|
Bảng giá viện phí năm 2018
15/08/2018
Mã DV |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Đơn Giá |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
Lần |
40,000 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
Lần |
40,000 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
Lần |
40,000 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
100,000 |
20.0072.0191 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
Lần |
228,000 |
20.0071.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
Lần |
544,000 |
20.0067.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
Lần |
2,191,000 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
278,000 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
179,000 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Lần |
385,000 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Lần |
287,000 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Lần |
231,000 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Lần |
410,000 |
20.0081.0137..K31.031 |
Nội soi đại tràng sigma |
Lần |
287,000 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Lần |
42,400 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,000 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
704,000 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Lần |
1,684,000 |
16.0268.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
Lần |
2,543,000 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
Lần |
2,543,000 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
Lần |
2,843,000 |
16.0280.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) |
Lần |
2,843,000 |
16.0286.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
Lần |
2,543,000 |
16.0287.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
Lần |
2,543,000 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
Lần |
2,036,000 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
2,801,000 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
Lần |
2,828,000 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
Lần |
704,000 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Lần |
3,963,000 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
Lần |
704,000 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Lần |
834,000 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
645,000 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
100,000 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
173,000 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
Lần |
250,000 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
Lần |
713,000 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
Lần |
1,033,000 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
2,973,000 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
Lần |
765,000 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Lần |
2,416,000 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm |
Lần |
679,000 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm |
Lần |
2,507,000 |
03.2537.1047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
2,807,000 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
1,938,000 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
589,000 |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2,753,000 |
03.2923.0772 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt (XEM LẠI) |
Lần |
645,000 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Lần |
2,752,000 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Lần |
2,752,000 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
Lần |
2,828,000 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
2,709,000 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Lần |
1,681,000 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
3,236,000 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
3,236,000 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1,689,000 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Lần |
2,896,000 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Lần |
1,793,000 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Lần |
1,793,000 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Lần |
1,684,000 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lần |
3,910,000 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lần |
3,910,000 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
Lần |
4,482,000 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Lần |
1,684,000 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
Lần |
3,414,000 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Lần |
3,414,000 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Lần |
3,414,000 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Lần |
3,414,000 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
2,416,000 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
Lần |
3,414,000 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
Lần |
4,105,000 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
Lần |
4,105,000 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
Lần |
4,482,000 |
10.0519.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
Lần |
4,282,000 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Lần |
4,482,000 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2,460,000 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
2,460,000 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
2,460,000 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
2,709,000 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Lần |
2,460,000 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2,447,000 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2,447,000 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lần |
3,414,000 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Lần |
2,461,000 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Lần |
2,461,000 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Lần |
2,461,000 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
Lần |
2,153,000 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Lần |
2,153,000 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2,461,000 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Lần |
2,147,000 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
Lần |
1,793,000 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3,157,000 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Lần |
3,157,000 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Lần |
3,157,000 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
3,157,000 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Lần |
2,461,000 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Lần |
3,157,000 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
1,793,000 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
3,609,000 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
Lần |
3,609,000 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
3,850,000 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,381,000 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3,609,000 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
2,752,000 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Lần |
3,640,000 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Lần |
2,828,000 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Lần |
4,381,000 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Lần |
2,828,000 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Lần |
2,828,000 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1,681,000 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Lần |
2,752,000 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
2,752,000 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2,531,000 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
2,828,000 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Lần |
2,752,000 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Lần |
2,657,000 |
10.0984.1091 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Lần |
2,528,000 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
Lần |
4,335,000 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
679,000 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Lần |
2,507,000 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
Lần |
1,642,000 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
429,000 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần |
768,000 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Lần |
389,000 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1,314,000 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
819,000 |
12.0147.0937 |
Cắt u amidan |
Lần |
3,679,000 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
1,938,000 |
03.2457.1049 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
Lần |
2,507,000 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
Lần |
4,311,000 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
589,000 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
Lần |
647,000 |
12.0166.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
Lần |
3,162,000 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1,793,000 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
1,642,000 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Lần |
2,536,000 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
Lần |
1,793,000 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2,753,000 |
12.0269.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Lần |
2,753,000 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
2,835,000 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
Lần |
2,563,000 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
2,835,000 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
2,835,000 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2,835,000 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
1,960,000 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1,237,000 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1,642,000 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
1,642,000 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
Lần |
1,642,000 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
2,223,000 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Lần |
3,241,000 |
10.0639.0469 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
Lần |
4,511,000 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Lần |
2,673,000 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2,147,000 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Lần |
3,246,000 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2,835,000 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Lần |
2,835,000 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Lần |
2,568,000 |
13.0132.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Lần |
2,673,000 |
13.0141.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Lần |
2,638,000 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
1,373,000 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Lần |
2,753,000 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
Lần |
4,284,000 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2,753,000 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ (XEM LẠI) |
Lần |
2,728,000 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Lần |
1,416,000 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Lần |
915,000 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Lần |
804,000 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Lần |
689,000 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Lần |
500,000 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Lần |
834,000 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Lần |
3,157,000 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
645,000 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Lần |
647,000 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Lần |
444,000 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Lần |
2,658,000 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Lần |
765,000 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
Lần |
2,722,000 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
Lần |
2,867,000 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
Lần |
2,865,000 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Lần |
3,609,000 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Lần |
3,157,000 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
Lần |
2,828,000 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi |
Lần |
1,379,000 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi |
Lần |
774,000 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
879,000 |
03.1688.0768 |
Khâu kết mạc |
Lần |
1,379,000 |
03.1688.0769 |
Khâu kết mạc |
Lần |
774,000 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
324,000 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
539,000 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
769,000 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
409,000 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Lần |
3,157,000 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
899,000 |
03.1859.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Lần |
539,000 |
03.1859.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Lần |
769,000 |
03.1859.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Lần |
409,000 |
03.1859.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Lần |
899,000 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
90,900 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Lần |
47,900 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
Lần |
2,620,000 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
1,810,000 |
03.2458.1049 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
2,507,000 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Lần |
1,793,000 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Lần |
2,531,000 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
Lần |
2,147,000 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
781,000 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
Lần |
1,681,000 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
Lần |
218,600 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1,136,000 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1,136,000 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1,136,000 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Lần |
1,107,000 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
2,524,000 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Lần |
947,000 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
1,868,000 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Lần |
1,107,000 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Lần |
2,524,000 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Lần |
1,868,000 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
1,960,000 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
1,810,000 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
Lần |
689,000 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
Lần |
429,000 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
774,000 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Lần |
2,447,000 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
879,000 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
Lần |
774,000 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Lần |
1,314,000 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Lần |
819,000 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
449,000 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
2,973,000 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Lần |
906,000 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
906,000 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
539,000 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
769,000 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Lần |
2,507,000 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
3,609,000 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
409,000 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
899,000 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
Lần |
941,000 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
324,000 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
151,000 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
261,000 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
369,000 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Lần |
879,000 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
645,000 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Lần |
2,531,000 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
Lần |
3,609,000 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Lần |
2,753,000 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
Lần |
2,753,000 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Lần |
2,528,000 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Lần |
4,381,000 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
Lần |
3,609,000 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Lần |
3,609,000 |
13.0010.0660 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
Lần |
7,115,000 |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
Lần |
2,753,000 |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương (XEM LAI) |
Lần |
2,620,000 |
1926.586 |
Khâu vết thương phức tạp vùng đầu cổ (có gây mê) |
Lần |
0 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
3,850,000 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Lần |
2,752,000 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Lần |
67,900 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Lần |
320,000 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Lần |
320,000 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Lần |
320,000 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Lần |
320,000 |
16.0272.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
Lần |
2,084,000 |
16.0275.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
Lần |
2,084,000 |
16.0348.1089 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
Lần |
2,624,000 |
16.0348.1090 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
Lần |
2,561,000 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
Lần |
3,609,000 |
16.0348.1091 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
Lần |
2,528,000 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Lần |
1,793,000 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Lần |
3,609,000 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới Xương quay |
Lần |
3,609,000 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
2,828,000 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Lần |
2,828,000 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
Lần |
2,828,000 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
03.2538.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm |
Lần |
3,043,000 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
Lần |
3,609,000 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
Lần |
3,850,000 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
3,609,000 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Lần |
3,609,000 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Lần |
3,609,000 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
Lần |
3,609,000 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
3,609,000 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
3,609,000 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,381,000 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Lần |
1,793,000 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Lần |
679,000 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
2,828,000 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
2,828,000 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,609,000 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,609,000 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
2,828,000 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Lần |
2,657,000 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Lần |
3,609,000 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
3,609,000 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Lần |
3,850,000 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
2,828,000 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Lần |
1,094,000 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Lần |
2,828,000 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Lần |
2,828,000 |
10.0899.0537 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
Lần |
2,597,000 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Lần |
3,609,000 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
3,609,000 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Lần |
3,609,000 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
4,381,000 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Lần |
2,752,000 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Lần |
2,657,000 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần |
1,094,000 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Lần |
6,567,000 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
Lần |
1,200,000 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
679,000 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
Lần |
2,507,000 |
12.0064.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
Lần |
2,657,000 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Lần |
1,200,000 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
Lần |
2,807,000 |
12.0085.1039 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
Lần |
429,000 |
12.0090.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
Lần |
3,043,000 |
12.0097.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
Lần |
689,000 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
Lần |
750,000 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
Lần |
6,404,000 |
12.0135.1189 |
Cắt u lưỡi lành tính |
Lần |
2,536,000 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Lần |
2,677,000 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
Lần |
1,642,000 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
2,773,000 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Lần |
3,881,000 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
Lần |
4,135,000 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Lần |
4,135,000 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
Lần |
4,056,000 |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
Lần |
4,757,000 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
3,704,000 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Lần |
3,162,000 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Lần |
3,704,000 |
13.0086.0680 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
Lần |
3,335,000 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Lần |
3,553,000 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Lần |
3,594,000 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Lần |
3,538,000 |
13.0123.0654 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
Lần |
3,491,000 |
14.0073.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lần |
1,060,000 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
Lần |
4,009,000 |
16.0243.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
Lần |
2,643,000 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
38,000 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
38,000 |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Lần |
211,000 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Lần |
211,000 |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
Lần |
211,000 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
38,000 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
176,000 |
18.0031.0004 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo2 |
Lần |
211,000 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
38,000 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
38,000 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
38,000 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
38,000 |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Lần |
211,000 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
38,000 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
38,000 |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
211,000 |
18.0048.0004 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
Lần |
211,000 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
Lần |
211,000 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
38,000 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
38,000 |
()18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
38,000 |
()18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
38,000 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
38,000 |
()18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
38,000 |
()18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
38,000 |
()()18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
38,000 |
()()18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
38,000 |
()18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
38,000 |
()18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
38,000 |
()18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
38,000 |
()18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
38,000 |
()18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
38,000 |
()18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
38,000 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
38,000 |
()18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
38,000 |
()18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
38,000 |
()18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
38,000 |
()18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Lần |
38,000 |
()18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
38,000 |
()18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
38,000 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
38,000 |
()18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn 2 bên |
Lần |
38,000 |
18.0052.0004.K31031 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Lần |
211,000 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
38,000 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
38,000 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Lần |
38,000 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
38,000 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
38,000 |
04C1030 |
Siêu âm màu tinh hoàn |
Lần |
0 |
03C4.1.1 |
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
Lần |
0 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường (Cam kết tư nguyện ) |
Lần |
49,000 |
04C1.23.1 |
Siêu âm màu tinh hoàn (viện Phí) |
Lần |
60,000 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Lần |
8,400 |
23.9000.1483 |
CRP định lượng |
Lần |
53,000 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
Lần |
15,000 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
15,000 |
23.9000.1544 |
Phản ứng CRP |
Lần |
21,200 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
12,700 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26,500 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
26,500 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
37,100 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21,200 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
28,600 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Lần |
31,800 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19,000 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
99,600 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26,500 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21,200 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26,500 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21,200 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
30,000 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
Lần |
30,000 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
Lần |
30,000 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
704,000 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Lần |
86,400 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
Lần |
86,400 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
Lần |
86,400 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
Lần |
86,400 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
Lần |
86,400 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
Lần |
86,400 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
Lần |
86,400 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
Lần |
86,400 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
Lần |
86,400 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
Lần |
86,400 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Lần |
704,000 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
Lần |
86,400 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
Lần |
86,400 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
Lần |
86,400 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
Lần |
86,400 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
Lần |
86,400 |
03.0018.0081 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
234,000 |
03.0033.0097 |
Đặt catheter động mạch |
Lần |
533,000 |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
Lần |
640,000 |
03.0035.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
Lần |
1,113,000 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Lần |
55,000 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
234,000 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
Lần |
10,000 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
555,000 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
Lần |
131,000 |
03.0080.0094 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Lần |
583,000 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
Lần |
203,000 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Lần |
555,000 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Lần |
17,600 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
241,000 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
Lần |
55,000 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
46,500 |
03.0113.0297 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Lần |
1,149,000 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
185,000 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
Lần |
85,400 |
03.0146.0083 |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
Lần |
100,000 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
49,600 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
Lần |
131,000 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
241,000 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
131,000 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
106,000 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
78,000 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
Lần |
78,000 |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
Lần |
12,000 |
03.0469.0230 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
Lần |
63,000 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
63,000 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
Lần |
63,000 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
63,000 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
63,000 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
17,600 |
03.0532.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
Lần |
61,800 |
03.0578.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
61,800 |
03.0579.0271 |
Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp |
Lần |
61,800 |
03.0580.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Lần |
61,800 |
03.0582.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
61,800 |
03.0583.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
61,800 |
03.0592.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
Lần |
61,800 |
03.0650.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
61,300 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
61,300 |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
61,300 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
17,600 |
03.0667.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
Lần |
61,300 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
640,000 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
75,300 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
829,000 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
314,000 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
30,000 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
44,600 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
203,000 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Lần |
44,600 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
44,600 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
89,900 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
Lần |
33,000 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
30,000 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
Lần |
45,700 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
35,000 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
75,600 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
33,000 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
Lần |
39,000 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
49,600 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Lần |
49,600 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
30,000 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
61,600 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
151,000 |
03.1929.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite |
Lần |
234,000 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
324,000 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Lần |
316,000 |
03.1944.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
261,000 |
03.1944.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
369,000 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
136,000 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) |
Lần |
90,900 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
33,600 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
33,600 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
30,700 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
Lần |
234,000 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
234,000 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
234,000 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Lần |
343,000 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
60,000 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
508,000 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Lần |
640,000 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Lần |
183,000 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
150,000 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
Lần |
20,000 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
58,000 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
107,000 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
107,000 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Lần |
271,000 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
40,000 |
03.2181.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
250,000 |
03.2181.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
713,000 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Lần |
20,000 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Lần |
583,000 |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
783,000 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lần |
541,000 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
172,000 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
Lần |
78,000 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
78,000 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
Lần |
109,000 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
Lần |
10,000 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
Lần |
10,000 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
Lần |
10,000 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
10,000 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Lần |
583,000 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
20,000 |
03.3035.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
307,000 |
03.3036.0329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
307,000 |
03.3039.0329 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
307,000 |
03.3040.0329 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
307,000 |
03.3041.0329 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
307,000 |
03.3042.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
307,000 |
03.3043.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
307,000 |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
307,000 |
03.3046.0329 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
307,000 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
183,000 |
03.3047.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
307,000 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Lần |
173,000 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Lần |
244,000 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Lần |
172,000 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
224,000 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
286,000 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
30,000 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
55,000 |
03.3826.0201 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
79,600 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
109,000 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
46,500 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
129,000 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
174,000 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
227,000 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
172,000 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
244,000 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
611,000 |
03.3838.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
331,000 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
310,000 |
03.3839.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
155,000 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
458,000 |
03.3841.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
236,000 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
03.3842.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
236,000 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
03.3843.0528 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
236,000 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
386,000 |
03.3844.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
208,000 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Lần |
386,000 |
03.3845.0516 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Lần |
208,000 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
386,000 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Lần |
85,400 |
03.3846.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
208,000 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
03.3847.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
236,000 |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
Lần |
320,000 |
03.3848.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
Lần |
236,000 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
03.3849.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
200,000 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
03.3850.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
Lần |
200,000 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Lần |
360,000 |
03.3851.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
200,000 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
03.3852.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
200,000 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
Lần |
320,000 |
03.3853.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
Lần |
200,000 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
225,000 |
03.3854.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
150,000 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
635,000 |
03.3855.0512 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
265,000 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
250,000 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Lần |
85,400 |
03.3856.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
150,000 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
320,000 |
03.3857.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
236,000 |
03.3858.0529 |
Nắn, bó bộtgãy xương chậu |
Lần |
611,000 |
03.3858.0530 |
Nắn, bó bộtgãy xương chậu |
Lần |
331,000 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
Lần |
611,000 |
03.3859.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
Lần |
331,000 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
Lần |
635,000 |
03.3860.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
Lần |
265,000 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
611,000 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
185,000 |
03.3861.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
331,000 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
135,000 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
250,000 |
03.3863.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
150,000 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
320,000 |
03.3864.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
236,000 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
320,000 |
03.3865.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
236,000 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
320,000 |
03.3866.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
236,000 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
49,600 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
320,000 |
03.3867.0526 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
236,000 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
Lần |
320,000 |
03.3868.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
Lần |
236,000 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
320,000 |
03.3869.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
200,000 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
225,000 |
03.3870.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
150,000 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
Lần |
135,000 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
225,000 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
Lần |
100,000 |
03.3872.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
150,000 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
386,000 |
03.3873.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
208,000 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
Lần |
386,000 |
03.3874.0516 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
Lần |
208,000 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
250,000 |
03.3875.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
150,000 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
173,000 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
Lần |
173,000 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
Lần |
89,500 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
85,400 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
Lần |
150,000 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Lần |
307,000 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
Lần |
307,000 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
Lần |
307,000 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
Lần |
307,000 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Lần |
314,000 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Lần |
161,000 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Lần |
104,000 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
Lần |
63,000 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Lần |
61,800 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
106,000 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
41,500 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
41,500 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
Lần |
12,000 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
63,000 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
63,000 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
63,000 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
63,000 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
63,000 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Lần |
63,000 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
63,000 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Lần |
78,000 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
61,800 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
61,800 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
61,800 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
Lần |
61,800 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
61,800 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Lần |
61,800 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
61,800 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
61,800 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
61,800 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
61,800 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Lần |
78,000 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
Lần |
61,800 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
61,800 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Lần |
61,800 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
61,800 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
61,800 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
61,800 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Lần |
61,800 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
61,800 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
61,800 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
61,300 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
78,000 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
61,300 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
61,300 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
61,300 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
61,300 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
61,300 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
61,300 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Lần |
61,300 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Lần |
61,300 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
61,300 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
61,300 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
61,300 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lần |
61,300 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
61,300 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Lần |
61,300 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Lần |
61,300 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
61,300 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
61,300 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
61,300 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
61,300 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
61,300 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
131,000 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Lần |
61,300 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Lần |
31,800 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
Lần |
61,300 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
Lần |
24,300 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
Lần |
31,800 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Lần |
640,000 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
Lần |
17,600 |
09.9000.1894 |
Gây mê khác |
Lần |
632,000 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Lần |
100,000 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
129,000 |
10.0164.0508 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Lần |
46,500 |
10.0313.0104 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
Lần |
904,000 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Lần |
932,000 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Lần |
228,000 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
611,000 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
331,000 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
611,000 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
331,000 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
611,000 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
331,000 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
234,000 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
174,000 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
310,000 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
155,000 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lần |
386,000 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lần |
208,000 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
236,000 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
236,000 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
236,000 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
227,000 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
386,000 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
208,000 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
386,000 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
208,000 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
320,000 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
236,000 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Lần |
320,000 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Lần |
236,000 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
236,000 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Lần |
236,000 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
236,000 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
320,000 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
200,000 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
225,000 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
150,000 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
701,000 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
306,000 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Lần |
203,000 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
250,000 |
10.1011.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
150,000 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
320,000 |
10.1012.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
236,000 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
611,000 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
331,000 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
611,000 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
331,000 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Lần |
635,000 |
10.1015.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Lần |
265,000 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
131,000 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
611,000 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
331,000 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
135,000 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
250,000 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
150,000 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
320,000 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
236,000 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
320,000 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
236,000 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
320,000 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
136,000 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
236,000 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
225,000 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
150,000 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Lần |
135,000 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
225,000 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
150,000 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Lần |
310,000 |
10.1025.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Lần |
155,000 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Lần |
320,000 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
Lần |
236,000 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Lần |
183,000 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
320,000 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
200,000 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
225,000 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
150,000 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
386,000 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
208,000 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Lần |
386,000 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Lần |
208,000 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
250,000 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
150,000 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
17,600 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
Lần |
224,000 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
519,000 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
392,000 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
235,000 |
11.0008.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
519,000 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
392,000 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
235,000 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Lần |
523,000 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Lần |
170,000 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Lần |
704,000 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
172,000 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
20,000 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
172,000 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
233,000 |
12.0215.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2,447,000 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Lần |
927,000 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Lần |
1,114,000 |
13.0027.0617 |
Forceps |
Lần |
877,000 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
Lần |
877,000 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
Lần |
45,900 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
241,000 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
1,525,000 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
Lần |
543,000 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
675,000 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Lần |
82,100 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Lần |
268,000 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
331,000 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Lần |
33,000 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Lần |
32,500 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
536,000 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
109,000 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần |
30,000 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
Lần |
191,000 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
781,000 |
13.0142.0717 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
Lần |
1,078,000 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
370,000 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Lần |
146,000 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lần |
541,000 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
783,000 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1,237,000 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Lần |
753,000 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Lần |
600,000 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Lần |
562,000 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
191,000 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
Lần |
716,000 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Lần |
798,000 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Lần |
267,000 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
Lần |
206,000 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
Lần |
58,900 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
947,000 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Lần |
85,400 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
Lần |
106,000 |
13.0194.0074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
Lần |
458,000 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Lần |
78,000 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Lần |
458,000 |
13.0231.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
Lần |
283,000 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Lần |
543,000 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
383,000 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Lần |
177,000 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
358,000 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Lần |
30,000 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Lần |
30,000 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Lần |
30,000 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
Lần |
44,600 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
640,000 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
75,300 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
314,000 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
30,000 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
44,600 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Lần |
44,600 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
44,600 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
89,900 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
57,200 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
61,600 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
33,000 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
30,000 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
30,000 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần |
45,700 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
35,000 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
75,600 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
33,000 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
Lần |
39,000 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
Lần |
100,000 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Lần |
173,000 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần |
173,000 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
49,600 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Lần |
97,900 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Lần |
28,000 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
Lần |
23,700 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
8,800 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
58,000 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
172,000 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
508,000 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
10,000 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
150,000 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
47,900 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
Lần |
20,000 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
60,000 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
107,000 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
107,000 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
201,000 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
271,000 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Lần |
49,600 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
660,000 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
187,000 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
Lần |
250,000 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
Lần |
713,000 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
250,000 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
713,000 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
107,000 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
40,000 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Lần |
129,000 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
40,000 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
Lần |
555,000 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
17,600 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
250,000 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
713,000 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Lần |
234,000 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
234,000 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
234,000 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
234,000 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Lần |
316,000 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Lần |
45,000 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
90,900 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Lần |
343,000 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
100,000 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Lần |
44,000 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
33,000 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
Lần |
45,500 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lần |
43,800 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
38,000 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
45,000 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
Lần |
51,700 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần |
10,000 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Lần |
104,000 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
Lần |
24,300 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
85,400 |
03.2766.0000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
100,000 |
16.0205.0000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
80,000 |
16.0043.0000 |
Lấy cao răng |
Lần |
54,000 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
228,000 |
15.0153.0000 |
Nạo VA (gây tê) |
Lần |
80,000 |
16.0198.0000 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Lần |
300,000 |
2168 |
Xoa bóp bằng máy ( Viện Phí) |
Lần |
8,000 |
2259 |
Xoa bóp bấm huyêt ( Viện Phi) |
Lần |
22,000 |
2259.63 |
Thủy châm (Không kể tiền thuốc) (Viện Phí) |
Lần |
12,500 |
4 |
Theo dõi Monitoring (Chức năng Sống) Viện Phi |
Lần |
50,000 |
2259.71 |
Tập vận đông toàn thân 30p ( Viện Phí) |
Lần |
17,000 |
2259.72 |
Tập vận động mỗi đoạn chi (30P) Viện phí |
Lần |
17,000 |
2259.77 |
Kéo nắn ,kéo dãn cột sống các khớp (Viện Phí) |
Lần |
21,000 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Lần |
172,000 |
2259.65 |
Hồng ngoại (Viện PHí) |
Lần |
11,500 |
2259.62 |
Điện châm ( Viện Phí) |
Lần |
22,500 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
Lần |
0 |
08.0324.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
Lần |
61,800 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
Lần |
63,000 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm |
Lần |
172,000 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Lần |
63,000 |
08.0337.0271 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
61,800 |
13.0023.0000 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung trên Monitoring sản khoa |
Lần |
50,000 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Lần |
61,300 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
61,300 |
2168.886 |
Tháo vòng thường(viện Phí) |
Lần |
15,000 |
2168.887 |
Tháo Vòng khó(BN Viện phí) |
Lần |
80,000 |
2259.1.235 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê (Viện Phí) |
Lần |
75,000 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
Lần |
61,300 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Lần |
61,300 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
185,000 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
63,000 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
63,000 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
775,000 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
775,000 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Lần |
775,000 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
40,000 |
17.008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
44,400 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
Lần |
185,000 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
Lần |
9,800 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
9,800 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
Lần |
63,000 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
172,000 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
224,000 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
244,000 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
286,000 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
44,400 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
131,000 |
03.0539.0271 |
Thủy châm điều trị bại não |
|
61,800 |
03.0543.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn |
Lần |
61,800 |
03.0545.0271 |
Thủy châm cai thuốc lá |
Lần |
61,800 |
03.0554.0271 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
61,800 |
03.0591.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác |
Lần |
61,800 |
03.0595.0271 |
Thủy châm điều trị béo phì |
Lần |
61,800 |
03.0511.0230 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
Lần |
63,000 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
131,000 |
03.0512.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
63,000 |
03.0513.0230 |
Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
63,000 |
03.0514.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
63,000 |
03.0515.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
63,000 |
03.0516.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
Lần |
63,000 |
03.0517.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
Lần |
63,000 |
03.0518.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
63,000 |
03.0519.0230 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
Lần |
63,000 |
03.0641.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
Lần |
61,300 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
61,300 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
169,000 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
Lần |
61,300 |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
Lần |
61,300 |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Lần |
61,300 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
61,300 |
03.0647.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
Lần |
61,300 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
61,300 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
63,000 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
63,000 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
Lần |
63,000 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
63,000 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Lần |
10,000 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
85,400 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
Lần |
63,000 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
63,000 |
03.0468.0230 |
Điện châm điều trị bại não |
Lần |
63,000 |
03.0533.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
61,800 |
03.0536.0271 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
61,800 |
03.0585.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
61,800 |
03.0586.0271 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lần |
61,800 |
03.0587.0271 |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
Lần |
61,800 |
03.0588.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
Lần |
61,800 |
03.0564.0271 |
Thủy châm điều trị viêm xoang |
Lần |
61,800 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
78,000 |
03.0565.0271 |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
Lần |
61,800 |
03.0590.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
61,800 |
03.0470.0230 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
Lần |
63,000 |
03.0471.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Lần |
63,000 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
61,300 |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Lần |
61,300 |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
61,300 |
03.0655.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lần |
61,300 |
03.0656.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
Lần |
61,300 |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Lần |
61,300 |
03.0658.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
61,300 |
03.0472.0230 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Lần |
63,000 |
03.0599.0271 |
Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
61,800 |
03.0596.0271 |
Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
Lần |
61,800 |
03.0597.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
61,800 |
03.0552.0271 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lần |
61,800 |
03.0602.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
61,800 |
03.0567.0271 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
Lần |
61,800 |
03.0568.0271 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
61,800 |
03.0540.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ |
Lần |
61,800 |
03.0473.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
63,000 |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
Lần |
61,300 |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
Lần |
61,300 |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
61,300 |
03.0662.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
Lần |
61,300 |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
61,300 |
03.0664.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
61,300 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
63,000 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
Lần |
63,000 |
03.0480.0230 |
Điện châm điều trị stress |
Lần |
63,000 |
03.0481.0230 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lần |
63,000 |
03.0549.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
61,800 |
03.0550.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
Lần |
61,800 |
03.0601.0271 |
Thủy châm điều trị đau răng |
Lần |
61,800 |
03.0553.0271 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
Lần |
61,800 |
03.0574.0271 |
Thủy châm điều trị đau dạ dày |
Lần |
61,800 |
03.0575.0271 |
Thủy châm điều trị nôn, nấc |
Lần |
61,800 |
03.0577.0271 |
Thủy châm điều trị dị ứng |
Lần |
61,800 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
63,000 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
63,000 |
03.0485.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Lần |
63,000 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
Lần |
63,000 |
03.0487.0230 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
Lần |
63,000 |
03.0488.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
Lần |
63,000 |
03.0489.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
63,000 |
03.0668.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Lần |
61,300 |
03.0669.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
Lần |
61,300 |
03.0670.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
Lần |
61,300 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Lần |
63,000 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
Lần |
61,300 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
61,300 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
Lần |
61,300 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
61,300 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
61,300 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
61,300 |
03.0612.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
Lần |
61,300 |
03.0613.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
Lần |
61,300 |
03.0494.0230 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
Lần |
63,000 |
03.0474.0230 |
Điện châm cai thuốc lá |
Lần |
63,000 |
03.0561.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
61,800 |
03.0562.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
Lần |
61,800 |
03.0559.0271 |
Thủy châm điều trị lác |
Lần |
61,800 |
03.0581.0271 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
61,800 |
03.0475.0230 |
Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
Lần |
63,000 |
03.0476.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
63,000 |
03.0477.0230 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
Lần |
63,000 |
03.0493.0230 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
Lần |
63,000 |
03.0495.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
63,000 |
03.0496.0230 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lần |
63,000 |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
Lần |
61,300 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
61,300 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
61,300 |
03.0500.0230 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
Lần |
63,000 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
63,000 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
Lần |
63,000 |
03.0501.0230 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
Lần |
63,000 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
Lần |
63,000 |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Lần |
61,300 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
Lần |
63,000 |
03.0627.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lần |
61,300 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
106,000 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
61,300 |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
Lần |
63,000 |
03.0521.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
63,000 |
03.0499.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
Lần |
63,000 |
03.0498.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
Lần |
63,000 |
03.0571.0271 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
Lần |
61,800 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
61,300 |
03.0639.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
Lần |
61,300 |
03.0640.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Lần |
61,300 |
03.0614.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Lần |
61,300 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
203,000 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Lần |
78,000 |
03.0615.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Lần |
61,300 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
61,300 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
Lần |
61,300 |
03.0287.0222 |
Bó thuốc |
Lần |
47,700 |
03.0288.0228 |
Chườm ngải |
Lần |
35,000 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
Lần |
63,000 |
03.0623.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
Lần |
61,300 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
61,300 |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Lần |
61,300 |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
Lần |
61,300 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Lần |
78,000 |
03.0632.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
61,300 |
03.0633.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
Lần |
61,300 |
03.0634.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
Lần |
61,300 |
03.0635.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
61,300 |
03.0637.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang |
Lần |
61,300 |
03.0638.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Lần |
61,300 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
63,000 |
03.0526.0230 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
Lần |
63,000 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
Lần |
63,000 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
63,000 |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
Lần |
61,300 |
03.0619.0280 |
Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá |
Lần |
61,300 |
03.0621.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
61,300 |
03.0622.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
61,300 |
03.0636.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Lần |
61,300 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lần |
61,300 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
Lần |
61,300 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
61,300 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
61,300 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Lần |
61,300 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
61,300 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
61,300 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
Lần |
61,300 |
03.0491.0230 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
Lần |
63,000 |
03.0492.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
63,000 |
03.0502.0230 |
Điện châm điều trị táo bón |
Lần |
63,000 |
03.0503.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
63,000 |
03.0504.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
Lần |
63,000 |
03.0490.0230 |
Điện châm điều trị lác |
Lần |
63,000 |
03.0506.0230 |
Điện châm điều trị bí đái |
Lần |
63,000 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
Lần |
109,000 |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
63,000 |
03.0508.0230 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
Lần |
63,000 |
03.0509.0230 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
Lần |
63,000 |
03.0510.0230 |
Điện châm điều trị béo phì |
Lần |
63,000 |
03.0594.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
61,800 |
03.0535.0271 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
Lần |
61,800 |
03.0593.0271 |
Thủy châm điều trị bí đái |
Lần |
61,800 |
03.0563.0271 |
Thủy châm điều trị thất ngôn |
Lần |
61,800 |
03.0556.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
Lần |
61,800 |
03.0569.0271 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
Lần |
61,800 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
Lần |
109,000 |
03.0560.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
Lần |
61,800 |
03.0538.0271 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
61,800 |
03.0558.0271 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
61,800 |
03.0547.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
61,800 |
03.0541.0271 |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
Lần |
61,800 |
03.0544.0271 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
61,800 |
03.0557.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh hố mắt |
Lần |
61,800 |
03.0537.0271 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
Lần |
61,800 |
03.0555.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lần |
61,800 |
03.0576.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến |
Lần |
61,800 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
109,000 |
03.0589.0271 |
Thủy châm điều trị táo bón |
Lần |
61,800 |
03.0573.0271 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
Lần |
61,800 |
03.0570.0271 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
61,800 |
03.0551.0271 |
Thủy châm điều trị stress |
Lần |
61,800 |
03.0598.0271 |
Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
61,800 |
03.0548.0271 |
Thủy châm điều trị động kinh |
Lần |
61,800 |
03.0572.0271 |
Thủy châm điều trị trĩ |
Lần |
61,800 |
03.0534.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
61,800 |
03.0542.0271 |
Thủy châm điều trị giảm khứu giác |
Lần |
61,800 |
03.0566.0271 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
Lần |
61,800 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
109,000 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
224,000 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
244,000 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
286,000 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Lần |
30,000 |
15.0303.0201 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
79,600 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
109,000 |
15.0303.0203 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
129,000 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
174,000 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
227,000 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
173,000 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
109,000 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
Lần |
124,000 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
Lần |
70,900 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Lần |
194,000 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lần |
98,600 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
180,000 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
Lần |
194,000 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
Lần |
447,000 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
33,600 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
33,600 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Lần |
337,000 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
109,000 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
Lần |
75,300 |
14.0251.0852 |
Test phát hiện khô mắt |
Lần |
36,900 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
172,000 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
173,000 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
369,000 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Lần |
75,600 |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
Lần |
75,600 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
555,000 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Lần |
109,000 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
104,000 |
02.0363.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
145,000 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
86,400 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
Lần |
86,400 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
Lần |
86,400 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
Lần |
86,400 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
Lần |
86,400 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
Lần |
86,400 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
Lần |
86,400 |
K02.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
287,800 |
K19.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
135,100 |
K30.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
192,700 |
K30.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
171,200 |
K30.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
135,100 |
K48.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
Ngày |
159,100 |
K27.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
192,700 |
K27.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
171,200 |
K27.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
135,100 |
K28.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
192,700 |
K28.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
171,200 |
K28.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
135,100 |
K48.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
Ngày |
135,100 |
K29.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
192,700 |
K29.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
171,200 |
K29.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
135,100 |
K16.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
135,100 |
K16.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
111,900 |
K31.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Ngày |
111,900 |
K03.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
159,100 |
K03.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
135,100 |
K11.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
159,100 |
K18.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
159,100 |
K13.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
Ngày |
135,100 |
K19.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
147,400 |
K18.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi |
Ngày |
147,400 |
K27.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
147,400 |
K28.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
147,400 |
K29.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
147,400 |
K30.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
Ngày |
147,400 |
K19.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
222,100 |
K19.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
192,700 |
K19.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
171,200 |
02.1897 |
Khám Nội |
Lần |
29,600 |
12.1897 |
Khám Ung bướu |
Lần |
29,600 |
13.1897 |
Khám Phụ sản |
Lần |
29,600 |
14.1897 |
Khám Mắt |
Lần |
29,600 |
15.1897 |
Khám Tai mũi họng |
Lần |
29,600 |
16.1897 |
Khám Răng hàm mặt |
Lần |
29,600 |
17.1897 |
Khám Phục hồi chức năng |
Lần |
29,600 |
03.1897 |
Khám Nhi |
Lần |
29,600 |
04.1897 |
Khám Lao |
Lần |
29,600 |
02.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội |
Lần |
200,000 |
03.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi |
Lần |
200,000 |
04.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao |
Lần |
200,000 |
05.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu |
Lần |
200,000 |
06.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần |
Lần |
200,000 |
07.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết |
Lần |
200,000 |
08.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT |
Lần |
200,000 |
10.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại |
Lần |
200,000 |
11.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng |
Lần |
200,000 |
05.1897 |
Khám Da liễu |
Lần |
29,600 |
12.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu |
Lần |
200,000 |
13.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản |
Lần |
200,000 |
14.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt |
Lần |
200,000 |
15.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng |
Lần |
200,000 |
16.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt |
Lần |
200,000 |
17.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng |
Lần |
200,000 |
06.1897 |
Khám tâm thần |
Lần |
29,600 |
07.1897 |
Khám Nội tiết |
Lần |
29,600 |
08.1897 |
Khám YHCT |
Lần |
29,600 |
10.1897 |
Khám Ngoại |
Lần |
29,600 |
11.1897 |
Khám Bỏng |
Lần |
29,600 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
51,700 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
51,700 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
51,700 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
36,800 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Lần |
31,000 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
40,200 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
40,200 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
40,200 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
Lần |
40,200 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
40,200 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
Lần |
40,200 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Lần |
65,500 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
39,200 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
12,300 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
35,800 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
22,400 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28,000 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
38,000 |
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông |
Lần |
12,300 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
30,200 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Lần |
14,500 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
62,000 |
18.0296.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
Lần |
1,300,000 |
18.0298.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
1,300,000 |
18.0310.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) |
Lần |
1,300,000 |
18.0313.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
Lần |
1,300,000 |
18.0316.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Lần |
1,300,000 |
18.0319.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Lần |
1,300,000 |
18.0334.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
Lần |
1,300,000 |
18.0336.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
Lần |
1,300,000 |
18.0338.0066.K31153 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
Lần |
1,300,000 |
19.0118.1862.K31153 |
Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹ |
Lần |
266,000 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
62,000 |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
94,000 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
62,000 |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
62,000 |
18.0094.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
62,000 |
18.0081.9002 |
Chụp X quang cận chóp |
Lần |
12,000 |
18.9000.9000 |
Chụp X quang ổ răng |
Lần |
12,000 |
18.0261.0040.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
512,000 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
94,000 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
62,000 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
94,000 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
62,000 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
62,000 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
62,000 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
62,000 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
62,000 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
94,000 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
62,000 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
94,000 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
62,000 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
62,000 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
94,000 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
62,000 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
94,000 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Lần |
209,000 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
62,000 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
209,000 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
512,000 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
620,000 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
512,000 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
620,000 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
620,000 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
62,000 |
18.0338.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
Lần |
1,300,000 |
18.0126.0026.K31153 |
Chụp Xquang tuyến vú |
Lần |
91,000 |
18.0138.0031.K31153 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
Lần |
396,000 |
18.0149.0040.K31031 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
512,000 |
18.0150.0041.K31031 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
620,000 |
18.0155.0040.K31031 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
512,000 |
18.0156.0041.K31031 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
620,000 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
62,000 |
18.0165.0043.K31153 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,431,000 |
18.0171.0043.K31153 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,431,000 |
18.0177.0043.K31153 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1,431,000 |
18.0192.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
620,000 |
18.0196.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
620,000 |
18.0197.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
620,000 |
18.0200.0043.K31153 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,431,000 |
18.0201.0042.K31153 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,689,000 |
18.0205.0042.K31153 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,689,000 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
62,000 |
18.0206.0042.K31153 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,689,000 |
18.0207.0042.K31153 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,689,000 |
18.0208.0043.K31153 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1,431,000 |
18.0219.0040.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
512,000 |
18.0219.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
620,000 |
18.0221.0040.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
512,000 |
18.0221.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
620,000 |
18.0262.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
620,000 |
18.0263.0041.K31031 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
620,000 |
|
-
Đang online:
4
-
Hôm nay:
213
-
Trong tuần:
1 245
-
Tất cả:
188617
|