|
Bảng giá viện phí năm 2018
15/08/2018
Mã DV |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Đơn Giá |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
Lần |
40,000 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
Lần |
40,000 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
Lần |
40,000 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
100,000 |
20.0072.0191 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
Lần |
228,000 |
20.0071.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
Lần |
544,000 |
20.0067.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
Lần |
2,191,000 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
278,000 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
179,000 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Lần |
385,000 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Lần |
287,000 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Lần |
231,000 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Lần |
410,000 |
20.0081.0137..K31.031 |
Nội soi đại tràng sigma |
Lần |
287,000 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Lần |
42,400 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,000 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
704,000 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Lần |
1,684,000 |
16.0268.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
Lần |
2,543,000 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
Lần |
2,543,000 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
Lần |
2,843,000 |
16.0280.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) |
Lần |
2,843,000 |
16.0286.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
Lần |
2,543,000 |
16.0287.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
Lần |
2,543,000 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
Lần |
2,036,000 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
2,801,000 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
Lần |
2,828,000 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
Lần |
704,000 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Lần |
3,963,000 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
Lần |
704,000 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Lần |
834,000 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
645,000 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
100,000 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
173,000 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
Lần |
250,000 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
Lần |
713,000 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
Lần |
1,033,000 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
2,973,000 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
Lần |
765,000 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Lần |
2,416,000 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm |
Lần |
679,000 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm |
Lần |
2,507,000 |
03.2537.1047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
2,807,000 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
1,938,000 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
589,000 |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2,753,000 |
03.2923.0772 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt (XEM LẠI) |
Lần |
645,000 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Lần |
2,752,000 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Lần |
2,752,000 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
Lần |
2,828,000 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
2,709,000 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Lần |
1,681,000 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
3,236,000 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
3,236,000 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1,689,000 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Lần |
2,896,000 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Lần |
1,793,000 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Lần |
1,793,000 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Lần |
1,684,000 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lần |
3,910,000 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lần |
3,910,000 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
Lần |
4,482,000 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Lần |
1,684,000 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
Lần |
3,414,000 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Lần |
3,414,000 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Lần |
3,414,000 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Lần |
3,414,000 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
2,416,000 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
Lần |
3,414,000 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
Lần |
4,105,000 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
Lần |
4,105,000 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
Lần |
4,482,000 |
10.0519.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
Lần |
4,282,000 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Lần |
4,482,000 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2,460,000 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
2,460,000 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
2,460,000 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
2,709,000 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Lần |
2,460,000 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2,447,000 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2,447,000 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lần |
3,414,000 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Lần |
2,461,000 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Lần |
2,461,000 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Lần |
2,461,000 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
Lần |
2,153,000 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Lần |
2,153,000 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2,461,000 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Lần |
2,147,000 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
Lần |
1,793,000 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3,157,000 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Lần |
3,157,000 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Lần |
3,157,000 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
3,157,000 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Lần |
2,461,000 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Lần |
3,157,000 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
1,793,000 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
3,609,000 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
Lần |
3,609,000 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
3,850,000 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,381,000 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3,609,000 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
2,752,000 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Lần |
3,640,000 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Lần |
2,828,000 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Lần |
4,381,000 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Lần |
2,828,000 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Lần |
2,828,000 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1,681,000 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Lần |
2,752,000 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
2,752,000 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2,531,000 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
2,828,000 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Lần |
2,752,000 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Lần |
2,657,000 |
10.0984.1091 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Lần |
2,528,000 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
Lần |
4,335,000 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
679,000 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Lần |
2,507,000 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
Lần |
1,642,000 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
429,000 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần |
768,000 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Lần |
389,000 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1,314,000 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
819,000 |
12.0147.0937 |
Cắt u amidan |
Lần |
3,679,000 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
1,938,000 |
03.2457.1049 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
Lần |
2,507,000 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
Lần |
4,311,000 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
589,000 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
Lần |
647,000 |
12.0166.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
Lần |
3,162,000 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1,793,000 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
1,642,000 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Lần |
2,536,000 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
Lần |
1,793,000 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2,753,000 |
12.0269.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Lần |
2,753,000 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
2,835,000 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
Lần |
2,563,000 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
2,835,000 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
2,835,000 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2,835,000 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
1,960,000 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1,237,000 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1,642,000 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
1,642,000 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
Lần |
1,642,000 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
2,223,000 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Lần |
3,241,000 |
10.0639.0469 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
Lần |
4,511,000 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Lần |
2,673,000 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2,147,000 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Lần |
3,246,000 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2,835,000 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Lần |
2,835,000 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Lần |
2,568,000 |
13.0132.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Lần |
2,673,000 |
13.0141.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Lần |
2,638,000 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
1,373,000 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Lần |
2,753,000 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
Lần |
4,284,000 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2,753,000 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ (XEM LẠI) |
Lần |
2,728,000 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Lần |
1,416,000 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Lần |
915,000 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Lần |
804,000 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Lần |
689,000 |
|
|