568,000 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Lần |
20,400 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
247,000 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
Lần |
57,600 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
49,900 |
03.0113.0297 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Lần |
1,233,000 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
198,000 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
Lần |
90,100 |
03.0146.0083 |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
Lần |
107,000 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
52,500 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
Lần |
137,000 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
247,000 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
137,000 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
119,000 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
82,100 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
Lần |
82,100 |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
Lần |
12,500 |
03.0469.0230 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
Lần |
74,300 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
74,300 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
Lần |
74,300 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
74,300 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
74,300 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
20,400 |
03.0532.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
Lần |
66,100 |
03.0578.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
66,100 |
03.0579.0271 |
Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp |
Lần |
66,100 |
03.0580.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Lần |
66,100 |
03.0582.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
66,100 |
03.0583.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
66,100 |
03.0592.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
Lần |
66,100 |
03.0650.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
65,500 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
65,500 |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
65,500 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
20,400 |
03.0667.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
Lần |
65,500 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
665,000 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
82,100 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
862,000 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
327,000 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
32,900 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
47,500 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
216,000 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Lần |
47,500 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
47,500 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
94,400 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
Lần |
35,200 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
32,900 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
Lần |
47,900 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
36,700 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
78,400 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
35,200 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
Lần |
41,600 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
52,500 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Lần |
52,500 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
32,900 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
64,400 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
158,000 |
03.1929.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite |
Lần |
247,000 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
337,000 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Lần |
334,000 |
03.1944.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
271,000 |
03.1944.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
382,000 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
143,000 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) |
Lần |
97,000 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
37,300 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
37,300 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
32,300 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
Lần |
247,000 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
247,000 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
247,000 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Lần |
363,000 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
62,900 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
514,000 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Lần |
653,000 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Lần |
185,000 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
155,000 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
Lần |
20,500 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
61,200 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
116,000 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
116,000 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Lần |
275,000 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
40,800 |
03.2181.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
263,000 |
03.2181.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
729,000 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Lần |
20,500 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Lần |
596,000 |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
831,000 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lần |
573,000 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
178,000 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
Lần |
82,100 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
82,100 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
Lần |
114,000 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
Lần |
11,400 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
Lần |
11,400 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
Lần |
11,400 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
11,400 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Lần |
596,000 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
21,400 |
03.3035.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
03.3036.0329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
03.3039.0329 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
03.3040.0329 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
03.3041.0329 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
03.3042.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
03.3043.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
03.3046.0329 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
185,000 |
03.3047.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Lần |
186,000 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Lần |
257,000 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Lần |
178,000 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
237,000 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
305,000 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
32,900 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
57,600 |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
82,400 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
112,000 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
49,900 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
134,000 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
179,000 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
240,000 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
178,000 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
257,000 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
624,000 |
03.3838.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
344,000 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
319,000 |
03.3839.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
164,000 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
479,000 |
03.3841.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
254,000 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
03.3842.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
254,000 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
03.3843.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
254,000 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
399,000 |
03.3844.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
221,000 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Lần |
399,000 |
03.3845.0516 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Lần |
221,000 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
399,000 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Lần |
90,100 |
03.3846.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
221,000 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
03.3847.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
254,000 |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
Lần |
335,000 |
03.3848.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
Lần |
254,000 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
03.3849.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
212,000 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
03.3850.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
Lần |
212,000 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Lần |
373,000 |
03.3851.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
212,000 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
03.3852.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
212,000 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
Lần |
335,000 |
03.3853.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
Lần |
212,000 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
234,000 |
03.3854.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
162,000 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
644,000 |
03.3855.0512 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
274,000 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
259,000 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Lần |
90,100 |
03.3856.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
159,000 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
335,000 |
03.3857.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
254,000 |
03.3858.0529 |
Nắn, bó bộtgãy xương chậu |
Lần |
624,000 |
03.3858.0530 |
Nắn, bó bộtgãy xương chậu |
Lần |
344,000 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
Lần |
624,000 |
03.3859.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
Lần |
344,000 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
Lần |
644,000 |
03.3860.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
Lần |
274,000 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
624,000 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
198,000 |
03.3861.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
344,000 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
144,000 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
259,000 |
03.3863.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
159,000 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
335,000 |
03.3864.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
254,000 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
335,000 |
03.3865.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
254,000 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
335,000 |
03.3866.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
254,000 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
52,500 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
335,000 |
03.3867.0526 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
254,000 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
Lần |
335,000 |
03.3868.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
Lần |
254,000 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
335,000 |
03.3869.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
212,000 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
234,000 |
03.3870.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
162,000 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
Lần |
144,000 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
234,000 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
Lần |
107,000 |
03.3872.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
162,000 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
399,000 |
03.3873.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
221,000 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
Lần |
399,000 |
03.3874.0516 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
Lần |
221,000 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
259,000 |
03.3875.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
159,000 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
186,000 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
Lần |
186,000 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
Lần |
92,900 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
90,100 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
Lần |
158,000 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Lần |
333,000 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
Lần |
333,000 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
Lần |
333,000 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
Lần |
333,000 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Lần |
332,000 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Lần |
166,000 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Lần |
110,000 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
Lần |
74,300 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Lần |
66,100 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
119,000 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
45,300 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
45,300 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
Lần |
12,500 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
74,300 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
74,300 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
74,300 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
74,300 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
74,300 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Lần |
74,300 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
74,300 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Lần |
82,100 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
66,100 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
66,100 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
66,100 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
Lần |
66,100 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
66,100 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Lần |
66,100 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
66,100 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
66,100 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
66,100 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
66,100 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Lần |
82,100 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
Lần |
66,100 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
66,100 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Lần |
66,100 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
66,100 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
66,100 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
66,100 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Lần |
66,100 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
66,100 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
66,100 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
65,500 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
82,100 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
65,500 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
65,500 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
65,500 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
65,500 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
65,500 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
65,500 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Lần |
65,500 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Lần |
65,500 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
65,500 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
65,500 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
65,500 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lần |
65,500 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
65,500 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Lần |
65,500 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Lần |
65,500 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
65,500 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
65,500 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
65,500 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
65,500 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
65,500 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
137,000 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Lần |
65,500 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Lần |
33,200 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
Lần |
65,500 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
Lần |
28,500 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
Lần |
33,200 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Lần |
653,000 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
Lần |
20,400 |
09.9000.1894 |
Gây mê khác |
Lần |
0 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Lần |
107,000 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
134,000 |
10.0164.0508 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Lần |
49,900 |
10.0313.0104 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
Lần |
917,000 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Lần |
979,000 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Lần |
241,000 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
624,000 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
344,000 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
624,000 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
344,000 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
624,000 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
344,000 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
247,000 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
179,000 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
319,000 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
164,000 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lần |
399,000 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lần |
221,000 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
254,000 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
254,000 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
254,000 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
240,000 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
399,000 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
221,000 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
399,000 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
221,000 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
254,000 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Lần |
335,000 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Lần |
254,000 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
254,000 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Lần |
254,000 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
254,000 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
212,000 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
234,000 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
162,000 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
714,000 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
324,000 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Lần |
216,000 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
259,000 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
159,000 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
335,000 |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
254,000 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
624,000 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
344,000 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
624,000 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
344,000 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Lần |
644,000 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Lần |
274,000 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
137,000 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
624,000 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
344,000 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
144,000 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
259,000 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
159,000 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
335,000 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
254,000 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
335,000 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
254,000 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
335,000 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
143,000 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
254,000 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
234,000 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
162,000 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Lần |
144,000 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
234,000 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
162,000 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Lần |
319,000 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Lần |
164,000 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Lần |
335,000 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Lần |
254,000 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Lần |
185,000 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
335,000 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
212,000 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
234,000 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
162,000 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
399,000 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
221,000 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Lần |
399,000 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Lần |
221,000 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
259,000 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
159,000 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
20,400 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
Lần |
237,000 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
547,000 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
410,000 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
242,000 |
11.0008.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
547,000 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
410,000 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
242,000 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Lần |
558,000 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Lần |
182,000 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Lần |
719,000 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
178,000 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
21,400 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
178,000 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
246,000 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2,514,000 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Lần |
1,002,000 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Lần |
1,227,000 |
13.0027.0617 |
Forceps |
Lần |
952,000 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
Lần |
952,000 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
Lần |
48,500 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
247,000 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
1,564,000 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
Lần |
587,000 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
706,000 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Lần |
85,600 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Lần |
281,000 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
344,000 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Lần |
35,200 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Lần |
34,900 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
549,000 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
117,000 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần |
32,900 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
Lần |
198,000 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
807,000 |
13.0142.0717 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
Lần |
1,127,000 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
388,000 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Lần |
159,000 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lần |
573,000 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
831,000 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1,274,000 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Lần |
790,000 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Lần |
682,000 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Lần |
580,000 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
204,000 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
Lần |
772,000 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Lần |
835,000 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Lần |
280,000 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
Lần |
219,000 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
Lần |
61,500 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
984,000 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Lần |
90,100 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
Lần |
119,000 |
13.0194.0074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
Lần |
479,000 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Lần |
82,100 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Lần |
479,000 |
13.0231.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
Lần |
302,000 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Lần |
587,000 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
396,000 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Lần |
183,000 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
384,000 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Lần |
32,900 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Lần |
32,900 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Lần |
32,900 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
Lần |
47,500 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
665,000 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
82,100 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
327,000 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
32,900 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
47,500 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Lần |
47,500 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
47,500 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
94,400 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
59,400 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
64,400 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
35,200 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
32,900 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
32,900 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần |
47,900 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
36,700 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
78,400 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
35,200 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
Lần |
41,600 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
Lần |
107,000 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Lần |
186,000 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần |
186,000 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
52,500 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Lần |
107,000 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Lần |
28,800 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
Lần |
25,900 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
9,900 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
61,200 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
178,000 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
514,000 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
11,100 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
155,000 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
52,600 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
Lần |
20,500 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
62,900 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
116,000 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
116,000 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
205,000 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
275,000 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Lần |
52,500 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
673,000 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
194,000 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
Lần |
263,000 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
Lần |
729,000 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
263,000 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
729,000 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
116,000 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
40,800 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Lần |
134,000 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
40,800 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
Lần |
568,000 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
20,400 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
263,000 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
729,000 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Lần |
247,000 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
247,000 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
247,000 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
247,000 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Lần |
334,000 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Lần |
50,700 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
97,000 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Lần |
363,000 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
103,000 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Lần |
45,400 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
35,200 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
Lần |
47,400 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lần |
45,800 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
41,800 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
50,700 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
Lần |
53,600 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần |
11,100 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Lần |
110,000 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
Lần |
28,500 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
90,100 |
03.2276.0000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
0 |
16.0205.0000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
0 |
16.0043.0000 |
Lấy cao răng |
Lần |
0 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
241,000 |
15.0153.0000 |
Nạo VA (gây tê) |
Lần |
0 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Lần |
207,000 |
2168 |
Xoa bóp bằng máy ( Viện Phí) |
Lần |
0 |
2259 |
Xoa bóp bấm huyêt ( Viện Phi) |
Lần |
0 |
2259.63 |
Thủy châm (Không kể tiền thuốc) (Viện Phí) |
Lần |
0 |
4 |
Theo dõi Monitoring (Chức năng Sống) Viện Phi |
Lần |
0 |
2259.71 |
Tập vận đông toàn thân 30p ( Viện Phí) |
Lần |
0 |
2259.72 |
Tập vận động mỗi đoạn chi (30P) Viện phí |
Lần |
0 |
2259.77 |
Kéo nắn ,kéo dãn cột sống các khớp (Viện Phí) |
Lần |
0 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Lần |
178,000 |
2259.65 |
Hồng ngoại (Viện PHí) |
Lần |
0 |
2259.62 |
Điện châm ( Viện Phí) |
Lần |
0 |
2169 |
Theo dõi Monitoring (Chức năng Sống) Viện Phi |
Lần |
55,000 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
Lần |
11,400 |
30 |
Soi cổ tử cung ( Tự nguyện) |
Lần |
0 |
08.0324.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
Lần |
66,100 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
Lần |
74,300 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
Lần |
178,000 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Lần |
74,300 |
08.0337.0271 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
66,100 |
13.0023.0000 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung trên Monitoring sản khoa |
Lần |
0 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Lần |
65,500 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
65,500 |
2168.886 |
Tháo vòng thường(viện Phí) |
Lần |
0 |
2168.887 |
Tháo Vòng khó(BN Viện phí) |
Lần |
0 |
2259.1.235 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê (Viện Phí) |
Lần |
0 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
Lần |
65,500 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Lần |
65,500 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
198,000 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
74,300 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
74,300 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1,242,000 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1,242,000 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1,242,000 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
41,400 |
17.008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
45,600 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
Lần |
198,000 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
Lần |
11,200 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
11,200 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
Lần |
74,300 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
178,000 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
237,000 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
257,000 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
305,000 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
45,600 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
137,000 |
03.0539.0271 |
Thủy châm điều trị bại não |
|
66,100 |
03.0543.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn |
Lần |
66,100 |
03.0545.0271 |
Thủy châm cai thuốc lá |
Lần |
66,100 |
03.0554.0271 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
66,100 |
03.0591.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác |
Lần |
66,100 |
03.0595.0271 |
Thủy châm điều trị béo phì |
Lần |
66,100 |
03.0511.0230 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
Lần |
74,300 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
137,000 |
03.0512.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
74,300 |
03.0513.0230 |
Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
74,300 |
03.0514.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
74,300 |
03.0515.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
74,300 |
03.0516.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
Lần |
74,300 |
03.0517.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
Lần |
74,300 |
03.0518.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
74,300 |
03.0519.0230 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
Lần |
74,300 |
03.0641.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
Lần |
65,500 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
65,500 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
176,000 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
Lần |
65,500 |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
Lần |
65,500 |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Lần |
65,500 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
65,500 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
Lần |
65,500 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
65,500 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
74,300 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
74,300 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
Lần |
74,300 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
74,300 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Lần |
11,100 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
90,100 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
Lần |
74,300 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
74,300 |
03.0468.0230 |
Điện châm điều trị bại não |
Lần |
74,300 |
03.0533.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
66,100 |
03.0536.0271 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
66,100 |
03.0585.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
66,100 |
03.0586.0271 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lần |
66,100 |
03.0587.0271 |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
Lần |
66,100 |
03.0588.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
Lần |
66,100 |
03.0564.0271 |
Thủy châm điều trị viêm xoang |
Lần |
66,100 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
82,100 |
03.0565.0271 |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
Lần |
66,100 |
03.0590.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
66,100 |
03.0470.0230 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
Lần |
74,300 |
03.0471.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Lần |
74,300 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
65,500 |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Lần |
65,500 |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
65,500 |
03.0655.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lần |
65,500 |
03.0656.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
Lần |
65,500 |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Lần |
65,500 |
03.0658.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
65,500 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Lần |
74,300 |
03.0599.0271 |
Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
66,100 |
03.0596.0271 |
Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
Lần |
66,100 |
03.0597.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
66,100 |
03.0552.0271 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lần |
66,100 |
03.0602.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
66,100 |
03.0567.0271 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
Lần |
66,100 |
03.0568.0271 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
66,100 |
03.0540.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ |
Lần |
66,100 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
74,300 |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
Lần |
65,500 |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
Lần |
65,500 |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
65,500 |
03.0662.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
Lần |
65,500 |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
65,500 |
03.0664.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
65,500 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
74,300 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
Lần |
74,300 |
03.0480.0230 |
Điện châm điều trị stress |
Lần |
74,300 |
03.0481.0230 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lần |
74,300 |
03.0549.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
66,100 |
03.0550.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
Lần |
66,100 |
03.0601.0271 |
Thủy châm điều trị đau răng |
Lần |
66,100 |
03.0553.0271 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
Lần |
66,100 |
03.0574.0271 |
Thủy châm điều trị đau dạ dày |
Lần |
66,100 |
03.0575.0271 |
Thủy châm điều trị nôn, nấc |
Lần |
66,100 |
03.0577.0271 |
Thủy châm điều trị dị ứng |
Lần |
66,100 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
74,300 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
74,300 |
03.0485.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Lần |
74,300 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
Lần |
74,300 |
03.0487.0230 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
Lần |
74,300 |
03.0488.0230 |
Đi | |